| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7921 | Trần Thị Quế | 16/4/1979 | Đại học dược | 7926/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7922 | Lê Thị Thu | 29/8/1995 | Cao đẳng dược | 7927/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7923 | Yên Thị Vân Anh | 03/02/1993 | Cao đẳng dược | 7928/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7924 | Lê Thị Huê | 11/5/1985 | Cao đẳng dược | 7929/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7925 | Hà Thị Thủy | 26/11/1998 | Đại học dược | 7930/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7926 | Lê Văn Hùng | 02/12/1986 | Đại học dược | 7932/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7927 | Hồ Thị Lan Anh | 18/11/1995 | Cao đẳng dược | 7933/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7928 | Lê Thị Trang | 06/10/1991 | Cao đẳng dược | 7934/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7929 | Nguyễn Thị Huyền | 09/10/1987 | Trung học dược | 7935/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7930 | Đặng Thị Dung | 02/7/1996 | Cao đẳng dược | 7936/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7931 | Nguyễn Thị Hằng | 02/8/1988 | Trung học dược | 1136/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | thị trấn Vân Du , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7932 | Lê Thị Hà | 20/9/1982 | Cao đẳng dược | 7937/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7933 | Nguyễn Phương Thảo | 09/10/2000 | Cao đẳng dược | 7938/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7934 | Nguyễn Hoàng Hải | 07/11/1988 | Đại học dược | 7939/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7935 | Phan Thị Oanh | 28/8/1995 | Cao đẳng dược | 7940/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7936 | Cầm Thị Sử | 15/8/1997 | Cao đẳng dược | 7941/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7937 | Nguyễn Thị Hằng | 07/12/2000 | Cao đẳng dược | 7942/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Tân Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7938 | Đỗ Thị Tường Vi | 02/10/1996 | Cao đẳng dược | 7943/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7939 | Nguyễn Phương Anh | 21/10/1999 | Cao đẳng dược | 7944/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7940 | Phạm Thị Hiền | 03/8/1993 | Cao đẳng dược | 7945/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7941 | Lê Thị Thương | 08/4/1998 | Cao đẳng dược | 7946/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7942 | Nguyễn Thị Nguyệt | 18/02/1987 | Cao đẳng dược | 7947/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7943 | Trịnh Thị Hoan | 01/02/1986 | Trung học dược | 7948/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7944 | Hoàng Thị Chung | 20/6/1995 | Cao đẳng dược | 7949/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7945 | Nguyễn Thị Nhân | 18/12/1995 | Đại học dược | 7950/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7946 | An Thị Dung | 16/11/1998 | Cao đẳng dược | 7952/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7947 | Lê Quỳnh Mai | 09/10/1993 | Cao đẳng dược | 7953/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7948 | Lê Thị Thúy Phượng | 31/01/2000 | Cao đẳng dược | 7954/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7949 | Phạm Thị Hiến | 15/7/1984 | Đại học dược | 7955/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2024 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7950 | Nguyễn Văn Trường | 22/10/1992 | Trung học dược | 7891/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2024 | phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
| 7951 | Đỗ Thị Phương Hoa | 05/02/1998 | Đại học dược | 7957/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7952 | Nguyễn Thị Long | 08/02/1971 | Đại học dược | 7960/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7953 | Thiều Thị Ngọc Ánh | 07/12/1997 | Đại học dược | 7959/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7954 | Nguyễn Thị Tú Lan | 15/10/1975 | Đại học dược | 7958/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7955 | Hoàng Thị Ngân | 05/10/1972 | Trung học dược | 7961/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7956 | Trần Công Thành | 21/6/2001 | Cao đẳng dược | 7962/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7957 | Phạm Thị Phương | 18/7/1992 | Trung học dược | 7963/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7958 | Phạm Thị Bình | 05/01/1994 | Cao đẳng dược | 7964/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7959 | Lê Thị Tuyết Mai | 26/3/1991 | Đại học dược | 7966/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | Phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7960 | Lưu Thị Lương | 28/3/1997 | Đại học dược | 7965/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |