| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8241 | Nguyễn Thị Thanh | 10/02/1982 | Dược sĩ trung học | 2316/TH-CCHND | 11/01/2016 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8242 | Nguyễn Thị Hương | 20/5/1980 | Đại học dược | 2450/CCHN-D-SYT-TH | 21/3/2016 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8243 | HOÀNG THỊ OANH | 12/8/1974 | Cao đẳng dược | 8247 | 16/10/2024 | Xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8244 | NGUYỄN THỊ LAN | 24/9/2000 | Cao đẳng dược | 8248 | 16/10/2024 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8245 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/10/1997 | Cao đẳng dược | 8249 | 16/10/2024 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8246 | HOÀNG THỊ LÂM OANH | 20/02/1996 | Cao đẳng dược | 8250 | 16/10/2024 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8247 | ĐẶNG THỊ HÀ | 06/5/1982 | Trung cấp dược | 8251 | 16/10/2024 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8248 | PHÙNG THỊ LỆ | 02/9/1998 | Cao đẳng dược | 8252 | 16/10/2024 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8249 | LÊ THỊ LUÂN | 26/3/1987 | Cao đẳng dược | 8253 | 16/10/2024 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8250 | ĐỖ THỊ KIM ANH | 12/4/1999 | Cao đẳng dược | 8254 | 16/10/2024 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8251 | NGUYỄN THỊ VÂN | 15/5/1983 | Cao đẳng dược | 8255 | 16/10/2024 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8252 | LƯU THIỆN DUY | 10/10/1999 | Đại học dược | 8256 | 16/10/2024 | Xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8253 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 07/6/1999 | Cao đẳng dược | 8257 | 16/10/2024 | Phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8254 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 04/11/1991 | Cao đẳng dược | 8258 | 16/10/2024 | Phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8255 | LÊ THỊ HUỆ | 04/12/2000 | Cao đẳng dược | 8259 | 16/10/2024 | Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8256 | PHẠM THỊ BÌNH | 19/9/1997 | Đại học dược | 8260 | 16/10/2024 | Phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8257 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 17/3/1989 | Trung cấp dược | 8261 | 16/10/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8258 | TRẦN THỊ LIÊN | 03/6/1990 | Trung cấp dược | 8262 | 16/10/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8259 | TỐNG THỊ LỆ | 20/7/2000 | Cao đẳng dược | 8263 | 16/10/2024 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8260 | LÊ THỊ DUNG | 15/02/2001 | Cao đẳng dược | 8264 | 16/10/2024 | Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8261 | VŨ THỊ THÙY LINH | 16/9/1995 | Cao đẳng dược | 8265 | 16/10/2024 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
| 8262 | TRỊNH THỊ YẾN | 04/3/1990 | Cao đẳng dược | 8266 | 16/10/2024 | Phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8263 | LÊ VĂN TRƯỜNG | 01/8/1999 | Đại học dược | 8267 | 16/10/2024 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8264 | NGUYỄN THỊ TRANG | 14/6/1990 | Trung cấp dược | 8268 | 16/10/2024 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8265 | TRỊNH VĂN THUẦN | 10/6/1984 | Trung cấp dược | 8269 | 16/10/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8266 | TRẦN MINH PHƯƠNG | 03/02/1993 | Trung cấp dược | 8270 | 16/10/2024 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8267 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 14/8/1998 | Cao đẳng dược | 8271 | 16/10/2024 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8268 | ĐỒNG THỊ THU HOÀI | 26/8/1995 | Đại học dược | 8272 | 16/10/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8269 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 02/9/1993 | Đại học dược | 8274 thay thế cc 6815 ngày 14/6/2022 | 22/10/2024 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8270 | VŨ THỊ LAN | 02/3/1994 | Cao đẳng dược | 8275 | 28/10/2024 | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8271 | LÊ THỊ HƯƠNG | 28/9/1991 | Cao đẳng dược | 8276 | 28/10/2024 | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8272 | TRỊNH THỊ DUYÊN | 06/12/2000 | Cao đẳng dược | 8277 | 28/10/2024 | Xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8273 | HOÀNG THỊ MAI | 20/5/1965 | Cao đẳng dược | 8278 | 28/10/2024 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8274 | NGUYỄN THỊ CHI | 17/02/1999 | Cao đẳng dược | 8279 | 28/10/2024 | Xã Lĩnh Toại, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8275 | NGUYỄN THỊ THANH | 23/4/1995 | Cao đẳng dược | 8280 | 28/10/2024 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8276 | MAI BÁ NHẬT | 16/6/1990 | Cao đẳng dược | 8281 | 28/10/2024 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8277 | TRỊNH HỒNG NGỌC | 14/8/1999 | Đại học dược | 8282 | 28/10/2024 | Thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8278 | NGÔ THỊ NHUNG | 16/12/1995 | Cao đẳng dược | 8283 | 28/10/2024 | Thị trấn Hậu Hiền, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8279 | LÊ THỊ HẬU | 11/10/1996 | Cao đẳng dược | 8284 | 28/10/2024 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8280 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 30/4/2000 | Cao đẳng dược | 8285 | 28/10/2024 | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |