| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8561 | TRỊNH THỊ THƯƠNG | 24/10/1997 | Cao đẳng dược | 8623/CCHN-D-SYT-TH | 30/6/2025 | Làng Bứa, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8562 | NGUYỄN THỊ MAI | 12/8/1999 | Đại học dược | 8624/CCHN-D-SYT-TH | 30/6/2025 | Thôn Triệu Thành, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8563 | TRƯƠNG THỊ HOÀ | 20/3/1997 | Cao đẳng dược | 8632/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2025 | Thôn Bùi, xã Triệu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8564 | TRẦN THỊ HỒNG TRANG | 20/4/1986 | Đại học dược | 8633/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2025 | Phố Lê Hoàn, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8565 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 16/8/1987 | Cao đẳng dược | 8634/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2025 | Thôn Bi Kiều, xã Trung Chính, huyện Nông Cống |
| 8566 | LÊ THỊ NINH | 06/5/1990 | Cao đẳng dược | 8635/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2025 | Thôn 1, xã Sao Vàng, tỉnh Thọ Xuân |
| 8567 | NGÔ THỊ THANH | 04/4/1998 | Cao đẳng dược | 8636/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2025 | Thôn Đại Đồng, xã Thọ Lập, tỉnh Thanh Hoá |
| 8568 | TRẦN THỊ HỢP | 20/5/1991 | Cao đẳng dược | 8643/CCHN-D-SYT-TH | 21/7/2025 | Khu phố Phúc Đức, phường Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8569 | TRỊNH THỊ HÀ | 19/3/1988 | Cao đẳng dược | 8645/CCHN-D-SYT-TH | 21/7/2025 | Thôn 2, xã Yên Ninh, tỉnh Thanh Hoá |
| 8570 | NGUYỄN THUỲ DUNG | 22/10/1994 | Cao đẳng dược | 8646/CCHN-D-SYT-TH | 21/7/2025 | Số nhà 333, đường Lý Nhân Tông, phường Hàm Rồng, tỉnh Thanh Hoá |
| 8571 | LÊ THỊ VÂN | 15/12/2000 | Cao đẳng dược | 8648/CCHN-D-SYT-TH | 21/7/2025 | Thôn 4, xã Thọ Long, tỉnh Thanh Hoá |
| 8572 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 20/5/1983 | Cao đẳng dược | 8649/CCHN-D-SYT-TH | 21/7/2025 | Thôn 2, xã Thiệu Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 8573 | LÊ THỊ TUYẾT | 14/10/2000 | Cao đẳng dược | 8644/CCHN-D-SYT-TH | 21/7/2025 | Thôn Kim Ốc, xã Xuân Hoà, tỉnh Thanh Hoá |
| 8574 | NGUYỄN HOÀNG LÊ | 26/4/1999 | Đại học dược | 8655/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2025 | Phố Quan Nội 1, phường Nguyệt Viên, tỉnh Thanh Hoá |
| 8575 | LÊ THỊ THUÝ QUỲNH | 09/11/1999 | Đại học dược | 8656/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2025 | Khu phố Minh Cát, phường Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8576 | LÊ THỊ NGA | 05/9/1999 | Đại học dược | 8657/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2025 | Thôn Liên Cơ 1, xã Nguyệt Ấn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8577 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 03/10/2002 | Cao đẳng dược | 8658/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2025 | Khu phố Thu Hảo, phường Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8578 | NGUYỄN THỊ HOA | 01/3/1983 | Đại học dược | 8660/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2025 | Số nhà 102, đường Lò Chum, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8579 | LÃ THỊ THU HUYỀN | 06/01/2000 | Đại học dược | 8661/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2025 | Thôn Châu Cương, xã Hợp Tiến, tỉnh Thanh Hoá |
| 8580 | LÊ THỊ HỒNG | 30/3/2001 | Cao đẳng dược | 8662/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2025 | Thôn Thanh Xuân, xã Đồng Tiến, tỉnh Thanh Hoá |
| 8581 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 17/02/2001 | Cao đẳng dược | 8663/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2025 | Xóm 11, xã Nga An, tỉnh Thanh Hoá |
| 8582 | ĐỖ THỊ NHỊ | 06/12/2002 | Cao đẳng dược | 8664/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2025 | Thôn 5, xã Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 8583 | PHẠM HUY NHUNG | 17/10/2000 | Cao đẳng dược | 8680/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn Dân Quyền Dân Sinh, xã Thiệu Toán, tỉnh Thanh Hoá |
| 8584 | ĐOÀN THỊ NGỌC HÀ | 16/9/1986 | Cao đẳng dược | 8681/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Phố Thắng Sơn, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 8585 | NGUYỄN THỊ ANH THƠ | 16/9/2000 | Cao đẳng dược | 8682/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn Châu Phong, xã Hoằng Châu, tỉnh Thanh Hoá |
| 8586 | LÊ THỊ THOA | 28/7/1998 | Đại học dược | 8683/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn 2 Hồng Thái, xã Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8587 | HỒ THỊ NGA | 30/5/1998 | Đại học dược | 8684/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn Phố Mới, xã Tây Đô, tỉnh Thanh Hoá |
| 8588 | VŨ THỊ LOAN | 28/10/2000 | Cao đẳng dược | 8685/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn Phú Hưng, xã Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 8589 | LÊ HOÀNG YẾN | 16/11/2000 | Cao đẳng dược | 8686/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn 3, xã Sao Vàng, tỉnh Thanh Hoá |
| 8590 | ĐỖ MAI CHI | 18/10/1993 | Đại học dược | 8687/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Ch 2306-C6-1-b Tn NO1B Golden Land Building, 275 Nguyễn Trãi, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội |
| 8591 | NGUYỄN THỊ GIANG | 05/7/2002 | Cao đẳng dược | 8688/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn Hải Sơn, xã Hoằng Tiến, tỉnh Thanh Hoá |
| 8592 | VI THỊ PHẤN | 17/3/1988 | Cao đẳng dược | 8689/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Bản Chiềng, xã Thiên Phủ, tỉnh Thanh Hoá |
| 8593 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 10/9/1987 | Trung cấp dược | 8690/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn Quang Trung, xã Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
| 8594 | THIỀU THANH XUÂN | 16/4/1992 | Cao đẳng dược | 8691/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn Niệm Thôn 1, xã An Nông, tỉnh Thanh Hoá |
| 8595 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/8/1985 | Cao đẳng dược | 8692/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Số nhà 02, Ngõ 42, đường Lê Thái Tổ, Khu phố 5, xã Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8596 | MAI THỊ HỒNG NHUNG | 07/11/1996 | Cao đẳng dược | 8693/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Khu phố 8, phường Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8597 | LÊ PHƯƠNG HẢO | 12/4/1987 | Cao đẳng dược | 8694/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn 1, xã Hoằng Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8598 | TRẦN THỊ HOA LỘC | 10/11/2002 | Cao đẳng dược | 8695/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Thôn Phúc Trí, xã Quý Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 8599 | QUẢN THỊ THU | 16/6/1987 | Đại học dược | 8696/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Số nhà 06, đường Đinh Công Tráng, Phường Bim Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 8600 | NGUYỄN MAI CHI | 21/11/1999 | Cao đẳng dược | 8697/CCHN-D-SYT-TH | 22/8/2025 | Phố Giắt, xã Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |