| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7921 | Cà Thị Pánh | 11/01/1983 | Đại học dược | 7898/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | Phường Phú Sơn,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7922 | Tô Văn Sáu | 20/8/1981 | Đại học dược | 7899/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7923 | Lưu Thị Phương | 21/12/1997 | Đại học dược | 7900/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7924 | Hà Thị Chinh | 05/3/1994 | Trung học dược | 7901/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7925 | Lê Thị Châu Anh | 09/12/1999 | Cao đẳng dược | 7902/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7926 | Cao Thị Tuyết | 08/12/1989 | Đại học dược | 7903/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7927 | Phạm Thị Thuận | 07/5/1990 | Đại học dược | 7904/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7928 | Chu Thị Hồng | 07/5/1992 | Cao đẳng Dược | 7905/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7929 | Hoàng Hà Anh | 20/10/2000 | Cao đẳng dược | 7906/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7930 | Trần Thị Thảo | 29/5/1991 | Trung học dược | 7907/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7931 | Lê Thị Phương Thảo | 22/6/1999 | Cao đẳng dược | 7908/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7932 | Mai Thị Phương | 02/3/1999 | Cao đẳng dược | 7909/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7933 | Lê Văn Thuyết | 11/11/1987 | Cao đẳng dược | 7910/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7934 | Nguyễn Thị Hiền | 15/5/1985 | Trung học dược | 7911/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7935 | Tào Thị Tình | 15/8/1989 | Đại học dược | 7913/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7936 | Phạm Thùy Dương | 02/11/1996 | Đại học dược | 7914/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7937 | Lê Thị May | 05/8/1994 | Cao đẳng dược | 7915/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7938 | Nguyễn Đăng Minh | 04/3/1989 | Trung học dược | 7916/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7939 | Lê Thị Hà My | 02/9/1992 | Cao đẳng dược | 7917/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7940 | Đỗ Thị Linh | 10/9/1998 | Cao đẳng dược | 7918/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7941 | Lê Thị Phương Châm | 27/4/1983 | Đại học dược | 7919/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7942 | Lê Thị Hiền | 19/02/1987 | Đại học dược | 7920/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7943 | Dương Thị Dung | 28/4/1981 | Đại học dược | 7921/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7944 | Lê Thị Tuyển | 20/10/1976 | Đại học dược | 7922/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7945 | Nguyễn Thị Nhung | 28/8/1990 | Cao đẳng dược | 7923/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7946 | Nguyễn Thị Thêm | 20/4/1989 | Cao đẳng dược | 7924/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7947 | Lê Đức Quang | 05/6/1982 | Cao đẳng dược | 7925/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7948 | Trần Thị Quế | 16/4/1979 | Đại học dược | 7926/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7949 | Lê Thị Thu | 29/8/1995 | Cao đẳng dược | 7927/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7950 | Yên Thị Vân Anh | 03/02/1993 | Cao đẳng dược | 7928/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7951 | Lê Thị Huê | 11/5/1985 | Cao đẳng dược | 7929/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7952 | Hà Thị Thủy | 26/11/1998 | Đại học dược | 7930/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7953 | Lê Văn Hùng | 02/12/1986 | Đại học dược | 7932/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7954 | Hồ Thị Lan Anh | 18/11/1995 | Cao đẳng dược | 7933/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7955 | Lê Thị Trang | 06/10/1991 | Cao đẳng dược | 7934/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7956 | Nguyễn Thị Huyền | 09/10/1987 | Trung học dược | 7935/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7957 | Đặng Thị Dung | 02/7/1996 | Cao đẳng dược | 7936/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7958 | Nguyễn Thị Hằng | 02/8/1988 | Trung học dược | 1136/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | thị trấn Vân Du , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7959 | Lê Thị Hà | 20/9/1982 | Cao đẳng dược | 7937/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7960 | Nguyễn Phương Thảo | 09/10/2000 | Cao đẳng dược | 7938/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |