TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7321 | Lê Thị Linh | 02/12/1998 | Cao đẳng dược | 7256/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7322 | Nguyễn Thị Huyền | 07/8/1978 | Cao đẳng dược | 5403/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7323 | Lê Thị Vân | 14/12/1982 | Cao đẳng dược | 2945/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2016 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7324 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 14/3/1989 | Cao đẳng dược | 7279/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7325 | Nguyễn Thị Năm | 02/10/1981 | Trung học dược | 7280/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7326 | Nguyễn Thị Lan | 12/4/1997 | Đại học dược | 7281/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7327 | Lường Thị Khánh | 09/6/1996 | Cao đẳng dược | 7282/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Thanh Thủy, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7328 | Nguyễn Thị Lan | 13/3/1995 | Cao đẳng dược | 7283/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7329 | Mỵ Thị Hân | 15/3/1996 | Cao đẳng dược | 7284/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7330 | Vũ Trung Kiên | 15/02/1981 | Đại học dược | 7285/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7331 | Nguyễn Minh Hoàng | 30/6/1984 | Cao đẳng dược | 7286/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7332 | Nguyễn Thị Thơm | 07/01/1997 | Đại học dược | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7333 | Bùi Thị Thùy | 24/5/1993 | Cao đẳng dược | 7288/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | Phường Trung Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7334 | Mai Thị Vân | 18/01/1995 | Cao đẳng dược | 7289/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7335 | Hoàng Thị Dung | 12/12/1989 | Trung học dược | 7290/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7336 | Lê Thị Hiền | 15/5/1996 | Cao đẳng dược | 7291/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7337 | Hà Thị Dung | 02/7/1991 | Cao đẳng dược | 7292/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7338 | Lý Thúy Hiền | 22/8/1992 | Đại học dược | 7293/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7339 | Vương Thị Thủy | 04/5/1997 | Cao đẳng dược | 7294/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7340 | Trương Thị Thảo | 09/10/1987 | Trung học dược | 7295/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc , tỉnh Thanh Hóa |
7341 | Nguyễn Thị Huệ | 22/8/1993 | Cao đẳng dược | 7296/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7342 | Đinh Thị Linh | 04/4/1994 | Trung học dược | 7297/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7343 | Lê Ngọc Công | 16/10/1984 | Trung học dược | 7298/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hoằng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7344 | Trần Viết Quốc Bình | 06/10/1989 | Cao đẳng dược | 7300/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7345 | Trần Thị Hạnh | 10/8/1993 | Cao đẳng dược | 7301/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7346 | Hoàng Thị Trang | 04/7/1994 | Cao đẳng dược | 7302/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7347 | Nguyễn Hữu Nam | 05/9/1986 | Trung học dược | 7303/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7348 | Hồ Thiện Lợi | 24/9/1999 | Cao đẳng dược | 7304/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7349 | Mai Thị Thùy Trang | 26/6/1987 | Trung học dược | 7299/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thannh Hóa |
7350 | Nguyễn Bá Dũng | 10/01/1998 | Cao đẳng dược | 7035/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7351 | Nguyễn Thị Hồng | 26/5/1997 | Cao đẳng dược | 7306/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7352 | Tống Thùy Dương | 02/9/1999 | Cao đẳng dược | 7307/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7353 | Trịnh Thị Loan | 24/9/1997 | Đại học dược | 7308/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7354 | Nguyễn Tuấn Anh | 25/12/1992 | Trung học dược | 7309/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7355 | Đinh Thị Hiếu | 03/9/2000 | Cao đẳng dược | 7310/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
7356 | Đinh Thị Nhung | 26/12/1995 | Cao đẳng dược | 7311/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Trung Thành, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7357 | Cao Thị Oanh | 18/8/1989 | Cao đẳng dược | 7312/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7358 | Phạm Thị Ly | 26/10/1999 | Cao đẳng dược | 7313/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Phú Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7359 | Nguyễn Thị Dung | 12/10/1987 | Cao đẳng dược | 7314/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7360 | Nguyễn Thu Hà | 07/6/2000 | Cao đẳng dược | 7315/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |