| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7761 | Lê Thanh Hương | 16/8/1984 | Đại học dược | 1190/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7762 | Lê Thị Hằng | 01/01/1994 | Đại học dược | 3915/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7763 | Bùi Đức Long | 25/12/1975 | Dược sĩ đại học | 3127/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7764 | Lê Chí Cường | 20/10/1986 | Dược sĩ đại học | 3068/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7765 | Vũ Thị Ngoan | 29/7/1994 | Cao đẳng dược | 7763/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7766 | Lê Tùng Giang | 17/8/1985 | Đại học dược | 7765/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7767 | Nguyễn Thị Dung | 10/10/1981 | Đại học dược | 7766/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7768 | Lê Thu Trang | 12/3/1997 | Đại học dược | 7767/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7769 | Nguyễn Thị Thu Hà | 05/11/1983 | Đại học dược | 7768/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7770 | Hoàng Thị Hiền | 18/8/1987 | Đại học dược | 7769/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7771 | Hán Thị Nga | 05/3/1990 | Trung học dược | 7770/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7772 | Bùi Thị Mai | 21/8/1995 | Cao đẳng dược | 7771/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7773 | Võ Minh Toàn | 10/10/1979 | Đại học dược | 7772/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7774 | Trần Thị Hồng | 15/6/2000 | Cao đẳng dược | 7773/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7775 | Đàm Thị Thùy Linh | 20/11/1997 | Đại học dược | 7774/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7776 | Hà Thị Yến | 09/6/1990 | Cao đẳng dược | 7775/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Cổ Lũng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7777 | Lê Thị Chí | 26/01/1995 | Đại học dược | 7776/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7778 | Lê Thị Hà | 23/5/1995 | Cao đẳng dược | 7777/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Tân Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7779 | Nguyễn Thị Hương Sen | 16/11/1999 | Cao đẳng dược | 7778/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | TT Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7780 | Vũ Thị Dung | 14/9/1998 | Đại học dược | 7779/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7781 | Phùng Thế Hưng | 27/8/1978 | Đại học dược | 7780/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ , TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7782 | Đỗ Thị Tuyết | 08/8/1997 | Đại học dược | 7781/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7783 | Nguyễn Thị Thắm | 10/7/2000 | Cao đẳng dược | 7782/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7784 | Trịnh Thị Hằng | 21/02/1991 | Cao đẳng dược | 7783/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7785 | Phan Thị Kiều Chinh | 31/12/2000 | Cao đẳng dược | 7784/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7786 | Nguyễn Thị Trang | 29/8/1995 | Cao đẳng dược | 7785/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7787 | Hoàng Thị Nhung | 20/10/1996 | Đại học dược | 7786/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7788 | Nguyễn Thị Hương | 01/4/1995 | Đại học dược | 7787/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7789 | Nguyễn Thị Vân Anh | 12/10/1984 | Đại học dược | 7788/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7790 | Phạm Thị Tuyến | 08/5/1977 | Đại học dược | 7789/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7791 | Hoàng Ngọc Hiếu | 12/6/1987 | Đại học dược | 7790/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7792 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 28/06/1997 | Cao đẳng dược | 5699/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | xã Xuân Hồng, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7793 | Trần Sỹ Hùng | 10/02/1988 | Đại học dược | 2057/CCHN-D-SYT-TH | 14/9/2015 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7794 | Nguyễn Thị Huế | 12/9/1984 | Đại học Dược | 2523/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2016 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7795 | Lê Thị Hồng | 12/07/1987 | Đại học dược | 7791/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7796 | Nguyễn Thị Hòa | 18/4/1984 | Đại học dược | 7792/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7797 | Trần Thu Trang | 01/03/2000 | Cao đẳng dược | 7793/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnhThanh Hóa |
| 7798 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 25/06/1994 | Cao đẳng dược | 7794/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Phường Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7799 | Nguyễn Văn Đồng | 07/02/1984 | Cao đẳng dược | 7795/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7800 | Nguyễn Thị Hồng | 13/06/1999 | Cao đẳng dược | 7796/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |