TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7481 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 18/12/1998 | Cao đẳng dược | 7516/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7482 | Đinh Thị Huyền Trang | 24/7/1990 | Cao đẳng dược | 7518/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7483 | Lê Văn Quỳnh | 10/01/1984 | Cao đẳng dược | 7519/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7484 | Mai Hồng Quân | 12/6/1996 | Cao đẳng dược | 7520/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7485 | Đặng Thị Bích Ngọc | 24/8/1998 | Cao đẳng dược | 7521/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7486 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 09/3/1988 | Cao đẳng dược | 8733 thay thế 7509/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | Phố 2 Lâm Xa, xã Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7487 | Tràn Thị Như | 08/02/1999 | Cao đẳng dược | 7522/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7488 | Ngô Thị Tuyết | 16/5/1990 | Cao đẳng dược | 7523/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7489 | Ngô Thị Mỹ Ngọc | 02/3/1998 | Cao đẳng dược | 7524/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2023 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7490 | Đỗ Thị Sáng | 10/8/1993 | Cao đẳng dược | 7525/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2023 | xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7491 | Nguyễn Thị Ái | 13/7/1990 | Cao đẳng dược | 7526/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2023 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7492 | Cao Thị Linh | 06/9/2000 | Cao đẳng dược | 7527/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7493 | Cao Thúy Huyền | 19/7/2000 | Cao đẳng dược | 7528/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2023 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7494 | Bùi Thị Xanh | 05/6/1994 | Cao đẳng dược | 7529/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2023 | xã Thạch Lâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7495 | Nguyễn Thị Bình | 17/01/1998 | Đại học dược | 7530/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2023 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7496 | Phạm Thị Nga | 31/8/1999 | Cao đẳng dược | 7531/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2023 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7497 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 07/4/1998 | Đại học dược | 7532/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2023 | xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7498 | Nguyễn Thị Khoa | 22/10/1983 | Cao đẳng dược | 5047/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Phường Hải Châu, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7499 | Nguyễn Hữu Hiệu | 23/10/1989 | Đại học dược | 5432/CCHN-D-SYT-TH | 12/3/2020 | Phường Nguyên Bình, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7500 | Lê Thị Thắm | 09/8/1998 | Cao đẳng dược | 7533/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7501 | Hoàng Thị Lý | 08/02/1968 | Cao đẳng dược | 7534/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7502 | Trịnh Thị Thoa | 10/10/1990 | Trung học dược | 7535/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7503 | Trần Thị Diệu Ái | 14/4/1996 | Cao đẳng dược | 7536/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7504 | Nguyễn Thị Loan | 10/12/1998 | Cao đẳng dược | 7537/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7505 | Vi Thị Tỉnh | 20/02/1984 | Cao đẳng dược | 7538/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7506 | Nguyễn Thị Chinh | 01/5/1992 | Trung cấp dược | 7539/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7507 | Bùi Thị Phương | 06/8/1998 | Cao đẳng dược | 7539/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7508 | Hà Văn Giang | 20/6/1993 | Cao đẳng dược | 7541/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7509 | Lê Thị Thơm | 18/8/1992 | Trung cấp dược | 7542/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7510 | Cao Thị Yến | 12/5/1988 | Trung cấp dược | 7543/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7511 | Lê Thị Linh | 05/02/1997 | Đại học dược | 7546/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7512 | Đào Thị Lan Anh | 29/8/1980 | Trung cấp dược | 7555/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7513 | Nguyễn Thị Hoan | 12/4/1985 | Trung cấp dược | 7545/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | Phường Đông Hương, Tp.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7514 | Lê Thị Hà | 17/10/1982 | Trung cấp dược | 7547/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | Phường Tào Xuyên, TP, Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7515 | Nguyễn Hoàng Phương Anh | 12/10/2000 | Cao đẳng dược | 7548/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7516 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 05/01/1998 | Cao đẳng dược | 7549/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7517 | Nguyễn Thị Linh | 20/8/1997 | Cao đẳng dược | 7550/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7518 | Phạm Ngọc Tú | 10/12/1986 | Đại học dược | 7551/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7519 | Nguyễn Thị Quỳnh | 09/01/1996 | Cao đẳng dược | 7552/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7520 | Lê Việt Phương | 28/4/1982 | Cao đẳng dược | 7553/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |