TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8561 | NGUYỄN THỊ DOAN | 25/5/1989 | Cao đẳng dược | 8561/CCHN-D-SYT-TH | | Phố 5, phường Đông Cương, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8562 | ĐINH THỊ THANH | 24/5/1995 | Đại học dược | 8562/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố Đông Sơn, thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
8563 | ĐINH THỊ THUÝ | 01/9/1983 | Cao đẳng dược | 8563/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Nam Bằng 1, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8564 | PHAN THỊ HÂN | 10/10/1991 | Cao đẳng dược | 8564/CCHN-D-SYT-TH | | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8565 | MAI HẢI YẾN | 27/02/1999 | Cao đẳng dược | 8565/CCHN-D-SYT-TH | | Số nhà 88, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá |
8566 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 11/7/1997 | Cao đẳng dược | 8566/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Đồng Luồng, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
8567 | LÊ THỊ HỒNG LINH | 24/5/2002 | Cao đẳng dược | 8567/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố Đông Hải, phường Hải Hoà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8568 | NGUYỄN THỊ TÙNG | 28/11/1992 | Trung cấp dược | 8568/CCHN-D-SYT-TH | | Tiểu khu Tương Lạc, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
8569 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 03/9/1998 | Cao đẳng dược | 8569/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố Đại Thuỷ, phường Trúc Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8570 | LÊ THỊ HOA | 17/5/1998 | Cao đẳng dược | 8576/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
8571 | LÊ THỊ LINH | 04/9/1993 | Cao đẳng dược | 8577/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Mậu Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
8572 | LÊ THỊ NGÂN | 29/3/2000 | Cao đẳng dược | 8578/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Hương 1, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
8573 | HOÀNG THỊ NGÂN | 26/3/1999 | Đại học dược | 8579/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Tào Sơn, xã Thanh Thuỷ, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8574 | LÊ THỊ LUYẾN | 01/9/1989 | Cao đẳng dược | 8580/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Đồng Hơn, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
8575 | TRƯƠNG KHẮC TÙNG | 15/10/1995 | Đại học dược | 8581/CCHN-D-SYT-TH | | Phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8576 | NGUYỄN THỊ THUỶ | 17/01/1988 | Cao đẳng dược | 8582/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Yên Bái, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
8577 | NGUYỄN THỊ HÀ | 02/7/1997 | Cao đẳng dược | 8583/CCHN-D-SYT-TH | | 11B/123 Đông Tác, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8578 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 10/5/1998 | Đại học dược | 8584/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Phú Quý, xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
8579 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 03/6/2002 | Cao đẳng dược | 8585/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn An Lạc, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
8580 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 24/8/1991 | Cao đẳng dược | 8586/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố Khanh Tiến, phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8581 | HÀ THỊ LÂM | 17/10/1990 | Cao đẳng dược | 8587/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Xăm, xã Điền Hạ, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
8582 | PHẠM THỊ ANH | 14/10/1985 | Cao đẳng dược | 8588/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố Tiền Phong, phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8583 | TRẦN THỊ KHUYÊN | 03/5/2001 | Cao đẳng dược | 8589/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Lê Lợi, xã Nga Thuỷ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8584 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 02/9/1985 | Đại học dược | 8590/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố 10, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8585 | NGUYỄN THỊ THUỲ GIANG | 09/5/1998 | Cao đẳng dược | 8591/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Xuân Tiên, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8586 | VŨ VĂN HUY | 20/02/1995 | Đại học dược | 8595/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Hội Kê, xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8587 | HÀ THỊ THUÝ | 20/8/1981 | Cao đẳng dược | 8596/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Cộc Ngán, xã Điền Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
8588 | NGUYỄN THỊ THƠM | 24/01/1997 | Cao đẳng dược | 8597/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Bích Động, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
8589 | TRỊNH THỊ TÌNH | 20/3/1993 | Cao đẳng dược | 8598/CCHN-D-SYT-TH | | Tổ dân phố 6, thị trấn Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
8590 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 03/10/2002 | Cao đẳng dược | 8599/CCHN-D-SYT-TH | | Khu phố Thu Hảo, phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8591 | TRỊNH TRƯỜNG GIANG | 19/5/1983 | Cao đẳng dược | 8600/CCHN-D-SYT-TH | | Số nhà 304, đường Tống Duy Tân, khu phố 2, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
8592 | HÀ THANH TÂM | 10/01/1998 | Cao đẳng dược | 8601/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Nghĩa Kỳ, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
8593 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | 26/3/1998 | Đại học dược | 8602/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Tinh Phúc, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
8594 | LÊ THỊ LINH | 16/4/1999 | Cao đẳng dược | 8603/CCHN-D-SYT-TH | | Thôn Quảng Phúc, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8595 | VŨ THỊ LIÊN | 15/6/1985 | Đại học dược | 8604/CCHN-D-SYT-TH | | 08/270 Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |