| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7841 | Văn Thanh Huyền | 10/10/1982 | Trung học dược | 7821/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | Phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7842 | Lê Thị Dung | 07/5/1989 | Đại học dược | 7822/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7843 | Lê Thị Thanh | 20/02/1980 | Đại học dược | 7823/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7844 | Lê Thị Đào | 20/10/1997 | Cao đẳng dược | 7824/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7845 | Nguyễn Thị Băng Tâm | 26/12/1996 | Trung học dược | 7825/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | Phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7846 | Nguyễn Thị Hà Anh | 09/5/1997 | Đại học dược | 8407 thay thế 7826/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7847 | Đoàn Thị Thanh | 20/02/1966 | Đại học dược | 1823/CCHN-D-SYT-TH | 29/06/2015 | xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7848 | Lê Thị Hương | 02/02/1994 | Cao đẳng dược | 7827/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7849 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 11/4/1999 | Cao đẳng dược | 7828/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7850 | Đỗ Xuân Mão | 02/11/1999 | Cao đẳng dược | 7829/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7851 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 28/6/1993 | Đại học dược | 7830/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7852 | Lê Văn Lương | 18/02/1983 | Trung học dược | 7831/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7853 | Lê Thị Lan | 06/7/1996 | Đại học dược | 7832/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7854 | Lê Thị Lệ | 15/12/1988 | Đại học dược | 7833/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7855 | Ngọ Thị Hoa | 05/02/1993 | Trung học dược | 7834/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7856 | Trần Thị Thanh Hoa | 26/4/1983 | Cao đẳng dược | 7835/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7857 | Nguyễn Anh Tuấn | 03/12/1985 | Đại học dược | 7836/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Đông Tân,Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7858 | Lê Thị Phương | 06/02/1983 | Đại học dược | 7837/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7859 | Đỗ Thị Thanh | 06/10/1991 | Cao đẳng dược | 7838/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7860 | Hoàng Thị Hiền | 29/11/1983 | Cao đẳng dược | 6472/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7861 | Nguyễn Thị Linh | 04/10/1995 | Trung học dược | 7839/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7862 | Lê Thị Thương | 16/8/1992 | Cao đẳng dược | 7840/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7863 | Lê Thị Thanh Hải | 26/9/1987 | Đại học dược | 7841/CCHN-D-SYT-TH | 25/3/2024 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7864 | Cao Thị Ngân | 16/12/2000 | Cao đẳng dược | 7842/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7865 | Nguyễn Thị Phương | 25/7/1990 | Trung học dược | 7843/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7866 | Nguyễn Thị Mai | 27/4/1999 | Cao đẳng dược | 7844/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7867 | Trịnh Văn Thăng | 06/7/1987 | Đại học dược | 7845/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7868 | Lường Văn Vang | 22/11/1986 | Đại học dược | 7846/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7869 | Bùi Thị Lệ Quyên | 16/02/1992 | Đại học dược | 7847/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7870 | Đoàn Thị Nga | 25/7/1995 | Cao đẳng dược | 7848/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7871 | Phùng Thị Nhung | 17/12/1992 | Trung học dược | 7849/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7872 | Nguyễn Thị Thùy | 05/8/2000 | Cao đẳng dược | 7850/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7873 | Nguyễn Thị Hiền | 25/9/1999 | Cao đẳng dược | 7851/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7874 | Trần Thị Hoa | 20/7/1998 | Cao đẳng dược | 7852/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7875 | Nguyễn Thị Thắm | 06/01/1999 | Cao đẳng dược | 7853/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7876 | Lê Thị Lan | 25/3/1996 | Cao đẳng dược | 7854/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | phường Quảng Vinh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7877 | Nguyễn Thị Nguyên | 23/8/1983 | Đại học dược | 7855/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7878 | Nguyễn Thị Thu | 28/8/1992 | Cao đẳng dược | 7856/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7879 | Phạm Thị Huế | 21/10/2000 | Cao đẳng dược | 7857/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7880 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/02/1984 | Trung học dược | 7858/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |