| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7961 | Đinh Thị Ánh | 08/9/2000 | Cao đẳng dược | 7967/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7962 | Đậu Khắc Tuấn | 15/3/1981 | Đại học dược | 7968/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | Phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7963 | Nguyễn Thu Trang | 12/5/1990 | Cao đẳng dược | 7969/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7964 | Lê Thị Vân Anh | 02/9/2000 | Cao đẳng dược | 7970/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7965 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/10/1999 | Cao đẳng dược | 7971/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
| 7966 | Nguyễn Thị Quỳnh | 16/8/1996 | Cao đẳng dược | 7972/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7967 | Lê Thị Yến | 23/7/1990 | Cao đẳng dược | 7973/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7968 | Trịnh Thị Phương | 07/5/1989 | Đại học dược | 7974/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7969 | Đỗ Thị Thu | 20/4/2001 | Cao đẳng dược | 7975/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7970 | Đinh Thị Thu Huyền | 01/12/1999 | Cao đẳng dược | 7976/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7971 | Lê Thị Ngoan | 03/8/1995 | Đại học dược | 7977/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7972 | Lê Thị Cẩm Vân | 09/5/1998 | Đại học dược | 7978/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7973 | Quách Thị Hà | 13/01/1986 | Trung học dược | 7979/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7974 | Hoàng Thị Bé | 14/4/1979 | Đại học dược | 7980/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7975 | Trịnh Thị Hồng | 24/5/1995 | Trung học dược | 7981/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7976 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 29/12/1999 | Cao đẳng dược | 7982/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7977 | Lê Quỳnh Chi | 01/7/1997 | Đại học dược | 7983/CCHN-D-SYT-TH | 24/5/2024 | phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7978 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 20/6/1993 | Đại học dược | 7984/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7979 | Trịnh Thị Lan | 07/11/1993 | Trung học dược | 7985/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7980 | Nguyễn Thị Hồi | 25/5/1990 | Cao đẳng dược | 7986/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7981 | Ngô Thị Mai | 27/4/1997 | Đại học dược | 7987/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7982 | Dương Thị Hòa | 27/3/1990 | Cao đẳng dược | 7988/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7983 | Lê Ngọc Anh | 10/7/1995 | Đại học dược | 7989/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7984 | Lê Thị Mai | 20/7/1988 | Cao đẳng dược | 7990/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7985 | Đào Thị Vân | 07/8/1993 | Cao đẳng dược | 7991/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7986 | Vũ Thị Nhị | 06/7/1996 | Cao đẳng dược | 7992/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7987 | Trịnh Thị Nga | 22/8/1992 | Đại học dược | 4389/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7988 | Trần Thị Lương | 25/9/2000 | Cao đẳng dược | 7993/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7989 | Hoàng Lê Minh Quang | 20/11/1998 | Cao đẳng dược | 7994/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7990 | Vũ Minh Đức | 20/10/1989 | Đại học dược | 7995/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 7991 | Lê Thị Thuận | 10/4/1989 | Cao đẳng dược | 7996/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7992 | Trần Thị Vui | 28/9/1985 | Cao đẳng dược | 7997/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7993 | Lê Thị Hiền | 05/9/1992 | Cao đẳng dược | 7998/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7994 | Nguyễn Phương Tây | 11/12/1999 | Cao đẳng dược | 7999/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7995 | Lê Triệu Phú | 11/6/1984 | Đại học dược | 8000/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7996 | Bùi Cao Cường | 22/11/1984 | Đại học dược | 8001/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7997 | Quách Thị Nhàn | 09/01/1983 | Trung học dược | 1183/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7998 | Nguyễn Thị Trâm | 21/11/2000 | Cao đẳng dược | 8002/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7999 | Phạm Thị Diễm | 29/6/1992 | Cao đẳng dược | 8003/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 8000 | Nguyễn Thị Dung | 11/4/1991 | Trung học dược | 8004/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |