| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7881 | Lê Thị Hà | 10/10/1994 | Cao đẳng dược | 7859/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7882 | Hoàng Thị Lâm | 21/01/1983 | Cao đẳng dược | 7860/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoằng Trinh , huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7883 | Nguyễn Thanh Vân | 21/5/1995 | Cao đẳng dược | 7861/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Đồng Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7884 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 07/6/1999 | Cao đẳng dược | 7862/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7885 | Cao Mạnh Tiến | 12/7/2000 | Cao đẳng dược | 7863/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7886 | Nguyễn Thị Bình | 05/10/1981 | Trung học dược | 7864/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7887 | Nguyễn Thúy Hường | 07/6/2000 | Cao đẳng dược | 7865/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoằng Xuyên , huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7888 | Lê Thị Phượng | 01/8/1982 | Cao đẳng dược | 7866/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7889 | Lê Thị Nghĩa | 18/01/1988 | Đại học dược | 7867/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoằng Đại, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7890 | Đàm Thị Thơm | 27/7/1982 | Trung học dược | 7868/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7891 | Bùi Khắc Minh | 20/9/1985 | Đại học dược | 7869/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2024 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7892 | Đỗ Thị Hồng | 09/9/1990 | Đại học dược | 7870/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2024 | Phường Đông Hải,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7893 | Trịnh Thị Linh | 24/8/1996 | Cao đẳng dược | 7871/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Phường Đông Vệ,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7894 | Lê Thị Diệp | 04/3/1986 | Trung học dược | 7872/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7895 | Lê Linh Chi | 23/8/1997 | Cao đẳng dược | 7873/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7896 | Hà Thị Hòe | 21/11/1992 | Trung học dược | 7874/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Nam Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7897 | Phạm Thị Thảo | 29/12/1996 | Đại học dược | 7875/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7898 | Đặng Long Nhật | 12/4/2000 | Cao đẳng dược | 7876/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7899 | Lê Thị Phi | 12/4/1990 | Trung học dược | 7877/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7900 | Nguyễn Thị Thu | 20/8/1986 | Cao đẳng dược | 7878/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7901 | Vũ Thị Thu | 02/4/1998 | Cao đẳng dược | 7879/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Phường Đông Hải,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7902 | Đặng Thị Thủy | 16/12/1993 | Đại học dược | 7880/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Thiệu Vân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7903 | Trịnh Đức Anh | 09/01/1998 | Đại học dược | 7881/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7904 | Lương Thị Định | 10/8/1988 | Trung học dược | 7883/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7905 | Trịnh Thị Tú | 25/01/2000 | Cao đẳng dược | 7884/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Thị trấn Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7906 | Vũ Thị Hiền | 15/12/1987 | Cao đẳng dược | 7885/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7907 | Bùi Thị Hoa | 25/02/1993 | Cao đẳng dược | 7886/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | phường Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7908 | Hoàng Thị Thu | 15/8/1992 | Trung học dược | 7435/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7909 | Hà Thị Thương | 20/9/1992 | Cao đẳng dược | 7888/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7910 | Lương Thị Bích Ngọc | 26/6/1991 | Cao đẳng dược | 7889/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7911 | Lê Thị Như Quỳnh | 10/6/1984 | Đại học dược | 7890/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2024 | phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7912 | Nguyễn Văn Trường | 22/10/1992 | Cao đẳng dược | 7891/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
| 7913 | Phạm Thị Dung | 24/8/1988 | Trung học dược | 7892/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7914 | Hoàng Thị Mai | 16/12/1992 | Đại học dược | 7893/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thaanh Hóa |
| 7915 | Lê Thị Linh | 28/11/1996 | Đại học dược | 7894/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2024 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7916 | Lê Thị Nhung | 06/8/1987 | Đại học dược | 7895/CCHN-D-SYT-TH | 18/4/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7917 | Mai Thùy Dung | 08/02/1999 | Cao đẳng dược | 7391/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7918 | Vũ Hoàng Sơn | 19/3/1987 | Đại học dược | 7896/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7919 | Nguyễn Đình Thuận | 19/3/1987 | Đại học dược | 1752/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7920 | Nguyễn Thị Vui | 18/02/1997 | Cao đẳng dược | 7897/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | xã Minh Sơn, huyện Trệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |