| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8121 | ĐINH THỊ TUYẾT | 03/01/1982 | Đại học dược | 8121 thay thế 2568 ngày 25/4/2016 | 01/8/2024 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8122 | LÊ THỊ TRANG | 02/9/1993 | Đại học dược | 8122 thay thế 4801 ngày 05/3/2019 | 01/8/2024 | Khu phố Khanh Tiến, phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn |
| 8123 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 17/10/1995 | Cao đẳng dược | 8123 | 01/8/2024 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8124 | NGUYỄN THỊ LỆ | 20/12/1981 | Cao đẳng dược | 8124 | 12/8/2024 | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8125 | PHẠM THỊ THÙY | 16/2/1998 | Cao đẳng dược | 8125 | 12/8/2024 | Xã Hải Nhân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8126 | LÊ THỊ HOA | 25/8/1988 | Cao đẳng dược | 8126 | 12/8/2024 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8127 | MAI THỊ MẬN | 16/5/2000 | Cao đẳng dược | 8127 | 12/8/2024 | Xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8128 | LÊ THỊ DUNG | 11/7/1997 | Cao đẳng dược | 8128 | 12/8/2024 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8129 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | 10/10/1997 | Đại học dược | 8129 | 12/8/2024 | thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8130 | LÊ BÁ THỨC | 17/12/1991 | Cao đẳng dược | 8130 | 12/8/2024 | Phường Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8131 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 12/11/1992 | Trung học dược | 8131 | 12/8/2024 | Xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8132 | NGUYỄN THỊ THANH | 24/10/1985 | Trung học dược | 8132 | 12/8/2024 | Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8133 | NGUYỄN TUẤN ANH | 20/01/1996 | Cao đẳng dược | 8133 | 12/8/2024 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8134 | NGÔ THỊ YẾN | 02/12/2001 | Cao đẳng dược | 8134 | 12/8/2024 | Tổ dân phố Đại Quang, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8135 | LÊ THỊ NHUNG | 05/02/2001 | Cao đẳng dược | 8135 | 12/8/2024 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8136 | LÊ THỊ THƯƠNG | 28/11/2000 | Cao đẳng dược | 8136 | 12/8/2024 | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8137 | ĐÀO THỊ THU | 04/11/1996 | Đại học dược | 8137 | 12/8/2024 | 02/75 Duy Tân, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa |
| 8138 | PHẠM THÚY KIỀU | 17/11/2000 | Cao đẳng dược | 8138 | 12/8/2024 | Bản Chung Tân, xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8139 | PHẠM THẾ ANH | 01/5/1992 | Trung học dược | 8139 | 12/8/2024 | Xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8140 | LÊ THỊ THẢO | 06/3/2001 | Cao đẳng dược | 8140 | 12/8/2024 | Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8141 | NGÔ THỊ NĂM | 01/5/1986 | Trung học dược | 8141 | 12/8/2024 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8142 | LÊ THỊ NƯƠNG | 02/3/1990 | Cao đẳng dược | 8142 thay thế 4105 ngày 25/12/2017 | 12/8/2024 | Xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8143 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 16/8/1982 | Cao đẳng dược | 8143 thay thế 1525 ngày 19/01/2015 | 12/8/2024 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8144 | LÊ THỊ THỊNH | 27/3/1993 | Cao đẳng dược | 8144 thay thế 4101 ngày 25/12/2017 | 12/8/2024 | Xã Định Thành, huyện Yên Định |
| 8145 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 22/11/1993 | Cao đẳng dược | 8145 thay thế 4108 ngày 25/12/2017 | 12/8/2024 | Xã Yên Thái, huyện Yên Định |
| 8146 | VŨ THỊ HÀ | 28/3/1981 | Cao đẳng dược | 8146 thay thế 4107 ngày 25/12/2017 | 12/8/2024 | Xã Định Tân, huyện Yên Định |
| 8147 | NGÔ THỊ THƠM | 20/7/1986 | Cao đẳng dược | 8147 Thay thế 1523 ngày 19/1/2015 | 12/8/2024 | Phố Kiểu, xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8148 | TRỊNH THỊ HẰNG | 16/4/1982 | Cao đẳng dược | 8148 thay thế 1524 ngày 19/01/2015 | 12/8/2024 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8149 | NGUYỄN THỊ NỤ | 10/4/1983 | Cao đẳng dược | 8149 đc thay thế 1527 ngày 19/01/2015 | 12/8/2024 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8150 | HOÀNG THỊ VUI | 17/12/1986 | Đại học dược | 8150 THAY THẾ 1099 NGÀY 03/6/2014 | 12/8/2024 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8151 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/10/1985 | Cao đẳng dược | 8151 THAY THẾ 2114 NGÀY 25/9/2015 | 19/8/2024 | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 8152 | HOÀNG THỊ NGỌC PHƯƠNG | 22/12/1985 | Cao đẳng dược | 8154 | 19/8/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8153 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 20/7/1996 | Cao đẳng dược | 8155 | 19/8/2024 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8154 | TỪ NGỌC KHANH | 26/7/1982 | Cao đẳng dược | 8156 | 19/8/2024 | Xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8155 | LÊ THỊ QUY | 01/6/1979 | Cao đẳng dược | 8157 | 19/8/2024 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8156 | TRẦN MẠNH LONG | 15/9/1991 | Cao đẳng dược | 8158 | 19/8/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8157 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 12/9/1998 | Cao đẳng dược | 8159 | 19/8/2024 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8158 | NGÂN THỊ XUYÊN | 07/11/2001 | Cao đẳng dược | 8160 | 19/8/2024 | Xã Xuân Phú, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8159 | LÊ THỊ HIẾU | 08/11/1999 | Cao đẳng dược | 8161 | 19/8/2024 | Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8160 | NGUYỄN THỊ TRANG | 01/4/2000 | Cao đẳng dược | 8162 | 19/8/2024 | Xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |