| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8281 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 07/6/1999 | Cao đẳng dược | 8257 | 16/10/2024 | Phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8282 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 04/11/1991 | Cao đẳng dược | 8258 | 16/10/2024 | Phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8283 | LÊ THỊ HUỆ | 04/12/2000 | Cao đẳng dược | 8259 | 16/10/2024 | Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8284 | PHẠM THỊ BÌNH | 19/9/1997 | Đại học dược | 8260 | 16/10/2024 | Phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8285 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 17/3/1989 | Trung cấp dược | 8261 | 16/10/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8286 | TRẦN THỊ LIÊN | 03/6/1990 | Trung cấp dược | 8262 | 16/10/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8287 | TỐNG THỊ LỆ | 20/7/2000 | Cao đẳng dược | 8263 | 16/10/2024 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8288 | LÊ THỊ DUNG | 15/02/2001 | Cao đẳng dược | 8264 | 16/10/2024 | Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8289 | VŨ THỊ THÙY LINH | 16/9/1995 | Cao đẳng dược | 8265 | 16/10/2024 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
| 8290 | TRỊNH THỊ YẾN | 04/3/1990 | Cao đẳng dược | 8266 | 16/10/2024 | Phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8291 | LÊ VĂN TRƯỜNG | 01/8/1999 | Đại học dược | 8267 | 16/10/2024 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8292 | NGUYỄN THỊ TRANG | 14/6/1990 | Trung cấp dược | 8268 | 16/10/2024 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8293 | TRỊNH VĂN THUẦN | 10/6/1984 | Trung cấp dược | 8269 | 16/10/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8294 | TRẦN MINH PHƯƠNG | 03/02/1993 | Trung cấp dược | 8270 | 16/10/2024 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8295 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 14/8/1998 | Cao đẳng dược | 8271 | 16/10/2024 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8296 | ĐỒNG THỊ THU HOÀI | 26/8/1995 | Đại học dược | 8272 | 16/10/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8297 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 02/9/1993 | Đại học dược | 8274 thay thế cc 6815 ngày 14/6/2022 | 22/10/2024 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8298 | VŨ THỊ LAN | 02/3/1994 | Cao đẳng dược | 8275 | | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8299 | LÊ THỊ HƯƠNG | 28/9/1991 | Cao đẳng dược | 8276 | | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8300 | TRỊNH THỊ DUYÊN | 06/12/2000 | Cao đẳng dược | 8277 | | Xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8301 | HOÀNG THỊ MAI | 20/5/1965 | Cao đẳng dược | 8278 | | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8302 | NGUYỄN THỊ CHI | 17/02/1999 | Cao đẳng dược | 8279 | | Xã Lĩnh Toại, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8303 | NGUYỄN THỊ THANH | 23/4/1995 | Cao đẳng dược | 8280 | | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8304 | MAI BÁ NHẬT | 16/6/1990 | Cao đẳng dược | 8281 | | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8305 | TRỊNH HỒNG NGỌC | 14/8/1999 | Đại học dược | 8282 | | Thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8306 | NGÔ THỊ NHUNG | 16/12/1995 | Cao đẳng dược | 8283 | | Thị trấn Hậu Hiền, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8307 | LÊ THỊ HẬU | 11/10/1996 | Cao đẳng dược | 8284 | | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8308 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 30/4/2000 | Cao đẳng dược | 8285 | | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8309 | LÊ THỊ HÀ | 12/6/1993 | Trung cấp dược | 8286 | | Xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8310 | ĐỖ THỊ LINH | 01/8/1998 | Cao đẳng dược | 8287 | | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8311 | NGUYỄN THỊ DUNG | 26/3/1982 | Cao đẳng dược | 8288 | | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8312 | ĐỖ THỊ HỒNG | 01/8/1994 | Cao đẳng dược | 8289 | | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8313 | LÊ PHẠM ĐẠI | 08/9/1999 | Đại học dược | 8304 thay thế 8290 | 07/11/2024 | Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8314 | ĐÀM THỊ HOA | 01/6/1969 | Cao đẳng dược | 8291 | | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8315 | LÊ THÙY LINH | 01/7/2000 | Cao đẳng dược | 8292 | | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8316 | NGUYỄN THỊ HÀ | 20/6/1997 | Đại học dược | 8293 | | Xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8317 | TRÌNH THỊ HẬU | 19/8/2000 | Cao đẳng dược | 8294 | 28/10/2024 | Xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8318 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/8/1998 | Đại học dược | 8295 | | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8319 | TRỊNH THỊ THƯƠNG | 02/5/1997 | Đại học dược | 8296 | | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8320 | NGUYỄN THỊ LINH | 26/7/1995 | Cao đẳng dược | 8297 | | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |