| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8081 | Lữ Quang Thắng | 26/10/1993 | Cao đẳng dược | 8083 | 12/7/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
| 8082 | NGUYỄN MAI LINH CHI | 06/10/2001 | Cao đẳng dược | 8082 | 12/7/2024 | Phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8083 | Hà Thị Vân | 12/7/1997 | Đại học dược | 8084 | 12/7/2024 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8084 | LƯƠNG THỊ XUYẾN | 09/10/1994 | Cao đẳng dược | 8088 thay thế 4115 29/12/2017 | 12/7/2024 | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 8085 | TRẦN THỊ LAN | 02/7/1987 | Cao đẳng dược | 8089 THAY THẾ 1379 ngày 20/11/2014 | 12/7/2024 | Xã Lương Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 8086 | NGUYỄN THỊ TÂM | 22/6/1995 | Cao đẳng dược | 7702 | 30/11/2023 | Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8087 | NGUYỄN THỊ TÂM | 11/10/1990 | Đại học dược | 8081 thay thế 2434 ngày 21/3/2016 | 12/7/2024 | Thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8088 | LÊ THỊ HÀ | 26/3/1981 | Trung học dược | 8085 | 12/7/2024 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8089 | LÊ THỊ THƯƠNG | 16/10/1990 | Đại học dược | 8086 | 12/7/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8090 | DƯƠNG THỊ TRÀ MY | 23/10/1990 | Trung học dược | 8091 | 19/7/2024 | Khu 6 Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
| 8091 | PHẠM THỊ HOÀN | 29/5/1988 | Cao đẳng dược | 8090 thay thế 117 ngày 06/5/2013 | 19/7/2024 | Khu phố Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 8092 | TRỊNH THỊ HÒA | 22/8/1995 | Cao đẳng dược | 8092 | 19/7/2024 | Thôn Ninh Dụ, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 8093 | QUÁCH THỊ MÂY | 16/3/2000 | Cao đẳng dược | 8093 | 19/7/2024 | Xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8094 | LÊ THỊ PHƯƠNG ANH | 05/10/2000 | Cao đẳng dược | 8096 | 19/7/2024 | Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8095 | LÊ THỊ VÂN ANH | 15/5/1998 | Cao đẳng dược | 8094 | 19/7/2024 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8096 | NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG | 28/7/2000 | Cao đẳng dược | 8095 | 19/7/2024 | Phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8097 | CAO THỊ HỢP | 15/12/1982 | Trung học dược | 8098 | 19/7/2024 | Xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8098 | LÊ THỊ HẰNG | 29/3/1998 | Đại học dược | 8101 | 19/7/2024 | Xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8099 | LÊ THỊ HỒNG | 06/4/1995 | Trung học dược | 8097 | 19/7/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8100 | PHAN THỊ VINH | 22/10/1992 | Cao đẳng dược | 8100 | 19/7/2024 | Xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8101 | NGUYỄN THỊ HÀ | 24/01/1997 | Cao đẳng dược | 8099 | 19/7/2024 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8102 | Lê Thị Hòa | 01/10/1993 | Trung học dược | 8102/CCHN-D-SYT-TH | 23/7/2024 | Xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8103 | Đào Thị Trang | 01/11/2001 | Cao đẳng dược | 8103 | 23/7/2025 | Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8104 | Mai Thị Nhung | 10/5/1982 | Đại học dược | 8104 | 23/7/2024 | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8105 | Trương Đình Hương | 13/8/1991 | Đại học dược | 8105 thay thế 5303/CCHN-D-SYT-TH 17/12/2019 | 23/7/2024 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8106 | Đỗ Thị Vân | 08/10/1991 | Đại học dược | 8106 thay thế 1341 ngày 30/10/2014 | 23/7/2024 | Khu phố Thống Nhất, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8107 | Trương Thị Hoa | 16/6/1972 | Đại học dược | 8107 thay thế 1315 nagyf 15/10/2014 | 23/7/2024 | Tổ dân phố Xuân Hòa, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8108 | Nguyễn Đức Tài | 06/12/1994 | Y sĩ YHCT | 8108 | 23/7/2024 | Số nhà 08 đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8109 | Cầm Thị Lan Anh | 04/6/2001 | Cao đẳng dược | 8109 | 01/8/2024 | Xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8110 | Trương Quốc Chung | 04/10/1985 | Cao đẳng dược | 8110 | 01/8/2024 | Phường Ninh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8111 | Lê Văn Vinh | 16/6/1990 | Cao đẳng dược | 8111 | 01/8/2024 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8112 | Lường Thị An | 18/12/1998 | Cao đẳng dược | 8112 | 01/8/2024 | Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8113 | Lưu Thị Hà | 08/12/1972 | Đại học dược | 8113 | 01/8/2024 | Phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8114 | HỒ THỊ NHUNG | 23/12/1987 | Cao đẳng dược | 8114 | 01/8/2024 | Phường Trúc Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8115 | Nguyễn Thị Hà | 23/6/1997 | Đại học dược | 8115 | 01/8/2024 | Xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8116 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 15/3/1991 | Cao đẳng dược | 8116 | 01/8/2024 | Phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8117 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 21/4/2001 | Cao đẳng dược | 8117 | 01/8/2024 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8118 | NGUYỄN THỊ NHẬT MINH | 13/5/1998 | Cao đẳng dược | 8118 | 01/8/2024 | Khu phố Phượng Lĩnh, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8119 | TRỊNH VĂN THĂNG | 08/9/1984 | Cao đẳng dược | 8119 | 01/8/2024 | Xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8120 | NGUYỄN THỊ HÀ | 28/4/1982 | Cao đẳng dược | 8120 thay thế 185 ngày 15/7/2015 | 01/8/2024 | Xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |