| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8081 | Hoàng Thị Liễu | 19/9/1995 | Cao đẳng Dược | 8054/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Phú Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8082 | Nguyễn Ngọc Huyền | 28/4/1998 | Đại học dược | 8055/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8083 | Trần Thị Nhung | 22/9/1997 | Cao đẳng Dược | 8056/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8084 | Nguyễn Thị Thu | 06/12/1986 | Cao đẳng Dược | 8058/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8085 | Hà Thị Minh | 23/12/1994 | Cao đẳng Dược | 8057/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Trường Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8086 | Ngô Thùy Dương | 08/11/2000 | Cao đẳng Dược | 8049/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8087 | Lê Thị Huyền | 21/02/1999 | Cao đẳng Dược | 8061/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8088 | Bùi Thị Vân | 15/6/1995 | Đại học dược | 8060/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8089 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 24/9/1990 | Cao đẳng Dược | 8062/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8090 | Đào Thị Hằng | 07/5/2000 | Cao đẳng Dược | 8063/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8091 | Lương Thị Minh | 04/5/1996 | Cao đẳng Dược | 8064/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8092 | Lê Thị Quỳnh | 28/6/1991 | Trung học dược | 8065/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8093 | Lê Thị Tin | 13/7/1981 | Trung học dược | 8066/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8094 | Phạm Thị Hường | 02/10/1995 | Cao đẳng Dược | 8067/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8095 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | 01/02/1992 | Cao đẳng Dược | 8068/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8096 | Giàng A Tốc | 27/7/1996 | Cao đẳng Dược | 8069/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Mường Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
| 8097 | Nguyễn Thanh Huyền | 25/9/2001 | Cao đẳng Dược | 8070/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8098 | Hoàng Thị Nhung | 02/5/1990 | Cao đẳng Dược | 8071/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8099 | Phan Thị Hương | 13/01/1990 | Cao đẳng Dược | 8072/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8100 | Lê Thị Tâm | 18/12/1987 | Đại học dược | 8073/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | thị trấn Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8101 | Lê Thị Hằng | 05/10/1997 | Đại học dược | 8074/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8102 | Phan Thị Giao | 22/6/1998 | Cao đẳng Dược | 8075/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8103 | Nguyễn Hồng Xuân | 10/3/1986 | Cao đẳng Dược | 8076/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8104 | Trần Thị Mỹ Duyên | 14/11/1995 | Cao đẳng Dược | 8077/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8105 | Hoàng Thị Lâm | 12/7/1993 | Cao đẳng Dược | 8078/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8106 | Nguyễn Thị Phượng | 15/02/1990 | Trung học Dược | 8079/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8107 | NGUYỄN THỊ THOA | 15/10/1991 | Đại học dược | 8080 | 12/7/2024 | Xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8108 | Lữ Quang Thắng | 26/10/1993 | Cao đẳng dược | 8083 | 12/7/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
| 8109 | NGUYỄN MAI LINH CHI | 06/10/2001 | Cao đẳng dược | 8082 | 12/7/2024 | Phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8110 | Hà Thị Vân | 12/7/1997 | Đại học dược | 8084 | 12/7/2024 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8111 | LƯƠNG THỊ XUYẾN | 09/10/1994 | Cao đẳng dược | 8088 | 12/7/2024 | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 8112 | TRẦN THỊ LAN | 02/7/1987 | Cao đẳng dược | 8089 | 12/7/2024 | Xã Lương Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 8113 | NGUYỄN THỊ TÂM | 22/6/1995 | Cao đẳng dược | | | Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8114 | Nguyễn Thị Tâm | 11/10/1990 | Đại học dược | | | Thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8115 | LÊ THỊ HÀ | 26/3/1981 | Trung học dược | 8085 | 12/7/2024 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8116 | LÊ THỊ THƯƠNG | 16/10/1990 | Đại học dược | 8086 | 12/7/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8117 | DƯƠNG THỊ TRÀ MY | 23/10/1990 | Trung học dược | 8091 | 19/7/2024 | Khu 6 Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
| 8118 | PHẠM THỊ HOÀN | 29/5/1988 | Cao đẳng dược | 8090 | 19/7/2024 | Khu phố Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 8119 | TRỊNH THỊ HÒA | 22/8/1995 | Cao đẳng dược | 8092 | 19/7/2024 | Thôn Ninh Dụ, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8120 | QUÁCH THỊ MÂY | 16/3/2000 | Cao đẳng dược | 8093 | 19/7/2024 | Xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |