| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7401 | Đặng Thị Tốn | 07/02/1984 | Cao đẳng dược | 628/CCHN-D-SYT-TH | 29/10/2013 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7402 | Đào Thị Hường | 05/6/1983 | Đại học dược | 2097/CCHN-D-SYT-TH | 14/9/2015 | Phường Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7403 | Nguyễn Văn Dũng | 06/8/1996 | Đại học dược | 7467/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Anh Sơn, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7404 | Đỗ Hải Nhi | 19/11/1996 | Đại học dược | 7469/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7405 | Hoàng Thị Hiền | 28/7/1991 | Cao đẳng dược | 7468/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7406 | Viên Thị Thanh | 03/9/1995 | Cao đẳng dược | 7470/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7407 | Lê Thị Như | 26/12/1996 | Trung cấp dược | 7471/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7408 | Nguyễn Tiến Định | 15/10/1962 | Đại học dược | 1275/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2014 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7409 | Lê Thị Bích Hằng | 22/9/1995 | Cao đẳng dược | 7472/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7410 | Nguyễn Thị Thơm | 18/12/1995 | Cao đẳng dược | 7473/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7411 | Nguyễn Thị Nhung | 17/7/1994 | Cao đẳng dược | 7474/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Hải Châu, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7412 | Lê Thị Hòa | 09/7/1994 | Cao đẳng dược | 7475/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Nguyên Bình, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7413 | Cao Thị Hoa | 11/4/1993 | Cao đẳng dược | 7476/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7414 | Đỗ Thịnh Nam | 04/6/1978 | Trung cấp dược | 7477/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Hải Hòa, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7415 | Phạm Hoa Thanh Thanh | 06/8/1996 | Đại học dược | 7478/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7416 | Hoàng Thị Thùy Linh | 20/9/1998 | Cao đẳng dược | 7479/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | TT Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Thanh Hóa |
| 7417 | Phạm Thị Liên | 12/12/1991 | Trung cấp dược | 7480/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7418 | Hoàng Thị Anh | 18/6/1994 | Cao đẳng dược | 7481/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7419 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 30/3/1990 | Cao đẳng dược | 7482/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | Thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7420 | Lê Thị Hương | 14/4/2000 | Cao đẳng dược | 7483/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7421 | Phạm Thị Huyền | 26/8/1995 | Cao đẳng dược | 7484/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7422 | Nguyễn Duy Sơn | 11/02/1984 | Cao đẳng dược | 7485/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7423 | Lê Thị Hoa | 25/12/1996 | Cao đẳng dược | 7486/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | xã Hoằng Quang, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7424 | Nguyễn Văn Long | 06/8/1992 | Đại học dược | 3787/CCHN-D-SYT-TH | 25/8/2017 | Phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7425 | Lê Kim Duy | 24/8/1982 | Trung cấp dược | 7488/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7426 | Nguyễn Thùy Linh | 02/8/2000 | Cao đẳng dược | 7489/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7427 | Vũ Văn Tuấn | 25/6/1993 | Đại học dược | 7490/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
| 7428 | Lê Thị Ngọc | 20/9/1996 | Đại học dược | 7491/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | xã Quảng Minh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7429 | Lê Thị Linh | 18/02/1998 | Cao đẳng dược | 7492/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7430 | Nguyễn Thị Hiền | 02/9/1973 | Trung cấp dược | 7493/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7431 | Lê Thị Vân | 01/5/1986 | Cao đẳng dược | 7495/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7432 | Chu Thị Loan | 16/4/1968 | Cao đẳng dược | 2542/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2016 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7433 | Hoàng Thị Tâm | 29/3/1985 | Cao đẳng dược | 5469/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7434 | Vũ Thị Giang | 16/6/1996 | Trung học Dược | 4500/CCHN-D-SYT-TH | 15/8/2018 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7435 | Đặng Thị Thanh Lam | 06/4/1997 | Cao đẳng dược | 7496/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7436 | Nguyễn Văn Chí | 21/11/1985 | Trung cấp dược | 7498/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7437 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 02/9/1999 | Cao đẳng dược | 7499/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương,tỉnh Thanh Hóa |
| 7438 | Ngô Thị Quyên | 24/3/1995 | Đại học dược | 7500/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7439 | Cao Thị Hải | 14/8/1997 | Cao đẳng dược | 7501/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7440 | Trương Khánh Tính | 20/8/1988 | Cao đẳng dược | 7502/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |