| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7801 | Lê Văn Linh | 19/01/1998 | Cao đẳng dược | 7797/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7802 | Đinh Thị Thùy | 14/04/1984 | Đại học dược | 7798/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7803 | Lê Văn Hiến | 14/06/1986 | Đại học dược | 7799/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7804 | Nguyễn Thị Hợi | 02/04/1986 | Cao đẳng dược | 7800/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Phường Hải Hòa, TX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7805 | Nguyễn Thị Minh Châu | 28/01/2000 | Cao đẳng dược | 7801/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tình Thanh Hóa |
| 7806 | Nguyễn Thị Quỳnh | 10/06/1993 | Cao đẳng dược | 7802/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7807 | Nguyễn Văn Tiến | 17/02/1998 | Đại học dược | 7803/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7808 | Phan Thị Hằng | 20/9/1972 | Đại học dược | 867/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2024 | Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7809 | Nguyễn Thị Thủy | 15/4/1978 | Cao đẳng dược | 5788/CCHN-D-SYT-TH | 22/2/2024 | xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7810 | Phùng Thị Hoa | 21/5/1965 | Trung học dược | 4150/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2018 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7811 | Lương Thị Nga | 26/12/1989 | Đại học Dược | 4114/CCHN-D-SYT-TH | 25/12/2017 | Phường Nghĩa Đô, quân Cấu Giấy, TP.Hà Nôi |
| 7812 | Hoàng Anh Tuấn | 03/3/1983 | Cao đẳng dược | 7805/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2024 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7813 | Nguyễn Duy Côi | 10/9/1950 | Đại học dược | 2264/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2015 | TT Cành Nàng, huyện bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7814 | Đỗ Thị Nam | 08/10/1987 | Đại học dược | 433/CCHN-D-SYT-TH | 06/08/2013 | Phường Quảng Cát. TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7815 | Lê Thị Nhung | 08/4/1989 | Đại học Dược | 3864/CCHND-SYT-TH | 20/9/2017 | Phường Đông Thọ, TP.Thành Phố, tỉnh Thanh Hóa |
| 7816 | Nguyễn Thị Thảo | 08/3/1992 | Đại học Dược | 2872/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2016 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7817 | Phạm Thị Thúy | 18/02/1992 | Cao đẳng dược | 4625/CCHN-D-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7818 | Lưu Xuân Nghiêm | 14/02/1991 | Đại học dược | 5099/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7819 | Lê Hữu Như | 10/9/1985 | Đại học dược | 3002/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2016 | thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7820 | Nguyễn Thị Thủy | 10/02/1983 | Đại học dược | 2591/CCHN-D-SYT-TH | 09/5/2016 | Phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7821 | Lê Thị Thúy | 19/9/1986 | Cao đẳng dược | 7806/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7822 | Nguyễn Thị Lương | 13/4/1987 | Trung học dược | 7807/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7823 | Nguyễn Thị Hiền | 18/9/1986 | Trung cấp dược | 7808/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7824 | Trần Thị Hà | 15/7/1998 | Cao đẳng dược | 7809/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7825 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/5/1989 | Trung học dược | 7810/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
| 7826 | Trần Thị Linh | 15/5/2000 | Cao đẳng dược | 7811/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7827 | Hoàng Lưu Quỳnh Nga | 18/10/1999 | Cao đẳng dược | 7812/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7828 | Nguyễn Thị Huê | 20/02/1985 | Đại học dược | 7813/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7829 | Vũ Thị Lan Anh | 20/8/1994 | Trung học dược | 7814/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7830 | Vũ Văn Hưng | 20/4/1992 | Trung học dược | 7815/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7831 | Nguyễn Thị Thúy | 19/8/1995 | Cao đẳng dược | 7816/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7832 | Nguyễn Thu Huyền | 07/12/2000 | Cao đẳng dược | 7817/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7833 | Vũ Bá Cương | 05/5/1987 | Đại học dược | 7818/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7834 | Lê Thị Thoa | 16/4/1979 | Trung học dược | 7819/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7835 | Hà Thị Minh Nguyệt | 22/7/1982 | Đai học dược | 951/CCHN-D-SYT-TH | 24/3/2014 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7836 | Lê Thị Duyến | 30/6/1985 | Đại học dược | 2788/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2016 | xã Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7837 | Phạm Thị Vọng | 15/10/1970 | Trung học dược | 589/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2013 | xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7838 | Nguyễn Ngọc Lan | 08/6/1987 | Cao đẳng dược | 1213/CCHN-D-SYT-TH | 04/8/2014 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7839 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 16/9/1974 | Đại học dược | 1640/CCHN-D-SYT-TH | 06/4/2015 | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7840 | Lê Diệu Hồng | 14/3/1990 | Đại học dược | 3802/CCHND-SYT-TH | 25/8/2017 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |