TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7401 | Nguyễn Thị Linh | 10/02/1993 | Trung học dược | 7441/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7402 | Lê Thị Thu Hằng | 18/11/1994 | Cao đẳng dược | 7442/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7403 | Lê Thị Huệ | 01/6/1993 | Trung học dược | 7443/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7404 | Mai Thế Hảo | 16/3/1988 | Đại học dược | 7456/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7405 | Vũ Văn Minh | 15/5/1990 | Cao đẳng dược | 7445/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7406 | Lê Thị Hà | 10/02/1993 | Trung học dược | 7446/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Hải Châu, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7407 | Vũ Thị Hạnh | 02/9/2000 | Cao đẳng dược | 7447/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7408 | Ngô Thị Quỳnh | 22/11/1999 | Cao đẳng dược | 7448/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7409 | Lê Thị Cúc | 28/4/1984 | Trung học dược | 7451/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7410 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 26/02/1996 | Cao đẳng dược | 7450/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7411 | Phạm Thị Phương | 28/5/1999 | Cao đẳng dược | 7449/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7412 | Lương Thị Yến | 10/01/1994 | Trung học dược | 7452/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7413 | Lê Thị Liên | 05/10/1991 | Cao đẳng dược | 7453/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7414 | Quách Thị Thiết | 09/10/1995 | Cao đẳng dược | 7454/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Cát Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7415 | Nguyễn Thị Hằng | 25/7/2000 | Cao đẳng dược | 7455/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7416 | Ngân Thị Luật | 19/5/1993 | Cao đẳng dược | 7444/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Lũng Cao, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7417 | Nguyễn Thị Hiệp | 03/8/1991 | Trung học dược | 7457/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7418 | Lê Thị Tuyết Chinh | 24/01/1994 | Cao đẳng dược | 7458/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7419 | Hoàng Thị Minh | 02/7/1998 | Đại học dược | 7460/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7420 | Trịnh Thị Thảo | 23/6/1986 | Cao đẳng dược | 7459/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7421 | Nguyễn Bích Thảo | 26/4/1996 | Cao đẳng dược | 7461/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7422 | Đỗ Thị Hoa | 20/6/1975 | Trung học dược | 7462/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7423 | Vũ Thị Khiên | 14/8/2000 | Cao đẳng dược | 7463/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh ThanH HÓA |
7424 | Lê Thanh Ngọc | 26/8/1987 | Cao đẳng dược | 7464/CCHN-D-SYT-TH | 27/7/2023 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7425 | Nguyễn Thị Hoài | 01/02/1991 | Cao đẳng dược | 7465/CCHN-D-SYT-TH | 27/7/2023 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7426 | Đỗ Đình Trường | 20/10/1990 | Cao đẳng dược | 7466/CCHN-D-SYT-TH | 27/7/2023 | xã Yên Khương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
7427 | Hoàng Thị Thu | 17/9/1985 | Đại học dược | 5445/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7428 | Đặng Thị Tốn | 07/02/1984 | Cao đẳng dược | 628/CCHN-D-SYT-TH | 29/10/2013 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7429 | Đào Thị Hường | 05/6/1983 | Đại học dược | 2097/CCHN-D-SYT-TH | 14/9/2015 | Phường Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7430 | Nguyễn Văn Dũng | 06/8/1996 | Đại học dược | 7467/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Anh Sơn, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7431 | Đỗ Hải Nhi | 19/11/1996 | Đại học dược | 7469/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7432 | Hoàng Thị Hiền | 28/7/1991 | Cao đẳng dược | 7468/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7433 | Viên Thị Thanh | 03/9/1995 | Cao đẳng dược | 7470/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7434 | Lê Thị Như | 26/12/1996 | Trung cấp dược | 7471/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7435 | Nguyễn Tiến Định | 15/10/1962 | Đại học dược | 1275/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2014 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7436 | Lê Thị Bích Hằng | 22/9/1995 | Cao đẳng dược | 7472/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7437 | Nguyễn Thị Thơm | 18/12/1995 | Cao đẳng dược | 7473/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7438 | Nguyễn Thị Nhung | 17/7/1994 | Cao đẳng dược | 7474/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Hải Châu, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7439 | Lê Thị Hòa | 09/7/1994 | Cao đẳng dược | 7475/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Nguyên Bình, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7440 | Cao Thị Hoa | 11/4/1993 | Cao đẳng dược | 7476/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |