| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7681 | Lê Thị Phượng | 08/9/1989 | Trung cấp dược | 7707/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7682 | Lưu Tường Chuyết | 23/7/1964 | Đại học dược | 779/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2013 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7683 | Lê Hồng Linh | 07/5/2000 | Cao đẳng dược | 7708/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7684 | Trương Khánh Hòa | 18/8/1995 | Đại học dược | 7709/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7685 | Đào Thúy Hằng | 31/5/1998 | Đại học dược | 7710/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7686 | Phạm Văn Bình | 20/9/1997 | Đại học dược | 7712/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnhThanh Hóa |
| 7687 | Lê Thị Thủy | 21/8/1999 | Cao đẳng dược | 7713/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7688 | Vũ Thị Yến | 03/7/1991 | Trung cấp dược | 7714/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7689 | Hà Thị Luyện | 12/11/1993 | Cao đẳng dược | 7715/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | xã Kỳ Tân, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7690 | Nguyễn Thị Hương | 23/01/1986 | Trung cấp dược | 7716/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7691 | Lê Thị Thanh | 20/6/1989 | Trung cấp dược | 7717/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Quảng Thọ, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Phường Quảng Thọ, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 7692 | Nguyễn Thị Phương | 10/11/1992 | Cao đẳng dược | 7718/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
| 7693 | Vi Quang Vũ | 21/10/1994 | Đại học dược | 7719/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Thị trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
| 7694 | Lại Linh Chi | 06/12/2000 | Cao đẳng dược | 7720/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7695 | Lê Thị Nga | 15/6/1986 | Đại học dược | 7721/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7696 | Đỗ Thị Hà | 26/3/2000 | Cao đẳng dược | 7722/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Nga Thanh , huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7697 | Trần Thị Dung | 02/02/1977 | Cao đẳng dược | 7723/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Điện biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7698 | Nguyễn Thị Hoa | 06/10/1995 | Đại học dược | 7724/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7699 | Lê Thị Oanh | 27/02/1999 | Cao đẳng dược | 7725/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7700 | Lê Thị Huyền Trang | 26/6/1997 | Đại học dược | 7726/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7701 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26/10/1998 | Cao đẳng dược | 7727/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7702 | Phạm Thị Lanh | 09/3/1994 | Cao đẳng dược | 7728/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7703 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 28/9/1999 | Cao đẳng dược | 7729/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7704 | Nguyễn Thị Dịu | 05/3/2000 | Cao đẳng dược | 7730/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7705 | Lê Thị Liên | 21/01/1993 | Trung học dược | 7731/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7706 | Trần Thị Tươi | 14/10/1997 | Cao đẳng dược | 7732/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7707 | Đỗ Thị Thảo | 10/5/1995 | Cao đẳng dược | 7733/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7708 | Nguyễn Thị Phượng | 12/5/1990 | Trung học dược | 7734/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7709 | Lê Thị Bình | 20/12/1982 | Trung học dược | 7735/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7710 | Nguyễn Thị Huệ | 07/3/1983 | Cao đẳng dược | 7736/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7711 | Trịnh Thành Đạt | 04/02/1993 | Đại học dược | 5431/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2020 | xã Định Yên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7712 | Nguyễn Thị Hường | 17/9/1988 | Cao đẳng dược | 3393/CCHN-D-SYT-TH | 07/4/2017 | xã Trường Lâm,Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7713 | Nguyễn Thị Quý | 18/8/1994 | Trung học dược | 7737/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7714 | Lê Thị Mến | 20/11/1987 | Trung học dược | 7738/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7715 | Phạm Thị Thanh Thủy | 11/02/1991 | Đại học dược | 7739/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Lam Sơn,TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7716 | Lê Thị Vân | 24/6/2000 | Cao đẳng dược | 7740/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7717 | Trần Thị Hòa | 22/6/1994 | Cao đẳng dược | 7741/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7718 | Mai Thị Ngọc Ánh | 05/12/1997 | Cao đẳng dược | 7742/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7719 | Mai Văn Tuấn | 10/4/1982 | Đại học dược | 1955/CCHN-D-SYT-TH | 27/07/2015 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7720 | Lê Minh Lý | 27/8/1999 | Cao đẳng dược | 7743/CCHN-D-SYT-TH | 03/01/2024 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |