| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8361 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN | 12/12/1997 | Đại học dược | 8328 | | Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8362 | NGÔ NGỌC KIM ANH | 10/12/1998 | Đại học dược | 8329 | | Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8363 | CHU KIM XANG | 23/6/1999 | Đại học dược | 8330 | | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8364 | ĐẶNG THỊ TÚ ANH | 27/10/1990 | Cao đẳng dược | 8331 | | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8365 | LÊ THỊ HIÊN | 10/6/1992 | Trung cấp dược | 8332 | | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8366 | PHÙNG THỊ NGÂN | 06/11/1999 | Đại học dược | 8333 | | Xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 8367 | LÊ HOÀNG CÚC | 27/01/1999 | Đại học dược | 8334 | | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8368 | LÊ THỊ BIÊN | 16/10/1984 | Trung cấp dược | 8335 | | Xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8369 | LÊ THỊ NGUYỆT | 20/5/1990 | Cao đẳng dược | 8336 | | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8370 | LÊ THỊ TUYẾT ANH | 11/5/2001 | Cao đẳng dược | 8337 | | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8371 | NGUYỄN THỊ THẾ | 03/6/1991 | Cao đẳng dược | 8338 | | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8372 | ĐÀO MẠNH HÙNG | 12/10/1970 | Cao đẳng dược | 8339 | | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8373 | TRẦN THỊ HOÀI TRANG | 26/9/1999 | Cao đẳng dược | 8340 | | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8374 | ĐẶNG THỊ MAI LINH | 20/12/1987 | Cao đẳng dược | 8341 | | Phố Lê Thánh Tông, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8375 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 03/7/1995 | Cao đẳng dược | 8342 | | Phố Lê Hoàn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8376 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 05/12/1983 | Cao đẳng dược | 8343 | | Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
| 8377 | NGUYỄN THỊ NGA | 10/7/1989 | Cao đẳng dược | 8344 | | Thị trấn Qúy Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8378 | NGUYỄN THỊ LOAN | 21/01/1995 | Cao đẳng dược | 8345 | | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8379 | NGUYỄN THỊ THẢO | 19/5/2001 | Cao đẳng dược | 8346 | | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8380 | HÀ THỊ TRANG | 30/11/1990 | Trung cấp dược | 8347 | | Xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8381 | VŨ VĂN ĐOÀN | 20/5/1989 | Cao đẳng dược | 8348 | | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8382 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 28/4/1998 | Đại học dược | 8349 thay thế 8055 ngày 27/6/2024 | | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8383 | HOÀNG NGỌC TOÀN | 15/10/1997 | Đại học dược | 8350 | | Xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8384 | Hà Văn Phượng | 18/6/1967 | Dược tá | 282/TH-CCHND | 17/6/2013 | Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8385 | Lê Thị Hồng | 10/11/1984 | Dược tá | 380/TH-CCHND | 25/7/2013 | xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8386 | Đỗ Huyền Trang | 22/10/1984 | Dược sĩ đại học | 863/TH-CCHND | 15/01/2014 | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8387 | LÊ THỊ HÀ | 12/02/1985 | Đại học dược | 8351/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8388 | LÊ THỊ THU | 08/7/1995 | Cao đẳng dược | 8352 | 13/12/2024 | Xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8389 | LÊ MAI XUÂN | 17/11/1991 | Cao đẳng dược | 8353 | 13/12/2024 | Xã Hải Nhân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8390 | MAI THỊ HÀ | 15/6/1988 | Trung cấp dược | 8354 | 13/12/2024 | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8391 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 09/11/1994 | Cao đẳng dược | 8355 | | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8392 | LÊ THỊ THÙY LINH | 07/4/1999 | Cao đẳng dược | 8356 | 13/12/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8393 | LÊ THỊ TUYẾT | 13/9/1999 | Đại học dược | 8357 | | Xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8394 | HỒ NHƯ TÂN | 24/11/1999 | Đại học dược | 8358 | | Xã Nga Tân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8395 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 06/5/1985 | trung cấp dược | 8359 | | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8396 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 22/7/1997 | Đại học dược | 8360 | | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8397 | MAI THỊ HẠNH | 01/6/1969 | Cao đẳng dược | 8361 | | Xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8398 | LÊ THỊ NHUNG | 05/01/1993 | trung cấp dược | 8362 | | Phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8399 | NGUYỄN THỊ VÂN | 21/5/1993 | Đại học dược | 8363 | | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8400 | PHẠM XUÂN ĐẠT | 27/5/1998 | Cao đẳng dược | 8364 | | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |