| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8441 | TRỊNH THỊ NHUNG | 01/4/1996 | Cao đẳng dược | 8427 | 24/02/2025 | Xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8442 | HOẢ THỊ ANH | 22/9/1998 | Cao đẳng dược | 8428 | 24/02/2025 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8443 | HỒ THỊ THƯ | 26/4/1980 | Đại học dược | 8745 thay thế 8429 ngày 24/02/2024 | 15/10/2025 | 18/5 Trần Quốc Toản, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8444 | Cao Thị Liên | 02/9/1991 | Trung học dược | 3242/CCHND-SYT-TH | 17/01/2019 | Thôn Liên Thành, xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân |
| 8445 | BÙI THU TRANG | 01/6/1995 | Cao đẳng dược | 8431 | 11/3/2025 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8446 | HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH | 10/12/1997 | Cao đẳng dược | 8432 | 11/3/2025 | Xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8447 | PHẠM HỒNG SƠN | 08/01/1997 | Cao đẳng dược | 8433 | 11/3/2025 | Xã Điền Hạ, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
| 8448 | NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG | 20/8/1992 | Cao đẳng dược | 8434 | 11/3/2025 | Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8449 | TRẦN TRÍ NIÊN | 21/11/1998 | Cao đẳng dược | 8435 | 11/3/2025 | Phường Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8450 | HỒ THỊ HUYỀN | 29/6/1996 | Đại học dược | 8436 | 11/3/2025 | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8451 | LÊ THỊ HIỀN | 06/10/1992 | Cao đẳng dược | 8437 | 11/3/2025 | Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8452 | LÊ THỊ MAI | 24/11/2000 | Cao đẳng dược | 8438 | 11/3/2025 | Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8453 | VŨ MINH CỬ | 17/4/1998 | Đại học dược | 8439 | 11/3/2025 | Xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8454 | LÊ THỊ THANH HOÀI | 16/7/2001 | Cao đẳng dược | 8609 thay thế 8440 11/3/2025 | 17/6/2025 | Số nhà 412, đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hoá |
| 8455 | ĐINH THỊ NHẬM | 10/02/1994 | Trung cấp dược | 8441 | 11/3/2025 | Xã Thành Sơn, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8456 | NGUYỄN THỊ TRANG | 03/9/2001 | Cao đẳng dược | 8442 | 11/3/2025 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8457 | HÀ THỊ NỤ | 08/02/1991 | Cao đẳng dược | 8443 | 11/3/2025 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8458 | NGÂN THỊ DUYÊN | 19/9/1998 | Cao đẳng dược | 8444 | 11/3/2025 | Xã Trung Sơn, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8459 | VIÊN THỊ THANH | 16/4/1998 | Đại học dược | 8465 | 24/3/2025 | Phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8460 | TRẦN THỊ LAN THẢO | 16/10/2000 | Cao đẳng dược | 8466 | 24/3/2025 | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8461 | TRỊNH THỊ LỆ | 21/6/1993 | Đại học dược | 8467 | 24/3/2025 | Xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8462 | NGUYỄN THỊ LINH | 02/5/1999 | Đại học dược | 8468 | 24/3/2025 | Xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8463 | BÙI THỊ TRANG | 03/10/1997 | Cao đẳng dược | 8469 | 24/3/2025 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8464 | PHẠM QUỲNH ANH | 23/11/2001 | Cao đẳng dược | 8470 | 24/3/2025 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8465 | VŨ HOÀNG NGÂN | 15/01/2001 | Cao đẳng dược | 8471 | 24/3/2025 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8466 | NGUYỄN THỊ TRÂM | 10/01/1999 | Đại học dược | 8472 | 24/3/2025 | Phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8467 | PHAN THỊ HƯƠNG LY | 10/10/1995 | Đại học dược | 8473 | 24/3/2025 | Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
| 8468 | LÊ THỊ THUÝ | 11/9/1994 | Đại học dược | 8474 | 24/3/2025 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8469 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 20/11/1998 | Cao đẳng dược | 8475 | 24/3/2025 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8470 | DƯƠNG THỊ HẠNH | 06/5/2000 | Cao đẳng dược | 8481/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2025 | Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
| 8471 | VŨ THỊ HẠNH | 16/01/1993 | Đại học dược | 8482/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2025 | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8472 | NGUYỄN TRỌNG THUẦN | 12/01/1988 | Cao đẳng dược | 8483/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2025 | Xã Tân Châu, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8473 | NGUYỄN THỊ ÚT HẠNH | 21/01/2000 | Cao đẳng dược | 8484/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2025 | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8474 | LÊ ĐÌNH QUYẾT | 21/02/1997 | Đại học dược | 8485/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2025 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8475 | HÀN THỊ HÀ | 02/3/1990 | Cao đẳng dược | 8486/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2025 | Phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8476 | LÊ XUÂN VỊ | 18/10/1991 | Đại học dược | 8492/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8477 | TRỊNH THỊ HẰNG | 10/6/1989 | trung cấp dược | 8493/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 8478 | PHẠM THỊ HỒNG TUYẾT | 17/7/1999 | Đại học dược | 8494/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Thôn 4, xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8479 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 16/01/1989 | Trung cấp dược | 8495/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8480 | LÊ THỊ LƯƠNG | 18/9/1992 | Trung cấp dược | 8496/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2025 | Xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |