| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8001 | Hoàng Thị Bé | 14/4/1979 | Đại học dược | 7980/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8002 | Trịnh Thị Hồng | 24/5/1995 | Trung học dược | 7981/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8003 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 29/12/1999 | Cao đẳng dược | 7982/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8004 | Lê Quỳnh Chi | 01/7/1997 | Đại học dược | 7983/CCHN-D-SYT-TH | 24/5/2024 | phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8005 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 20/6/1993 | Đại học dược | 7984/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8006 | Trịnh Thị Lan | 07/11/1993 | Trung học dược | 7985/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8007 | Nguyễn Thị Hồi | 25/5/1990 | Cao đẳng dược | 7986/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 8008 | Ngô Thị Mai | 27/4/1997 | Đại học dược | 7987/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8009 | Dương Thị Hòa | 27/3/1990 | Cao đẳng dược | 7988/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8010 | Lê Ngọc Anh | 10/7/1995 | Đại học dược | 7989/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 8011 | Lê Thị Mai | 20/7/1988 | Cao đẳng dược | 7990/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8012 | Đào Thị Vân | 07/8/1993 | Cao đẳng dược | 7991/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8013 | Vũ Thị Nhị | 06/7/1996 | Cao đẳng dược | 7992/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8014 | Trịnh Thị Nga | 22/8/1992 | Đại học dược | 4389/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8015 | Trần Thị Lương | 25/9/2000 | Cao đẳng dược | 7993/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8016 | Hoàng Lê Minh Quang | 20/11/1998 | Cao đẳng dược | 7994/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8017 | Vũ Minh Đức | 20/10/1989 | Đại học dược | 7995/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
| 8018 | Lê Thị Thuận | 10/4/1989 | Cao đẳng dược | 7996/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8019 | Trần Thị Vui | 28/9/1985 | Cao đẳng dược | 7997/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8020 | Lê Thị Hiền | 05/9/1992 | Cao đẳng dược | 7998/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8021 | Nguyễn Phương Tây | 11/12/1999 | Cao đẳng dược | 7999/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8022 | Lê Triệu Phú | 11/6/1984 | Đại học dược | 8000/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8023 | Bùi Cao Cường | 22/11/1984 | Đại học dược | 8001/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8024 | Quách Thị Nhàn | 09/01/1983 | Trung học dược | 1183/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8025 | Nguyễn Thị Trâm | 21/11/2000 | Cao đẳng dược | 8002/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8026 | Phạm Thị Diễm | 29/6/1992 | Cao đẳng dược | 8003/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 8027 | Nguyễn Thị Dung | 11/4/1991 | Trung học dược | 8004/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8028 | Trịnh Thị Phương | 10/6/1995 | Cao đẳng dược | 8005/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8029 | Nguyễn Thị Trinh | 22/12/1992 | Trung học dược | 8006/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8030 | Cao Thị Nhung | 03/9/1998 | Cao đẳng dược | 8007/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8031 | Lê Thị Hằng | 24/6/1990 | Đại học dược | 8008/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8032 | Bùi Thị Thủy | 03/12/1996 | Đại học dược | 8009/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8033 | Lê Thị Nhung | 14/4/1990 | Trung học dược | 1890/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8034 | Nguyễn Thị Bích | 17/02/1996 | Đại học dược | 8010/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8035 | Trịnh Thị Hưng | 15/8/1984 | Đại học dược | 8011/CCHN-D-SYT-TH | 12/6/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8036 | Lê Văn Tiệp | 02/9/1986 | Cao đẳng dược | 8012/CCHN-D-SYT-TH | 12/6/2024 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8037 | Phạm Thị Vân Anh | 23/12/1999 | Cao đẳng dược | 8013/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Giao An, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8038 | Trần Thanh Ngọc | 26/6/1991 | Đại học dược | 8014/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8039 | Lê Vân Chi | 06/11/2000 | Cao đẳng dược | 8015/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2021 | phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8040 | Nguyễn Văn Ba | 09/9/1983 | Cao đẳng dược | 8016/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |