| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8321 | TRƯƠNG THỊ ĐỊNH | 02/3/1989 | Trung cấp dược | 8298 | | Xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8322 | PHẠM THỊ HUỆ | 28/8/1999 | Cao đẳng dược | 8299 | | Xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8323 | LÊ THỊ HIỀN | 04/02/1985 | Đại học dược | 8300 thay thế 3076 ngày 28/10/2016 | | Thôn Thái Sơn, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8324 | Lê Thị Hiền | 24/10/1990 | Dược sĩ trung học | 2966/TH-CCHND | 12/8/2016 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8325 | Lê Thị Liên | 24/3/1988 | Dược sĩ trung học | 3014/TH-CCHND | 20/9/2016 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8326 | LÊ HUY DƯƠNG | 04/02/1987 | Đại học dược | 8303/CCHN-D-SYT-TH thay thế 1305 ngày 04/12/2018 | | Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa |
| 8327 | Nguyễn Thị Thu | 27/7/1988 | Dược sĩ trung học | 3397/TH-CCHND | 07/4/2017 | phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8328 | Hoàng Thị Hạnh | 16/6/1994 | Trung học Dược | 3553/CCHND-SYT-TH | 04/7/2017 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 8329 | Nguyễn Quang Hưng | 26/7/1989 | Đại học Dược | 3718/CCHND-SYT-TH | 10/8/2017 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8330 | Lê Thanh Nga | 20/6/1986 | Đại học Dược | 4035/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8331 | Lê Thị Hà Thanh | 10/3/1987 | Dược sĩ trung học | 1591/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Đông Vệ, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8332 | Hoàng Thị Nhung | 04/12/1984 | Dược sĩ trung học | 1592/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8333 | Lê Thúy Thuần | 16/02/1982 | Dược sĩ trung học | 1593/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8334 | Lê Thị Hải Thanh | 06/8/1978 | Dược sĩ trung học | 1595/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8335 | Nguyễn Thị Hoa | 26/8/1973 | Dược sĩ trung học | 1597/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Phú Sơn, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8336 | Phạm Thị Hạnh | 16/11/1991 | Đại học dược | 3878/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Tê Tân, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8337 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 12/4/1997 | Đại học dược | 8305 | 18/11/2024 | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8338 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 15/12/2000 | Cao đẳng dược | 8306 | 18/11/2024 | Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8339 | PHÙNG THỊ DUNG | 08/4/1981 | Cao đẳng dược | 8307 | 18/11/2024 | Phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8340 | PHẠM THỊ THU | 01/5/1993 | Đại học dược | 8308 | 18/11/2024 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8341 | HOÀNG THỊ NAM | 12/02/1996 | Cao đẳng dược | 8309 | 18/11/2024 | Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8342 | VŨ THỊ THẮM | 10/01/2000 | Cao đẳng dược | 8310 | 18/11/2024 | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8343 | DOÃN THỊ OANH | 10/9/1996 | Cao đẳng dược | 8311 | 18/11/2024 | Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8344 | MAI THỊ THANH | 08/3/1998 | Cao đẳng dược | 8312 | 18/11/2024 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8345 | NGUYỄN THỊ TRANG | 10/6/1996 | Cao đẳng dược | 8313 | 18/11/2024 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8346 | TRẦN THANH HUYỀN | 14/8/1999 | Cao đẳng dược | 8314 | 18/11/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8347 | ĐỖ THỊ HIỀN | 17/4/1996 | Cao đẳng dược | 8315 | 18/11/2024 | Xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8348 | NGUYỄN THỊ THẢO | 16/02/1985 | Cao đẳng dược | 8316 | 18/11/2024 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8349 | TRẦN THANH XUÂN | 13/3/1987 | Cao đẳng dược | 8317 | 18/11/2024 | Xã Đông Vinh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8350 | HOÀNG THỊ NGUYỆT | 28/8/1994 | Cao đẳng dược | 8318 | 18/11/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8351 | BÙI THỊ THỦY TIÊN | 10/02/1999 | Cao đẳng dược | 8319 | 18/11/2024 | Xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8352 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | 05/12/2000 | Cao đẳng dược | 8320 | 18/11/2024 | Xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8353 | ĐỖ THỊ KHÁNH LINH | 12/11/1999 | Cao đẳng dược | 8321 | 18/11/2024 | Xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8354 | LÊ THỊ HUYỀN | 11/11/1989 | Trung cấp dược | 8322 | 18/11/2024 | Xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8355 | Nguyễn Văn Liễn | 24/4/1972 | Dược sĩ trung học | 2016/TH-CCHND | 24/8/2015 | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8356 | Trần Thị Nga | 22/01/1986 | Dược sĩ trung học | 2231/TH-CCHND | 23/11/2015 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8357 | Nguyễn Thị Lan | 05/01/1987 | Cao đẳng Dược | 881/CCHN-D-SYT-TH | 10/02/2014 | xã Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8358 | Trịnh Thị Hồng Mây | 16/4/1994 | Đại học Dược | 5785/CCHND-SYT-TH | 21/9/2020 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8359 | TRỊNH THỊ HỒNG | 04/01/1997 | Cao đẳng dược | 8326 | | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8360 | LẠI QUANG TÀI | 24/3/1998 | Cao đẳng dược | 8327 | | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |