| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8361 | MAI THỊ HÀ | 15/6/1988 | Trung cấp dược | 8354 | 12/12/2024 | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8362 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 09/11/1994 | Cao đẳng dược | 8355 | 13/12/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8363 | LÊ THỊ THÙY LINH | 07/4/1999 | Cao đẳng dược | 8356 | 13/12/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8364 | LÊ THỊ TUYẾT | 13/9/1999 | Đại học dược | 8357 | 12/12/2024 | Xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8365 | HỒ NHƯ TÂN | 24/11/1999 | Đại học dược | 8358 | 12/12/2024 | Xã Nga Tân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8366 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 06/5/1985 | trung cấp dược | 8359 | 12/12/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8367 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 22/7/1997 | Đại học dược | 8360 | 12/12/2024 | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8368 | MAI THỊ HẠNH | 01/6/1969 | Cao đẳng dược | 8361 | 12/12/2024 | Xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8369 | LÊ THỊ NHUNG | 05/01/1993 | trung cấp dược | 8362 | 12/12/2024 | Phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8370 | NGUYỄN THỊ VÂN | 21/5/1993 | Đại học dược | 8363 | 12/12/2024 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8371 | PHẠM XUÂN ĐẠT | 27/5/1998 | Cao đẳng dược | 8364 | 12/12/2024 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8372 | LÊ THỊ HƯƠNG LY | 19/8/1999 | Cao đẳng dược | 8365 | 12/12/2024 | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8373 | VŨ THỊ NGỌC DUNG | 11/4/1998 | Cao đẳng dược | 8366 | 12/12/2024 | Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8374 | ĐÀO THỊ XUÂN THU | 14/8/1999 | Đại học dược | 8367 | 12/12/2024 | Xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8375 | Đào Thị Phượng | 22/9/1989 | Trung cấp Dược | 7671/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | phường Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8376 | Phạm Thị Hải | 21/12/1991 | Đại học Dược | 7673/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8377 | Hoàng Thị Thảo | 14/9/1997 | Đại học Dược | 7672/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | phường Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8378 | Nguyễn Thị Thủy | 18/9/1988 | Cao đẳng Dược | 7674/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8379 | Nguyễn Văn Giang | 28/3/1985 | Cao đẳng Dược | 7675/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8380 | Nguyễn Thị Hiền | 10/3/1997 | Đại học Dược | 7676/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8381 | Lê Thị Hiền | 20/9/1989 | Cao đẳng Dược | 7677/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8382 | Trịnh Thị Hạnh | 13/5/1979 | Đại học Dược | 7869/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | Phường An Hưng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8383 | Nguyễn Hữu Văn | 12/11/1955 | Dược sĩ đại học | 2513/TH-CCHND | 08/4/2016 | Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8384 | Nguyễn Hùng Hải | 12/9/1984 | Dược sĩ đại học | 1594/TH-CCHND | 12/3/2015 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8385 | Lê Khắc Bản | 01/4/1987 | Dược sĩ trung học | 2900/TH-CCHND | 18/7/2016 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8386 | NGUYỄN THỊ LOAN | 12/6/1994 | Trung cấp dược | 8370 | 30/12/2024 | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8387 | BÙI THỊ DIỆN | 16/6/1995 | Cao đẳng dược | 8371 | 30/12/2024 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8388 | TRỊNH THANH HẰNG | 20/12/1991 | Cao đẳng dược | 8372 | 30/12/2024 | Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 8389 | NGÔ THỊ THU | 01/9/1994 | Cao đẳng dược | 8373 | 30/12/2024 | Xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8390 | NGÔ THỊ KIỀU TRANG | 06/8/1990 | Cao đẳng dược | 8374 | 30/12/2024 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8391 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 03/10/2000 | Cao đẳng dược | 8375 | 30/12/2024 | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8392 | HÀ DIỄM QUỲNH | 03/5/1997 | Đại học dược | 8376 | 30/12/2024 | Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8393 | HOÀNG THỊ LAN ANH | 21/10/2001 | Cao đẳng dược | 8377 | 30/12/2024 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8394 | NGUYỄN THỊ LOAN | 13/4/2000 | Cao đẳng dược | 8378 | 30/12/2024 | Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8395 | LƯU THỊ THU HIỀN | 11/3/1989 | Trung cấp dược | 8379 | 30/12/2024 | Xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8396 | NGUYỄN THỊ VÂN | 29/7/2001 | Cao đẳng dược | 8380 | 30/12/2024 | Phường Quảng Phú, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8397 | DƯƠNG THỊ HÀ TRANG | 10/10/1993 | Cao đẳng dược | 8381 | 30/12/2024 | Xã Minh Hợp, huyện Qùy Hợp, tỉnh Nghệ An |
| 8398 | NGUYỄN THỊ HÂN | 08/01/1988 | Cao đẳng dược | 8382 | 30/12/2024 | Xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8399 | LÊ THỊ THU UYÊN | 07/4/1997 | Cao đẳng dược | 8383 | 30/12/2024 | Xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8400 | PHẠM THỊ HÀ TRANG | 30/12/1993 | Trung cấp dược | 8384 | 30/12/2024 | Xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |