| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7961 | Nguyễn Hoàng Hải | 07/11/1988 | Đại học dược | 7939/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7962 | Phan Thị Oanh | 28/8/1995 | Cao đẳng dược | 7940/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7963 | Cầm Thị Sử | 15/8/1997 | Cao đẳng dược | 7941/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7964 | Nguyễn Thị Hằng | 07/12/2000 | Cao đẳng dược | 7942/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Tân Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7965 | Đỗ Thị Tường Vi | 02/10/1996 | Cao đẳng dược | 7943/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7966 | Nguyễn Phương Anh | 21/10/1999 | Cao đẳng dược | 7944/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7967 | Phạm Thị Hiền | 03/8/1993 | Cao đẳng dược | 7945/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7968 | Lê Thị Thương | 08/4/1998 | Cao đẳng dược | 7946/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7969 | Nguyễn Thị Nguyệt | 18/02/1987 | Cao đẳng dược | 7947/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7970 | Trịnh Thị Hoan | 01/02/1986 | Trung học dược | 7948/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7971 | Hoàng Thị Chung | 20/6/1995 | Cao đẳng dược | 7949/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7972 | Nguyễn Thị Nhân | 18/12/1995 | Đại học dược | 7950/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7973 | An Thị Dung | 16/11/1998 | Cao đẳng dược | 7952/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7974 | Lê Quỳnh Mai | 09/10/1993 | Cao đẳng dược | 7953/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7975 | Lê Thị Thúy Phượng | 31/01/2000 | Cao đẳng dược | 7954/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7976 | Phạm Thị Hiến | 15/7/1984 | Đại học dược | 7955/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7977 | Nguyễn Văn Trường | 22/10/1992 | Trung học dược | 7891/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2024 | phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
| 7978 | Đỗ Thị Phương Hoa | 05/02/1998 | Đại học dược | 7957/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7979 | Nguyễn Thị Long | 08/02/1971 | Đại học dược | 7960/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7980 | Thiều Thị Ngọc Ánh | 07/12/1997 | Đại học dược | 7959/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7981 | Nguyễn Thị Tú Lan | 15/10/1975 | Đại học dược | 7958/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7982 | Hoàng Thị Ngân | 05/10/1972 | Trung học dược | 7961/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7983 | Trần Công Thành | 21/6/2001 | Cao đẳng dược | 7962/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7984 | Phạm Thị Phương | 18/7/1992 | Trung học dược | 7963/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7985 | Phạm Thị Bình | 05/01/1994 | Cao đẳng dược | 7964/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7986 | Lê Thị Tuyết Mai | 26/3/1991 | Đại học dược | 7966/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | Phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7987 | Lưu Thị Lương | 28/3/1997 | Đại học dược | 7965/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7988 | Đinh Thị Ánh | 08/9/2000 | Cao đẳng dược | 7967/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7989 | Đậu Khắc Tuấn | 15/3/1981 | Đại học dược | 7968/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | Phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7990 | Nguyễn Thu Trang | 12/5/1990 | Cao đẳng dược | 7969/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7991 | Lê Thị Vân Anh | 02/9/2000 | Cao đẳng dược | 7970/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7992 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/10/1999 | Cao đẳng dược | 7971/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
| 7993 | Nguyễn Thị Quỳnh | 16/8/1996 | Cao đẳng dược | 7972/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7994 | Lê Thị Yến | 23/7/1990 | Cao đẳng dược | 7973/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7995 | Trịnh Thị Phương | 07/5/1989 | Đại học dược | 7974/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7996 | Đỗ Thị Thu | 20/4/2001 | Cao đẳng dược | 7975/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7997 | Đinh Thị Thu Huyền | 01/12/1999 | Cao đẳng dược | 7976/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7998 | Lê Thị Ngoan | 03/8/1995 | Đại học dược | 7977/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7999 | Lê Thị Cẩm Vân | 09/5/1998 | Đại học dược | 7978/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8000 | Quách Thị Hà | 13/01/1986 | Trung học dược | 7979/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |