| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 8041 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 01/12/2000 | Cao đẳng dược | 8017/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8042 | Trương Thị Thìn | 20/9/1989 | Trung học dược | 8018/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8043 | Nguyễn Thị Thảo | 26/10/2001 | Cao đẳng dược | 8019/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8044 | Đỗ Thị Thêm | 20/9/1997 | Cao đẳng dược | 8020/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8045 | Phan Thị Tình | 29/5/1990 | Đại học dược | 8021/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8046 | Lê Thị Hương Trà | 20/01/1989 | Trung học dược | 8022/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8047 | Nguyễn Thị Thúy | 06/10/1989 | Cao đẳng dược | 8023/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8048 | Phạm Thị Thơm | 04/01/1994 | Cao đẳng dược | 8024/CCHN-D-SYT-TH | 11/6/2024 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8049 | Đỗ Thị Phương | 15/8/1992 | Trung học dược | 3947/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8050 | Trương Thị Huyền Thương | 19/11/1997 | Đại học dược | 8025/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8051 | Lê Văn Linh | 22/7/1994 | Trung học dược | 8026/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 8052 | Lương Thị Xuân | 17/10/1992 | Cao đẳng Dược | 8027/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 8053 | Dương Thị Triển | 20/4/1983 | Cao đẳng Dược | 8028/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa |
| 8054 | Nguyễn Thị Bích | 20/10/1974 | Cao đẳng Dược | 8029/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa |
| 8055 | Nguyễn Thị Hồng Chung | 27/8/1986 | Cao đẳng Dược | 8030/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8056 | Bùi Thanh Tùng | 04/01/1984 | Cao đẳng Dược | 8031/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa |
| 8057 | Lê Thị Ngân | 02/8/1986 | Cao đẳng Dược | 8032/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8058 | Trương Văn Tuấn | 06/11/1988 | Cao đẳng Dược | 8033/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc , tỉnh Thanh Hóa |
| 8059 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 12/9/1988 | Cao đẳng Dược | 8034/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 8060 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 23/01/1994 | Đại học dược | 8035/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa |
| 8061 | Hoàng Thị Linh | 05/10/2000 | Cao đẳng Dược | 8036/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
| 8062 | Hoàng Như Phong | 25/7/1987 | Đại học dược | 8037/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8063 | Nguyễn Thị Lương | 10/5/1982 | Trung học dược | 8038/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8064 | Nguyễn Thúy Vân | 03/12/2000 | Cao đẳng Dược | 8039/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8065 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 18/9/1988 | Trung học dược | 8040/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 8066 | Nguyễn Thị Minh Trang | 27/5/1998 | Đại học dược | 8041/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2021 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8067 | Trịnh Thị Dung | 26/4/1995 | Cao đẳng Dược | 8042/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 8068 | Lê Thị Vân | 02/10/1992 | Cao đẳng Dược | 8043/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Phùng Giáo, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8069 | Lê Thị Thúy | 04/4/1992 | Cao đẳng Dược | 8044/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8070 | Vũ Thị Huyên | 15/02/1980 | Cao đẳng Dược | 8045/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc , tỉnh Thanh Hóa |
| 8071 | Phạm Văn Giao | 10/4/1970 | Cao đẳng Dược | 8046/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | thị trấn Ngọc Lặc , huyện Ngọc Lặc , tỉnh Thanh Hóa |
| 8072 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/6/1987 | Cao đẳng Dược | 8047/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 8073 | Hoàng Thị Thu Hiền | 12/7/1988 | Đại học dược | 1415/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 8074 | Hoàng Thị Vân Quyên | 18/8/1995 | Đại học dược | 8048/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8075 | Vũ Đức Thọ | 18/12/1983 | Đại học dược | 8059/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 8076 | Lê Thị Thái | 06/4/1988 | Đại học dược | 8050/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Quảng Đông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8077 | Đậu Thị Nhung | 29/11/1981 | Trung học dược | 3673/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | Phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 8078 | Lê Thị Thục Trinh | 05/3/2000 | Cao đẳng Dược | 8051/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 8079 | Nguyễn Minh Ngọc | 26/8/1998 | Đại học dược | 8052/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Minh Tâm, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 8080 | Nguyễn Thị Thảo | 10/12/1988 | Cao đẳng Dược | 8053/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |