| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8601 | LÊ THỊ MINH ANH | 22/01/2000 | Đại học dược | 8749 thay thế 8698/CCHN-D-SYT-TH ngày 22/8/2025 | 22/10/2025 | Phố Lê Lợi, xã Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8602 | TRỊNH ĐĂNG PHÁN | 20/10/1990 | Đại học dược | 8709/CCHN-D-SYT-TH | 10/9/2025 | Khu phố Lý Yên, xã Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8603 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 16/9/1997 | Cao đẳng dược | 8710/CCHN-D-SYT-TH | 10/9/2025 | Thôn Thanh Minh, xã Hoàng Giang, tỉnh Thanh Hoá |
| 8604 | TRẦN KHÁNH CHI | 24/10/2001 | Cao đẳng dược | 8711/CCHN-D-SYT-TH | 10/9/2025 | Thôn Phong Mỹ, xã Quý Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8605 | LÊ THỊ TRÀ MY | 11/6/2000 | Đại học dược | 8712/CCHN-D-SYT-TH | 10/9/2025 | Thôn Đồng Bằng, Biển Hồ, tỉnh Gia Lai |
| 8606 | ĐINH THỊ THUỲ | 17/02/1999 | Đại học dược | 8713/CCHN-D-SYT-TH | 10/9/2025 | Khu phố Thiết Đinh, xã Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8607 | TẠ THỊ ANH ĐÀO | 21/02/1972 | Cao đẳng dược | 8714/CCHN-D-SYT-TH thay thế 1607 ngày 12/3/2015 | 10/9/2025 | Số nhà 68 đường Trần Quang Huy, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8608 | LÊ THUỲ TRANG | 30/6/2002 | Cao đẳng dược | 8724/CCHN-D-SYT-TH | 24/9/2025 | Thôn Nhật Quang, xã Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8609 | TRẦN VĂN THÔNG | 09/02/1992 | Cao đẳng dược | 8725/CCHN-D-SYT-TH | 24/9/2025 | Thôn Vân Bằng, xã Cẩm Vân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8610 | VŨ THỊ HỒNG | 26/01/2001 | Cao đẳng dược | 8726/CCHN-D-SYT-TH | 24/9/2025 | Khu phố Thọ Xuân, phường Sầm Sơn |
| 8611 | LÊ THỊ VÂN | 12/12/1997 | Cao đẳng dược | 8727/CCHN-D-SYT-TH | 24/9/2025 | Thôn Đống Nãi, xã Thọ Long, tỉnh Thanh Hoá |
| 8612 | VƯƠNG TIẾN GIANG | 02/5/1994 | Cao đẳng dược | 8728/CCHN-D-SYT-TH | 24/9/2025 | Tổ dân phố 2, xã Tân Ninh, tỉnh Thanh Hoá |
| 8613 | TRƯƠNG THỊ THUỶ YẾN | 22/6/1999 | Cao đẳng dược | 8729/CCHN-D-SYT-TH | 24/9/2025 | Số 25 HT4, thôn Đông Tây Hải, xã Hoảng Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
| 8614 | LÊ THỊ THU HÀ | 08/12/1993 | Cao đẳng dược | 8736/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2025 | Tổ 8, khu phố 11, phường Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8615 | PHẠM THỊ THUỲ TRANG | 01/11/1998 | Cao đẳng dược | 8737/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2025 | Thiệu Trị, Khu phố 5, Phường Quang Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 8616 | ĐỖ THỊ DƯƠNG | 29/10/1998 | Cao đẳng dược | 8739/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2025 | Lô G4.1, KĐT Bắc Cầu Hạc, phường Hàm Rồng, tỉnh Thanh Hoá |
| 8617 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 03/8/1996 | Cao đẳng dược | 8740/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2025 | Phố Phú, phường Đông Tiến, tỉnh Thanh Hoá |
| 8618 | TRỊNH THỊ HỒNG | 03/02/1996 | Cao đẳng dược | 8741/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2025 | Thôn Long Linh Ngoại 1, xã Xuân Lập, tỉnh Thanh Hoá |
| 8619 | LƯU ĐỨC ANH | 01/8/2000 | Cao đẳng dược | 8742/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2025 | Thôn Quyết Thắng 2, xã Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8620 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 17/9/2000 | đại học dược | 8743/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2025 | Thôn 2, phường Quảng Phú, tỉnh Thanh Hoá |
| 8621 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG MAI | 02/9/2002 | Cao đẳng dược | 8738/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2025 | Số nhà 47 Đông Sơn, Phường Hàm Rồng, tỉnh Thanh Hoá |
| 8622 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 21/6/1999 | đại học dược | 8750/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Tân Tiến, phường Đông Tiến, tỉnh Thanh Hoá |
| 8623 | LƯU THỊ LAN | 25/12/1998 | Cao đẳng dược | 8751/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Thôn 1, Yên Trường, xã Thọ Lập, tỉnh Thanh Hoá |
| 8624 | CAO VĂN LƯỢNG | 21/7/1982 | Cao đẳng dược | 8752/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Thôn Hoà Lâm, xã Trường Lâm, tỉnh Thanh Hoá |
| 8625 | ĐỖ ANH QUANG | 03/12/1991 | đại học dược | 8753/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Số 312 đường Lê Hoàn, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8626 | LÊ THỊ THƯƠNG | 01/4/2002 | Cao đẳng dược | 8754/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Thôn Ích Hạ, xã Hoằng Giang, tỉnh Thanh Hoá |
| 8627 | BÙI THỊ NGỌC ANH | 01/11/2000 | đại học dược | 8755/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Phố Đoàn, xã Pù Luông, tỉnh Thanh Hoá |
| 8628 | NGUYỄN ANH XUÂN | 01/01/1998 | đại học dược | 8756/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Minh Nghĩa, xã Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 8629 | PHẠM THỊ DUYÊN | 08/5/1998 | Cao đẳng dược | 8757/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Thôn Eo Lê, xã Cẩm Tân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8630 | NGUYỄN THẢO LINH | 22/12/2000 | đại học dược | 8758/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Phố Trần Hưng, phường Đông Quang, tỉnh Thanh Hoá |
| 8631 | TRẦN THỊ THU PHƯƠNG | 26/7/1981 | đại học dược | 8759/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Số 158, Lê Huy Toán, phường Đông Quang, tỉnh Thanh Hoá |
| 8632 | TRỊNH THỊ NGA | 16/4/1994 | Cao đẳng dược | 8760/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Thôn Vũ Thượng, xã Xuân Lập, tỉnh Thanh Hoá |
| 8633 | TRẦN ANH PHƯƠNG | 01/2/1998 | đại học dược | 8761/CCHN-D-SYT-TH | 24/10/2025 | Số nhà 112 đường Từ Đạo Hạnh, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8634 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 14/01/1983 | Cao đẳng dược | 8762 thay thế 1443 ngày 15/12/2014 | 31/10/2025 | Thôn Hào Lương, xã Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8635 | NGUYỄN THỊ HUYÊN | 10/11/1986 | Đại học dược | 8221 thay thế 2684 ngày 30/5/2016 | 24/9/2024 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện triệu Sơn |
| 8636 | NGUYỄN THỊ DUNG | 27/10/1990 | Cao đẳng dược | 8766 | 12/11/2025 | Thôn Côn Cương 1, xã Thắng Lợi, tỉnh Thanh Hoá |
| 8637 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 20/8/1990 | Cao đẳng dược | 8767 | 12/11/2025 | Tổ dân phố Thịnh Tăng, phường Quảng Phú, tỉnh Thanh Hoá |
| 8638 | LÒ VĂN DUY | 12/8/1977 | Cao đẳng dược | 8768 | 12/11/2025 | Bản Yên, xã Hiền Kiệt, tỉnh Thanh Hoá |
| 8639 | LƯƠNG THỊ TÂM | 26/10/2002 | Cao đẳng dược | 8769 | 12/11/2025 | Thôn 2, xã Hoằng Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8640 | HOÀNG THỊ PHƯỚC | 10/10/1995 | Cao đẳng dược | 8770 | 12/11/2025 | Thôn Xuân Phú, xã Hoa Lộc, tỉnh Thanh Hoá |