| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7681 | Nguyễn Thị Phượng | 12/5/1990 | Trung học dược | 7734/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7682 | Lê Thị Bình | 20/12/1982 | Trung học dược | 7735/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7683 | Nguyễn Thị Huệ | 07/3/1983 | Cao đẳng dược | 7736/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7684 | Trịnh Thành Đạt | 04/02/1993 | Đại học dược | 5431/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2020 | xã Định Yên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7685 | Nguyễn Thị Hường | 17/9/1988 | Cao đẳng dược | 3393/CCHN-D-SYT-TH | 07/4/2017 | xã Trường Lâm,Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7686 | Nguyễn Thị Quý | 18/8/1994 | Trung học dược | 7737/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7687 | Lê Thị Mến | 20/11/1987 | Trung học dược | 7738/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7688 | Phạm Thị Thanh Thủy | 11/02/1991 | Đại học dược | 7739/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Lam Sơn,TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7689 | Lê Thị Vân | 24/6/2000 | Cao đẳng dược | 7740/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7690 | Trần Thị Hòa | 22/6/1994 | Cao đẳng dược | 7741/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7691 | Mai Thị Ngọc Ánh | 05/12/1997 | Cao đẳng dược | 7742/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7692 | Mai Văn Tuấn | 10/4/1982 | Đại học dược | 1955/CCHN-D-SYT-TH | 27/07/2015 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7693 | Lê Minh Lý | 27/8/1999 | Cao đẳng dược | 7743/CCHN-D-SYT-TH | 03/01/2024 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7694 | Trịnh Thị Hoa | 02/02/1992 | Cao đẳng dược | 7744/CCHN-D-SYT-TH | 03/01/2024 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7695 | Lê Minh Lượng | 06/12/1976 | Cao đẳng dược | 7745/CCHN-D-SYT-TH | 03/01/2024 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7696 | Nguyễn Chước Hùng | 02/01/1980 | Cao đẳng dược | 7746/CCHN-D-SYT-TH | 03/01/2024 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7697 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 14/7/1979 | Trung học dược | 2356/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2016 | xã Đông Khê, huyện Đong Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7698 | Lê Ngọc Thọ | 12/12/1995 | Đai học dược | 5630/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7699 | Lê Thị Lụa | 28/4/1985 | Đai học Dược | 4595/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2018 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7700 | Nguyễn Thị Tố Nữ | 27/8/1990 | Đai học dược | 4837/CCHN-D-SYT-TH | 16/4/2019 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7701 | Lê Thị Hương | 05/5/1985 | Đai học dược | 966/CCHN-D-SYT-TH | 31/3/2014 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7702 | Trần Thị Hương | 25/5/1983 | Đai học dược | 4641/CCHN-D-SYT-TH | 21/11/2018 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7703 | Nguyễn Thị Hà | 14/7/1990 | Đai học dược | 2335/CCHN-D-SYT-TH | 11/01/2016 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7704 | Đỗ Thị Yến | 23/01/1995 | Đai học dược | 3987/CCHN-D-SYT-TH | 27/11/2017 | Phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7705 | Lê Thị Lan Anh | 03/7/1984 | Đai học dược | 1300/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2014 | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7706 | Mai Thị Hồng | 27/10/1986 | Đai học dược | 570/CCHN-D-SYT-TH | 01/10/2013 | Phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7707 | Nguyễn Thị Bình | 03/9/1991 | Đai học dược | 2592/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7708 | Nguyễn Thị Hằng | 20/6/1989 | Đai học dược | 5057/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7709 | Nguyễn Thị Trang | 20/11/2000 | Cao đẳng dược | 7747/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7710 | Lê Thị Hường | 08/01/1984 | Đai học dược | 5386/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7711 | Nguyễn Bá Tú | 15/7/1989 | Đai học dược | 5969/CCHN-D-SYT-TH | 29/12/2020 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7712 | Hoàng Thị Trang | 26/9/1990 | Trung học dược | 7748/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7713 | Lê Thị Thảo | 06/7/1996 | Cao đẳng dược | 7749/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7714 | Đỗ Thị Tuyết | 27/5/1998 | Cao đẳng dược | 7750/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7715 | Nguyễn Liên Hương | 20/8/1988 | Đai học dược | 7550/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7716 | Nguyễn Thị Hường | 08/10/1995 | Cao đẳng dược | 7751/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7717 | Lê Thị Vân | 15/10/1995 | Cao đẳng dược | 7752/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7718 | Nguyễn Thị Lan | 08/11/1988 | Đại học dược | 7756/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7719 | Mai Thị Lương | 24/12/1980 | Đại học dược | 7753/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7720 | Lê Thị Quỳnh | 09/10/1993 | Cao đẳng dược | 7755/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |