| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8481 | ĐỖ THỊ LINH | 20/11/2000 | Cao đẳng dược | 8497/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8482 | QUÁCH VĂN TÍNH | 18/9/1999 | Cao đẳng dược | 8498/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
| 8483 | VŨ THỊ KIM NGÂN | 20/8/1994 | trung cấp dược | 8499/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8484 | PHÙNG THỊ LINH | 02/9/1994 | Đại học dược | 8500/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 8485 | HOÀNG THỊ THẢO | 02/7/1987 | Cao đẳng dược | 8501/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8486 | LÊ THỊ LƯỢNG | 06/8/1988 | Cao đẳng dược | 8502/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8487 | HƠ THỊ SÔNG | 25/5/1997 | Cao đẳng dược | 8503/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8488 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 19/8/2002 | Cao đẳng dược | 8504/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8489 | NGUYỄN THUỲ LINH | 01/8/2002 | Cao đẳng dược | 8511/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2025 | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8490 | VŨ THỊ HẰNG | 22/12/1990 | Cao đẳng dược | 8512/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2025 | Phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8491 | MAI THỊ ANH | 25/8/1994 | Cao đẳng dược | 8513/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2025 | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8492 | HOÀNG THỊ UYÊN | 14/9/1995 | Trung cấp dược | 8514/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2025 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8493 | LƯƠNG THỊ LAN | 02/3/1988 | Cao đẳng dược | 8515/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2025 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8494 | LÊ THỊ TRANG | 16/9/1998 | Cao đẳng dược | 8516/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2025 | Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8495 | LÊ THỊ GẤM | 31/12/1980 | Cao đẳng dược | 8517/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2025 | Xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8496 | LÊ THÀNH VINH | 17/11/1999 | Đại học dược | 8518/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2025 | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8497 | LÊ THỊ NHƯ ANH | 10/02/2002 | Cao đẳng dược | 8523/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8498 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 23/4/2000 | Cao đẳng dược | 8524/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8499 | LƯU THIÊN LÝ | 19/02/2002 | Cao đẳng dược | 8525/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8500 | TRẦN THỊ TRANG | 21/11/1996 | Cao đẳng dược | 8526/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8501 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 12/6/1992 | Cao đẳng dược | 8527/CCHN-D-SYT-TH | 06//2025 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 8502 | NGUYỄN THỊ MAI | 05/10/1989 | Cao đẳng dược | 8528/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8503 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | 07/4/1987 | Cao đẳng dược | 8529/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8504 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 20/3/1999 | Cao đẳng dược | 8530/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Thôn 2, xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8505 | TRỊNH THỊ HUẾ | 12/4/1993 | Cao đẳng dược | 8531/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | Khu 6, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8506 | MAI THỊ HẢI YẾN | 24/5/1997 | Đại học dược | 8532/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2025 | CH 818 Tòa S3.02, Tổ dân phố 11 , Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
| 8507 | TRẦN VĂN DŨNG | 01/10/1980 | Cao đẳng dược | 8545/CCHN-S-SYT-TH | 20/5/2025 | Thôn Trung, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8508 | LƯỜNG THỊ TRANG | 03/8/2002 | Cao đẳng dược | 8546/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Khu phố Cường Thịnh, phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8509 | TRỊNH THỊ NGỌC ANH | 19/4/2001 | Cao đẳng dược | 8547/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Thôn My Du, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8510 | DƯ THỊ THÔNG | 10/7/2000 | Cao đẳng dược | 8548/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Ngư Thôn Đại Bản, xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 8511 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 18/7/2000 | Cao đẳng dược | 8549/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Thôn Nga Linh, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8512 | NGÂN THỊ HIÊM | 04/4/1992 | Cao đẳng dược | 8551/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Bản Thuỷ Thành, xã Sơn Thuỷ, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8513 | PHẠM THỊ THOA | 12/8/1991 | Trung cấp dược | 8552/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Thôn Ninh Phạm, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8514 | BÙI THỊ HIỀN MINH | 09/8/1998 | Cao đẳng dược | 8553/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Thôn Hà Xuân, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8515 | HƠ THỊ CHÍA | 14/5/1997 | Cao đẳng dược | 8554/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Bản Ché Lầu, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8516 | LÊ THỊ BÌNH | 20/6/1993 | Cao đẳng dược | 8555/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Thôn Ninh Phạm, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8517 | PHẠM LINH TRANG | 02/4/2001 | Cao đẳng dược | 8556/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | 19 Ngõ Đồng Lực, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8518 | NGUYỄN THỊ HOA | 20/5/1988 | Cao đẳng dược | 8557/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Thôn Thái Khang, xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8519 | NGUYỄN THỊ THU THANH | 02/01/1997 | Đại học dược | 8558/CCHN-S-SYT-TH | 20/5/2025 | Số nhà 45, đường Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8520 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 11/6/1992 | Đại học dược | 8559/CCHN-D-SYT-TH | 20/5/2025 | Thôn Yên Trường, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |