| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7601 | Đỗ Thị Huệ | 25/3/1993 | Cao đẳng dược | 7627/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7602 | Phạm Thị Nhàn | 02/02/1998 | Đại học dược | 7624/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7603 | Đặng Thị Như Quỳnh | 05/11/2000 | Cao đẳng dược | 7629/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7604 | Nguyễn Duy Khánh | 17/02/1999 | Cao đẳng dược | 7630/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7605 | Trần Thị Nhật Hạ | 03/5/1998 | Đại học dược | 7631/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7606 | Nguyễn Thị Quỳnh | 19/5/1999 | Cao đẳng dược | 7632/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Thiệu Vân, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7607 | Nguyễn Thị Bích | 20/5/1994 | Trung học dược | 7633/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7608 | Hoàng Văn Duy | 24/5/1998 | Cao đẳng dược | 7634/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Thiệu Vân, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7609 | Nguyễn Thị Phương | 17/02/1985 | Cao đẳng dược | 7635/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7610 | Nguyễn Thị Linh | 13/10/1996 | Cao đẳng dược | 7636/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7611 | Nguyễn Thị Cúc | 02/8/1997 | Cao đẳng dược | 7637/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Thọ Lâm , huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
| 7612 | Lữ Thị Trang | 14/01/2000 | Cao đẳng dược | 7638/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7613 | Lê Thị Nga | 30/8/1995 | Cao đẳng dược | 6171/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
| 7614 | Lê Thị Ngọc Ánh | 18/9/2000 | Cao đẳng dược | 7639/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7615 | Lê Thị Hương | 26/11/1992 | Cao đẳng dược | 7640/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7616 | Hoàng Thị Phúc | 08/10/1988 | Đại học dược | 7641/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7617 | Bùi Thị Doanh | 28/3/1999 | Cao đẳng dược | 7644/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | xã Hạ Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7618 | Đào Thị Dung | 10/5/1994 | Cao đẳng dược | 7643/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | xã Thanh Sơn, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7619 | Phạm Thị Hải Yến | 20/02/1997 | Đại học dược | 7642/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7620 | Bùi Thị Trang | 08/10/1997 | Đại học dược | 7645/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7621 | Trần Thị Linh | 03/12/2000 | Cao đẳng dược | 7646/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7622 | Trương Lan Nhi | 18/8/1998 | Đại học dược | 7647/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7623 | Trương Thị Lam Hồng | 17/5/1999 | Cao đẳng dược | 7648/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7624 | Nguyễn Thị Nhung | 18/9/1988 | Trung cấp dược | 7649/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7625 | Cao Thị Trang | 30/9/1992 | Đại học dược | 7650/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7626 | Trần Thị Thảo Vân | 19/5/2000 | Cao đẳng dược | 7651/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7627 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 25/01/1999 | Cao đẳng dược | 7652/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7628 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 17/7/1992 | Trung cấp dược | 7653/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 7629 | Mai Thị Huyền | 15/12/1998 | Cao đẳng dược | 7654/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Nga Điền, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7630 | Phạm Minh Tùng | 15/12/1998 | Đại học dược | 7655/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7631 | Đỗ Ngọc Dương | 26/02/1998 | Đại học dược | 7656/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7632 | Trương Thị Phượng | 03/4/1995 | Cao đẳng dược | 7657/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7633 | Lê Thị Hồng | 07/10/1990 | Cao đẳng dược | 7658/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7634 | Trịnh Thị Thúy | 12/10/1987 | Trung cấp dược | 7659/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7635 | Hoàng Thị Thu Linh | 11/10/2000 | Cao đẳng dược | 7660/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7636 | Lê Khắc Hiệp | 02/9/1984 | Cao đẳng dược | 7661/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7637 | Hoàng Thị Thúy | 11/02/1978 | Trung cấp dược | 7662/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7638 | Lê Xuân Hậu | 07/8/1972 | Đại học dược | 7663/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7639 | Lê Thị Phương Thảo | 16/10/1998 | Đại học dược | 7664/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7640 | Nguyễn Linh Diệu | 19/9/1993 | Đại học dược | 7665/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |