| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8601 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 20/5/1983 | Cao đẳng dược | 8649/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 2, xã Thiệu Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 8602 | LÊ THỊ TUYẾT | 14/10/2000 | Cao đẳng dược | 8644/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Kim Ốc, xã Xuân Hoà, tỉnh Thanh Hoá |
| 8603 | NGUYỄN HOÀNG LÊ | 26/4/1999 | Đại học dược | 8655/CCHN-D-SYT-TH | | Phố Quan Nội 1, phường Nguyệt Viên, tỉnh Thanh Hoá |
| 8604 | LÊ THỊ THUÝ QUỲNH | 09/11/1999 | Đại học dược | 8656/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Minh Cát, phường Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8605 | LÊ THỊ NGA | 05/9/1999 | Đại học dược | 8657/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Liên Cơ 1, xã Nguyệt Ấn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8606 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 03/10/2002 | Cao đẳng dược | 8658/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Thu Hảo, phường Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8607 | NGUYỄN THỊ HOA | 01/3/1983 | Đại học dược | 8660/CCHN-D-SYT-TH | | Số nhà 102, đường Lò Chum, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8608 | LÃ THỊ THU HUYỀN | 06/01/2000 | Đại học dược | 8661/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Châu Cương, xã Hợp Tiến, tỉnh Thanh Hoá |
| 8609 | LÊ THỊ HỒNG | 30/3/2001 | Cao đẳng dược | 8662/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Thanh Xuân, xã Đồng Tiến, tỉnh Thanh Hoá |
| 8610 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 17/02/2001 | Cao đẳng dược | 8663/CCHN-D-SYT-TH | | Xóm 11, xã Nga An, tỉnh Thanh Hoá |
| 8611 | ĐỖ THỊ NHỊ | 06/12/2002 | Cao đẳng dược | 8664/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 5, xã Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8612 | PHẠM HUY NHUNG | 17/10/2000 | Cao đẳng dược | 8680/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Dân Quyền Dân Sinh, xã Thiệu Toán, tỉnh Thanh Hoá |
| 8613 | ĐOÀN THỊ NGỌC HÀ | 16/9/1986 | Cao đẳng dược | 8681/CCHN-D-SYT-TH | | Phố Thắng Sơn, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8614 | NGUYỄN THỊ ANH THƠ | 16/9/2000 | Cao đẳng dược | 8682/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Châu Phong, xã Hoằng Châu, tỉnh Thanh Hoá |
| 8615 | LÊ THỊ THOA | 28/7/1998 | Đại học dược | 8683/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 2 Hồng Thái, xã Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8616 | HỒ THỊ NGA | 30/5/1998 | Đại học dược | 8684/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn Phố Mới, xã Tây Đô, tỉnh Thanh Hoá |
| 8617 | VŨ THỊ LOAN | 28/10/2000 | Cao đẳng dược | 8685/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Phú Hưng, xã Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8618 | LÊ HOÀNG YẾN | 16/11/2000 | Cao đẳng dược | 8686/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 3, xã Sao Vàng, tỉnh Thanh Hoá |
| 8619 | ĐỖ MAI CHI | 18/10/1993 | Đại học dược | 8687/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Ch 2306-C6-1-b Tn NO1B Golden Land Building, 275 Nguyễn Trãi, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội |
| 8620 | NGUYỄN THỊ GIANG | 05/7/2002 | Cao đẳng dược | 8688/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Hải Sơn, xã Hoằng Tiến, tỉnh Thanh Hoá |
| 8621 | VI THỊ PHẤN | 17/3/1988 | Cao đẳng dược | 8689/CCHN-D-SYT-TH | | Bản Chiềng, xã Thiên Phủ, tỉnh Thanh Hoá |
| 8622 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 10/9/1987 | Trung cấp dược | 8690/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Quang Trung, xã Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
| 8623 | THIỀU THANH XUÂN | 16/4/1992 | Cao đẳng dược | 8691/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Niệm Thôn 1, xã An Nông, tỉnh Thanh Hoá |
| 8624 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/8/1985 | Cao đẳng dược | 8692/CCHN-D-SYT-TH | | Số nhà 02, Ngõ 42, đường Lê Thái Tổ, Khu phố 5, xã Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8625 | MAI THỊ HỒNG NHUNG | 07/11/1996 | Cao đẳng dược | 8693/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố 8, phường Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8626 | LÊ PHƯƠNG HẢO | 12/4/1987 | Cao đẳng dược | 8694/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn 1, xã Hoằng Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8627 | TRẦN THỊ HOA LỘC | 10/11/2002 | Cao đẳng dược | 8695/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Phúc Trí, xã Quý Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8628 | QUẢN THỊ THU | 16/6/1987 | Đại học dược | 8696/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Số nhà 06, đường Đinh Công Tráng, Phường Bim Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8629 | NGUYỄN MAI CHI | 21/11/1999 | Cao đẳng dược | 8697/CCHN-D-SYT-TH | | Phố Giắt, xã Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8630 | LÊ THỊ MINH ANH | 22/01/2000 | Đại học dược | 8749 thay thế 8698/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Phố Lê Lợi, xã Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8631 | TRỊNH ĐĂNG PHÁN | 20/10/1990 | Đại học dược | 8709/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Lý Yên, xã Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8632 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 16/9/1997 | Cao đẳng dược | 8710/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Thanh Minh, xã Hoàng Giang, tỉnh Thanh Hoá |
| 8633 | TRẦN KHÁNH CHI | 24/10/2001 | Cao đẳng dược | 8711/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Phong Mỹ, xã Quý Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8634 | LÊ THỊ TRÀ MY | 11/6/2000 | Đại học dược | 8712/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Đồng Bằng, Biển Hồ, tỉnh Gia Lai |
| 8635 | ĐINH THỊ THUỲ | 17/02/1999 | Đại học dược | 8713/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Thiết Đinh, xã Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8636 | TẠ THỊ ANH ĐÀO | 21//02/1972 | Cao đẳng dược | 8714/CCHN-D-SYT-TH | | Số nhà 68 đường Trần Quang Huy, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8637 | LÊ THUỲ TRANG | 30/6/2002 | Cao đẳng dược | 8724/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Nhật Quang, xã Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8638 | TRẦN VĂN THÔNG | 09/02/1992 | Cao đẳng dược | 8725/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Vân Bằng, xã Cẩm Vân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8639 | VŨ THỊ HỒNG | 26/01/2001 | Cao đẳng dược | 8726/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Thọ Xuân, phường Sầm Sơn |
| 8640 | LÊ THỊ VÂN | 12/12/1997 | Cao đẳng dược | 8727/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Đống Nãi, xã Thọ Long, tỉnh Thanh Hoá |