| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8401 | Hoàng Văn Giang | 19/9/1985 | Dược sĩ trung học | 701/TH-CCHND | 14/11/2013 | TT Quan Sơn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8402 | Nguyễn Thị Giang | 11/9/1988 | Dược sĩ trung học | 2311/TH-CCHND | 28/12/2015 | Tân Thọ, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8403 | Nguyễn Thị Hải | 22/12/1985 | Dược sĩ trung học | 1575/TH-CCHND | 06/3/2015 | Hà Bắc, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8404 | Lê Thị Mai | 09/6/1991 | Dược sĩ trung học | 2675/TH-CCHND | 20/5/2016 | Lương Sơn, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8405 | Lê Thị Hòa | 15/12/1991 | Dược sĩ trung học | 2969/TH-CCHND | 12/8/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8406 | PHẠM THỊ MAI | 12/11/1997 | Cao đẳng dược | 8389 | 13/01/2025 | Phường Quảng Phú, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8407 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 14/11/1995 | Đại học dược | 8390 | 13/01/2025 | Xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8408 | MAI THỊ HƯƠNG | 23/9/1985 | Cao đẳng dược | 8391 | 13/01/2025 | Phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8409 | LÝ THỊ QUẾ | 18/9/1988 | Cao đẳng dược | 8392 | 13/01/2025 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8410 | PHẠM VĂN DŨNG | 10/02/1992 | Cao đẳng dược | 8393 | 13/01/2025 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8411 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 05/6/1986 | Cao đẳng dược | 8394 | 13/01/2025 | Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8412 | LÊ THỊ QUYÊN | 10/7/1984 | Cao đẳng dược | 8395 | 13/01/2025 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8413 | CAO THỊ THÙY VÂN | 02/6/1984 | Cao đẳng dược | 8396 | 13/01/2025 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8414 | PHẠM THỊ NGỌC PHƯƠNG | 25/8/1988 | Cao đẳng dược | 8397 | 13/01/2025 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8415 | HÀ THỊ TÔN | 23/02/1968 | Cao đẳng dược | 8398 | 13/01/2025 | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 8416 | ĐỚI THỊ BÌNH | 26/12/1999 | Cao đẳng dược | 8399 | 13/01/2025 | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8417 | MAI THỊ PHƯƠNG | 06/02/1983 | Đại học dược | 8400 | 13/01/2025 | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8418 | ĐINH TRỌNG NGUYÊN | 24/7/1999 | Đại học dược | 8401 | 13/01/2025 | Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8419 | THIỀU THỊ TRANG | 20/01/2000 | Cao đẳng dược | 8402 | 13/01/2025 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8420 | HOÀNG VĂN THỨC | 10/10/1987 | Đại học dược | 8403 | 13/01/2025 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8421 | NGUYỄN THỊ MƠ | 05/9/1996 | Đại học dược | 8404 | 13/01/2025 | Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8422 | PHẠM DIỆU THANH | 08/10/1999 | Đại học dược | 8405 | 13/01/2025 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8423 | LÊ THỊ LÊ NA | 13/10/1999 | Đại học dược | 8406 | 13/01/2025 | Xã Đông Minh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8424 | Mai Thị Hương | 07/6/1979 | Dược sĩ trung học | 682/TH-CCHND | 14/11/2013 | Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8425 | ĐỖ THÙY TRANG | 02/02/2001 | Cao đẳng dược | 8408 | 12/02/2025 | Xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 8426 | NGUYỄN TRỌNG KIÊN | 31/8/1982 | Cao đẳng dược | 8409 | 12/02/2025 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8427 | NGUYỄN THỊ TÂN | 06/6/1987 | Trung cấp dược | 8410 | 12/02/2025 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8428 | HOÀNG TÙNG DƯƠNG | 22/10/1995 | Đại học dược | 8411 | 12/02/2025 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8429 | NGUYỄN DUY HUY | 09/4/1998 | Cao đẳng dược | 8412 | 12/02/2025 | Xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8430 | LÊ THỊ TIẾN | 09/9/1996 | Cao đẳng dược | 8413 | 12/02/2025 | phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8431 | LÊ THỊ BÉ | 24/6/2000 | Cao đẳng dược | 8417 | 24/2/2025 | Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8432 | HỒ THUÝ NGẦN | 15/10/1999 | Đại học dược | 8418 | 24/2/2025 | Xã Hải Nhân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8433 | MAI THỊ ÁNH | 01/12/2000 | Cao đẳng dược | 8419 | 24/2/2025 | Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8434 | LÊ THỊ THANH TÂM | 16/7/1990 | Trung cấp dược | 8420 | 24/2/2025 | Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8435 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 26/5/2001 | Cao đẳng dược | 8421 | 24/02/2025 | Xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8436 | LÊ THỊ HIỀN | 30/10/2000 | Cao đẳng dược | 8422 | 24/02/2025 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8437 | ĐẶNG THỊ HIỂN | 10/4/1995 | Cao đẳng dược | 8423 | 24/02/2025 | Xã Nga Hiệp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8438 | PHẠM THỊ HUYỀN | 13/9/1995 | Trung cấp dược | 8424 | 24/02/2025 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8439 | LÊ BẢO CHÂU | 07/4/1997 | Đại học dược | 8425 | 24/02/2025 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8440 | TRẦN VĂN HOAN | 05/4/1979 | Trung cấp dược | 8426 | 24/02/2025 | Xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |