| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8001 | Trịnh Thị Phương | 10/6/1995 | Cao đẳng dược | 8005/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8002 | Nguyễn Thị Trinh | 22/12/1992 | Trung học dược | 8006/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8003 | Cao Thị Nhung | 03/9/1998 | Cao đẳng dược | 8007/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8004 | Lê Thị Hằng | 24/6/1990 | Đại học dược | 8008/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8005 | Bùi Thị Thủy | 03/12/1996 | Đại học dược | 8009/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8006 | Lê Thị Nhung | 14/4/1990 | Trung học dược | 1890/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8007 | Nguyễn Thị Bích | 17/02/1996 | Đại học dược | 8010/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8008 | Trịnh Thị Hưng | 15/8/1984 | Đại học dược | 8011/CCHN-D-SYT-TH | 12/6/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8009 | Lê Văn Tiệp | 02/9/1986 | Cao đẳng dược | 8012/CCHN-D-SYT-TH | 12/6/2024 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8010 | Phạm Thị Vân Anh | 23/12/1999 | Cao đẳng dược | 8013/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Giao An, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8011 | Trần Thanh Ngọc | 26/6/1991 | Đại học dược | 8014/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8012 | Lê Vân Chi | 06/11/2000 | Cao đẳng dược | 8015/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8013 | Nguyễn Văn Ba | 09/9/1983 | Cao đẳng dược | 8016/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8014 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 01/12/2000 | Cao đẳng dược | 8017/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8015 | Trương Thị Thìn | 20/9/1989 | Trung học dược | 8018/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8016 | Nguyễn Thị Thảo | 26/10/2001 | Cao đẳng dược | 8019/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8017 | Đỗ Thị Thêm | 20/9/1997 | Cao đẳng dược | 8020/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8018 | Phan Thị Tình | 29/5/1990 | Đại học dược | 8021/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8019 | Lê Thị Hương Trà | 20/01/1989 | Trung học dược | 8022/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8020 | Nguyễn Thị Thúy | 06/10/1989 | Cao đẳng dược | 8023/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8021 | Phạm Thị Thơm | 04/01/1994 | Cao đẳng dược | 8024/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8022 | Đỗ Thị Phương | 15/8/1992 | Trung học dược | 3947/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8023 | Trương Thị Huyền Thương | 19/11/1997 | Đại học dược | 8025/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8024 | Lê Văn Linh | 22/7/1994 | Trung học dược | 8026/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8025 | Lương Thị Xuân | 17/10/1992 | Cao đẳng Dược | 8027/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 8026 | Dương Thị Triển | 20/4/1983 | Cao đẳng Dược | 8028/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa |
| 8027 | Nguyễn Thị Bích | 20/10/1974 | Cao đẳng Dược | 8029/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa |
| 8028 | Nguyễn Thị Hồng Chung | 27/8/1986 | Cao đẳng Dược | 8030/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8029 | Bùi Thanh Tùng | 04/01/1984 | Cao đẳng Dược | 8031/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa |
| 8030 | Lê Thị Ngân | 02/8/1986 | Cao đẳng Dược | 8032/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8031 | Trương Văn Tuấn | 06/11/1988 | Cao đẳng Dược | 8033/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc , tỉnh Thanh Hóa |
| 8032 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 12/9/1988 | Cao đẳng Dược | 8034/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8033 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 23/01/1994 | Đại học dược | 8035/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa |
| 8034 | Hoàng Thị Linh | 05/10/2000 | Cao đẳng Dược | 8036/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
| 8035 | Hoàng Như Phong | 25/7/1987 | Đại học dược | 8037/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8036 | Nguyễn Thị Lương | 10/5/1982 | Trung học dược | 8038/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8037 | Nguyễn Thúy Vân | 03/12/2000 | Cao đẳng Dược | 8039/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8038 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 18/9/1988 | Trung học dược | 8040/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8039 | Nguyễn Thị Minh Trang | 27/5/1998 | Đại học dược | 8041/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2021 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8040 | Trịnh Thị Dung | 26/4/1995 | Cao đẳng Dược | 8042/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |