| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7801 | Nguyễn Thị Huê | 20/02/1985 | Đại học dược | 7813/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7802 | Vũ Thị Lan Anh | 20/8/1994 | Trung học dược | 7814/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7803 | Vũ Văn Hưng | 20/4/1992 | Trung học dược | 7815/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7804 | Nguyễn Thị Thúy | 19/8/1995 | Cao đẳng dược | 7816/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7805 | Nguyễn Thu Huyền | 07/12/2000 | Cao đẳng dược | 7817/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7806 | Vũ Bá Cương | 05/5/1987 | Đại học dược | 7818/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7807 | Lê Thị Thoa | 16/4/1979 | Trung học dược | 7819/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7808 | Hà Thị Minh Nguyệt | 22/7/1982 | Đai học dược | 951/CCHN-D-SYT-TH | 24/3/2014 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7809 | Lê Thị Duyến | 30/6/1985 | Đại học dược | 2788/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2016 | xã Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7810 | Phạm Thị Vọng | 15/10/1970 | Trung học dược | 589/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2013 | xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7811 | Nguyễn Ngọc Lan | 08/6/1987 | Cao đẳng dược | 1213/CCHN-D-SYT-TH | 04/8/2014 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7812 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 16/9/1974 | Đại học dược | 1640/CCHN-D-SYT-TH | 06/4/2015 | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7813 | Lê Diệu Hồng | 14/3/1990 | Đại học dược | 3802/CCHND-SYT-TH | 25/8/2017 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7814 | Văn Thanh Huyền | 10/10/1982 | Trung học dược | 7821/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | Phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7815 | Lê Thị Dung | 07/5/1989 | Đại học dược | 7822/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7816 | Lê Thị Thanh | 20/02/1980 | Đại học dược | 7823/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7817 | Lê Thị Đào | 20/10/1997 | Cao đẳng dược | 7824/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7818 | Nguyễn Thị Băng Tâm | 26/12/1996 | Trung học dược | 7825/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | Phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7819 | Nguyễn Thị Hà Anh | 09/5/1997 | Đại học dược | 8407 thay thế 7826/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2024 | xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7820 | Đoàn Thị Thanh | 20/02/1966 | Đại học dược | 1823/CCHN-D-SYT-TH | 29/06/2015 | xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7821 | Lê Thị Hương | 02/02/1994 | Cao đẳng dược | 7827/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7822 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 11/4/1999 | Cao đẳng dược | 7828/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7823 | Đỗ Xuân Mão | 02/11/1999 | Cao đẳng dược | 7829/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7824 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 28/6/1993 | Đại học dược | 7830/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7825 | Lê Văn Lương | 18/02/1983 | Trung học dược | 7831/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7826 | Lê Thị Lan | 06/7/1996 | Đại học dược | 7832/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7827 | Lê Thị Lệ | 15/12/1988 | Đại học dược | 7833/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7828 | Ngọ Thị Hoa | 05/02/1993 | Trung học dược | 7834/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7829 | Trần Thị Thanh Hoa | 26/4/1983 | Cao đẳng dược | 7835/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7830 | Nguyễn Anh Tuấn | 03/12/1985 | Đại học dược | 7836/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Đông Tân,Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7831 | Lê Thị Phương | 06/02/1983 | Đại học dược | 7837/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7832 | Đỗ Thị Thanh | 06/10/1991 | Cao đẳng dược | 7838/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7833 | Hoàng Thị Hiền | 29/11/1983 | Cao đẳng dược | 6472/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7834 | Nguyễn Thị Linh | 04/10/1995 | Trung học dược | 7839/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7835 | Lê Thị Thương | 16/8/1992 | Cao đẳng dược | 7840/CCHN-D-SYT-TH | 18/3/2024 | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7836 | Lê Thị Thanh Hải | 26/9/1987 | Đại học dược | 7841/CCHN-D-SYT-TH | 25/3/2024 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7837 | Cao Thị Ngân | 16/12/2000 | Cao đẳng dược | 7842/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7838 | Nguyễn Thị Phương | 25/7/1990 | Trung học dược | 7843/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7839 | Nguyễn Thị Mai | 27/4/1999 | Cao đẳng dược | 7844/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7840 | Trịnh Văn Thăng | 06/7/1987 | Đại học dược | 7845/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |