| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8521 | HOÀNG THỊ UYÊN | 14/9/1995 | Trung cấp dược | 8514/CCHN-D-SYT-TH | | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8522 | LƯƠNG THỊ LAN | 02/3/1988 | Cao đẳng dược | 8515/CCHN-D-SYT-TH | | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8523 | LÊ THỊ TRANG | 16/9/1998 | Cao đẳng dược | 8516/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8524 | LÊ THỊ GẤM | 31/12/1980 | Cao đẳng dược | 8517/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8525 | LÊ THÀNH VINH | 17/11/1999 | Đại học dược | 8518/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8526 | LÊ THỊ NHƯ ANH | 10/02/2002 | Cao đẳng dược | 8523/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8527 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 23/4/2000 | Cao đẳng dược | 8524/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8528 | LƯU THIÊN LÝ | 19/02/2002 | Cao đẳng dược | 8525/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8529 | TRẦN THỊ TRANG | 21/11/1996 | Cao đẳng dược | 8526/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8530 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 12/6/1992 | Cao đẳng dược | 8527/CCHN-D-SYT-TH | 06//2025 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 8531 | NGUYỄN THỊ MAI | 05/10/1989 | Cao đẳng dược | 8528/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8532 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | 07/4/1987 | Cao đẳng dược | 8529/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8533 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 20/3/1999 | Cao đẳng dược | 8530/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Thôn 2, xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8534 | TRỊNH THỊ HUẾ | 12/4/1993 | Cao đẳng dược | 8531/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Khu 6, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8535 | MAI THỊ HẢI YẾN | 24/5/1997 | Đại học dược | 8532/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | CH 818 Tòa S3.02, Tổ dân phố 11 , Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 8536 | TRẦN VĂN DŨNG | 01/10/1980 | Cao đẳng dược | 8545/CCHN-S-SYT-TH | | Thôn Trung, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8537 | LƯỜNG THỊ TRANG | 03/8/2002 | Cao đẳng dược | 8546/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Cường Thịnh, phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8538 | TRỊNH THỊ NGỌC ANH | 19/4/2001 | Cao đẳng dược | 8547/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn My Du, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8539 | DƯ THỊ THÔNG | 10/7/2000 | Cao đẳng dược | 8548/CCHN-D-SYT-TH | | Ngư Thôn Đại Bản, xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 8540 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 18/7/2000 | Cao đẳng dược | 8549/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Nga Linh, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8541 | NGÂN THỊ HIÊM | 04/4/1992 | Cao đẳng dược | 8551/CCHN-D-SYT-TH | | Bản Thuỷ Thành, xã Sơn Thuỷ, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8542 | PHẠM THỊ THOA | 12/8/1991 | Trung cấp dược | 8552/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Ninh Phạm, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8543 | BÙI THỊ HIỀN MINH | 09/8/1998 | Cao đẳng dược | 8553/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Hà Xuân, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8544 | HƠ THỊ CHÍA | 14/5/1997 | Cao đẳng dược | 8554/CCHN-D-SYT-TH | | Bản Ché Lầu, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8545 | LÊ THỊ BÌNH | 20/6/1993 | Cao đẳng dược | 8555/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Ninh Phạm, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8546 | PHẠM LINH TRANG | 02/4/2001 | Cao đẳng dược | 8556/CCHN-D-SYT-TH | | 19 Ngõ Đồng Lực, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8547 | NGUYỄN THỊ HOA | 20/5/1988 | Cao đẳng dược | 8557/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Thái Khang, xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8548 | NGUYỄN THỊ THU THANH | 02/01/1997 | Đại học dược | 8558/CCHN-S-SYT-TH | | Số nhà 45, đường Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8549 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 11/6/1992 | Đại học dược | 8559/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Yên Trường, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8550 | NGÂN HÀ MINH NGUYỆT | 08/10/1996 | Cao đẳng dược | 8560/CCHN-D-SYT-TH | | Bản Sại, xã Phú Lệ, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8551 | NGUYỄN THỊ DOAN | 25/5/1989 | Cao đẳng dược | 8561/CCHN-D-SYT-TH | | Phố 5, phường Đông Cương, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8552 | ĐINH THỊ THANH | 24/5/1995 | Đại học dược | 8562/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố Đông Sơn, thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8553 | ĐINH THỊ THUÝ | 01/9/1983 | Cao đẳng dược | 8563/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Nam Bằng 1, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8554 | PHAN THỊ HÂN | 10/10/1991 | Cao đẳng dược | 8564/CCHN-D-SYT-TH | | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8555 | MAI HẢI YẾN | 27/02/1999 | Cao đẳng dược | 8565/CCHN-D-SYT-TH | | Số nhà 88, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá |
| 8556 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 11/7/1997 | Cao đẳng dược | 8566/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Đồng Luồng, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8557 | LÊ THỊ HỒNG LINH | 24/5/2002 | Cao đẳng dược | 8567/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố Đông Hải, phường Hải Hoà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8558 | NGUYỄN THỊ TÙNG | 28/11/1992 | Trung cấp dược | 8568/CCHN-D-SYT-TH | | Tiểu khu Tương Lạc, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 8559 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 03/9/1998 | Cao đẳng dược | 8569/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố Đại Thuỷ, phường Trúc Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8560 | LÊ THỊ HOA | 17/5/1998 | Cao đẳng dược | 8576/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |