TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7521 | Nguyễn Thị Thơm | 27/7/1988 | Trung cấp dược | 7554/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7522 | Lê Thị Thư | 12/4/1993 | Trung cấp dược | 7544/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7523 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 15/8/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 3425/CCHN-D-SYT-TH | 14/9/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7524 | Lê Thị Ngân | 10/4/1989 | Cao đẳng dược | 3561/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2017 | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7525 | Lê Thị Hồng | 10/9/1993 | Cao đẳng dược | 7556/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Sơn Hải, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
7526 | Nguyễn Thị Xinh | 26/9/1991 | Trung học dược | 7557/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7527 | Lê Đình Lộc | 21/8/1979 | Cao đẳng dược | 7558/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7528 | Đồng Thị Lan | 01/10/1995 | Đại học dược | 7559/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7529 | Dương Thị Thắm | 03/01/1996 | Cao đẳng dược | 7560/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Hải Hà, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7530 | Phạm Thị Oanh | 01/10/1991 | Cao đẳng dược | 7561/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7531 | Đinh Thị Vinh | 16/10/1999 | Cao đẳng dược | 7562/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7532 | Lê Thị Hương | 19/6/1998 | Đại học dược | 7563/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7533 | Hà Thị Hương | 11/3/1986 | Cao đẳng dược | 7564/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7534 | Lê Thị Thúy Nga | 22/10/1998 | Đại học dược | 7565/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7535 | Khương Thị Thúy Diệp | 27/7/1996 | Đại học dược | 7566/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7536 | Trịnh Đăng Chương | 10/10/1989 | Đại học dược | 7567/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7537 | Lê Thị Quý | 10/02/1993 | Trung học dược | 7568/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7538 | Nguyễn Thị Hòa | 08/9/1996 | Cao đẳng dược | 7569/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7539 | Nguyễn Thị Nga | 10/12/1991 | Cao đẳng dược | 3546/CCHN-D-SYT-TH | 04/7/2017 | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7540 | Mai Thị Lam | 10/8/1977 | Cao đẳng dược | 5051/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7541 | Đỗ Thị Hương | 02/9/1980 | Cao đẳng dược | 3572/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2017 | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7542 | Hoàng Thị Kim Thoa | 01/12/1987 | Cao đẳng dược | 1283/CCHN-D-SYT-TH | 19/09/2014 | Phường Hải An, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7543 | Nguyễn Thị Bích Hà | 30/11/1963 | Cao đẳng dược | 3571/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2017 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7544 | Đỗ Thị Mến | 20/3/1988 | Trung học dược | 7571/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Tân Trường. TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7545 | Trần Thị Minh Tú | 16/8/1995 | Cao đẳng dược | 7572/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7546 | Lê Thị Phương Anh | 10/02/2000 | Cao đẳng dược | 7573/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7547 | Nguyễn Thị Hiếu | 30/3/1993 | Trung học dược | 7574/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7548 | Nguyễn Thị Huyền | 14/5/1987 | Trung học dược | 7575/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7549 | Nguyễn Thị Liên | 02/6/1991 | Trung học dược | 7576/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7550 | Lê Thị Huệ | 10/11/1997 | Đại học dược | 7577/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7551 | Nguyễn Thị Hiền | 05/02/1993 | Đại học dược | 7578/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7552 | Trịnh Đình Giỏi | 08/02/1988 | Cao đẳng dược | 7579/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7553 | Nguyễn Thị Thủy | 23/11/1999 | Cao đẳng dược | 7580/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7554 | Phạm Thị Hường | 09/6/1989 | Trung học dược | 7581/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | Phường Thiệu Khánh, TP. Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7555 | Trần Thị Mỹ Hoa | 13/10/1999 | Cao đẳng dược | 7582/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7556 | Vương Thị Ngọc Trâm | 20/6/1996 | Cao đẳng dược | 7583/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7557 | Lê Thị Minh Khuê | 20/10/1992 | Cao đẳng dược | 7584/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | Phường An Hưng, TP. Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7558 | Cáp Thị Lài | 24/02/1982 | Trung học dược | 7585/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7559 | Ngô Quang Huy | 09/6/2000 | Cao đẳng dược | 7586/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7560 | Lê Thị Thắm | 04/8/1998 | Cao đẳng dược | 7587/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |