| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8161 | LÊ HỮU BẮC | 20/01/1987 | Đại học dược | 8163/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2024 | Phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8162 | ĐOÀN THỊ HƯƠNG | 30/12/1995 | Cao đẳng dược | 8164 | 19/8/2024 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8163 | NGUYỄN MINH ĐĂNG | 10/10/1983 | Trung học dược | 8165 | 19/8/2024 | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 8164 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 29/5/1994 | Đại học dược | 8166 | 19/8/2024 | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8165 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 03/3/1991 | Cao đẳng dược | 8167 | 19/8/2024 | Xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8166 | NGUYỄN VIẾT HƯNG | 21/7/1986 | Đại học dược | 8152 | 19/8/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
| 8167 | LÊ THỊ HỒNG | 06/4/1995 | Cao đẳng dược | 8153 | 19/8/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8168 | HỒ THỊ TRANG | 08/3/1991 | Đại học dược | 8168 thay thế 3478 ngày 17/5/2017 | 19/8/2024 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8169 | HOÀNG THỊ THẢO | 28/3/1996 | Đại học dược | 8169 điều chỉnh thay thế 6351 ngày 01/9/2021 | 19/8/2024 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8170 | TRỊNH VĂN YÊN | 10/10/1987 | Cao đẳng dược | 8171 | | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8171 | NGUYỄN THỊ TRANG | 04/4/1995 | Cao đẳng dược | 8172 | 05/9/2025 | Xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8172 | LÔ THỊ NHUNG | 15/10/1996 | Cao đẳng dược | 8173 | 05/9/2025 | Xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8173 | TRẦN THỊ HÒA | 19/10/1999 | Đại học dược | 8174 | 05/9/2024 | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8174 | NGUYỄN KHẮC HUY | 20/4/1991 | Cao đẳng dược | 8175 | 05/9/2024 | Phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8175 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 19/5/1998 | Đại học dược | 8176 | 05/9/2024 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8176 | VIÊN THỊ HOÀI | 15/9/1999 | Cao đẳng dược | 8177 | 05/9/2024 | Phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8177 | NGUYỄN THỊ NỮ | 20/6/1982 | Cao đẳng dược | 8178 | 05/9/2024 | Phường Trường Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8178 | MAI VĂN ĐẠT | 25/3/1995 | Trung cấp dược | 8179 | 05/9/2024 | Xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8179 | HOÀNG THỊ QUỲNH | 28/7/1998 | Đại học dược | 8180 | 05/9/2024 | Xã Thanh Thủy, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8180 | HOÀNG THỊ LOAN | 23/02/1999 | Đại học dược | 8181 | 05/9/2024 | Xã Nga Trung, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8181 | LÊ THU PHƯƠNG | 28/4/1998 | Cao đẳng dược | 8182 | 05/9/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8182 | LÊ THỊ LOAN | 06/02/1996 | Cao đẳng dược | 8183 | 05/9/2024 | Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8183 | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | 13/01/1996 | Cao đẳng dược | 8184/CCHN-D-SYT-TH | 05/9/2024 | Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8184 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 06/7/1997 | Cao đẳng dược | 8185 | 05/9/2024 | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8185 | LÊ THU HUYỀN | 28/11/1998 | Cao đẳng dược | 8187 | 05/9/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8186 | HÀ LÊ THANH BÌNH | 12/12/1993 | Cao đẳng dược | 8188 | 05/9/2024 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8187 | NGÂN THỊ XUYÊN | 07/11/2001 | Cao đẳng dược | 8189 thay thế 8160 ngày 19/8/2024 | 05/9/2024 | Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8188 | NGUYỄN THỊ THÙY | 24/12/1983 | Cao đẳng dược | 8186 | 05/9/2024 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8189 | NGUYỄN THỊ THUẬN | 19/9/1989 | Đại học dược | 8190 thay thê 5781 ngày 18/9/2020 | 05/9/2024 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8190 | LÊ THỊ HÀ | 11/9/1999 | Đại học dược | 8191 | 05/9/2024 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8191 | LÊ THỊ ÁNH | 16/6/1996 | Trung cấp dược | 8273 Thay thế 8192 ngày 05/9/2024 | 22/10/2024 | Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8192 | TRỊNH THỊ LÂM HỒNG | 20/7/1983 | Đại học dược | 8197 thay thế cc 6178 ngày 26/5/2021 | 11/9/2024 | Phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8193 | LÊ THỊ ĐÀO | 02/9/1973 | Đại học dược | 8198 thay thế cc 6179 ngày 26/5/2021 | 11/9/2024 | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8194 | HÀ THỊ MAI | 15/6/1986 | Đại học dược | 8199 thay thế chứng chỉ 1192 ngày 14/7/2014 | 11/9/2024 | Xã Cán Khê, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8195 | HOÀNG VĂN MẠNH | 15/8/1984 | Đại học dược | 8196 thay thế 2062 ngày 14/9/2015 | 11/9/2024 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8196 | LÊ THỊ NGA | 14/5/2001 | Cao đẳng dược | 8200 | 17/9/2025 | Xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8197 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 03/5/2000 | Cao đẳng dược | 8203 | 17/9/2024 | Phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8198 | TRẦN THỊ LÀNH | 10/6/1998 | Cao đẳng dược | 8204 | 17/9/2024 | Xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8199 | LÊ THỊ PHƯƠNG THÚY | 24/9/1998 | Đại học dược | 8205 | 17/9/2024 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8200 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 18/4/2001 | Cao đẳng dược | 8206 | 17/9/2024 | Phường Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |