| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7321 | Hồ Thiện Lợi | 24/9/1999 | Cao đẳng dược | 7304/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7322 | Mai Thị Thùy Trang | 26/6/1987 | Trung học dược | 7299/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thannh Hóa |
| 7323 | Nguyễn Bá Dũng | 10/01/1998 | Cao đẳng dược | 7035/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7324 | Nguyễn Thị Hồng | 26/5/1997 | Cao đẳng dược | 7306/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7325 | Tống Thùy Dương | 02/9/1999 | Cao đẳng dược | 7307/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7326 | Trịnh Thị Loan | 24/9/1997 | Đại học dược | 7308/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7327 | Nguyễn Tuấn Anh | 25/12/1992 | Trung học dược | 7309/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7328 | Đinh Thị Hiếu | 03/9/2000 | Cao đẳng dược | 7310/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
| 7329 | Đinh Thị Nhung | 26/12/1995 | Cao đẳng dược | 7311/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Trung Thành, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7330 | Cao Thị Oanh | 18/8/1989 | Cao đẳng dược | 7312/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7331 | Phạm Thị Ly | 26/10/1999 | Cao đẳng dược | 7313/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Phú Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7332 | Nguyễn Thị Dung | 12/10/1987 | Cao đẳng dược | 7314/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7333 | Nguyễn Thu Hà | 07/6/2000 | Cao đẳng dược | 7315/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7334 | Lê Thị Thêm | 28/8/1990 | Đại học dược | 955/CCHN-D-SYT-TH | 24/03/2014 | xã Quảng Minh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7335 | Lương Viết Chiến | 07/12/1990 | Cao đẳng dược | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7336 | Đỗ Thị Hiền | 07/6/1997 | Cao đẳng dược | 7318/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
| 7337 | Trần Thị Quỳnh Anh | 31/10/1993 | Đại học dược | 7316/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7338 | Phạm Thị Giang | 06/10/1990 | Cao đẳng dược | 7319/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7339 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 09/11/1986 | Cao đẳng dược | 7320/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Phường Quảng Châu, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7340 | Nguyễn Thị Hiền | 20/8/1984 | Cao đẳng dược | 4613/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7341 | Phạm Thị Dự | 18/4/1992 | Trung học dược | 7321/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7342 | Phạm Thị Nga | 01/9/1993 | Cao đẳng dược | 4316/CCHN-D-SYT-TH | 09/5/2018 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7343 | Lê Thị Thu Phương | 05/6/1987 | Cao đẳng dược | 712/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2013 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7344 | Đặng Thị Dung | 16/12/1994 | Cao đẳng dược | 7229/CCHN-D-SYT-TH | 10/02/2023 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7345 | Phạm Thị Thanh Hà | 14/9/1985 | Cao đẳng dược | 2972/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2016 | Phường Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7346 | Nguyễn Thúy Loan | 04/11/1977 | Cao đẳng dược | 2974/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2016 | Phường Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7347 | Nguyễn Thị Hoài Trang | 14/9/1995 | Cao đẳng dược | 4797/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2019 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7348 | Lê Thị Quyên | 24/5/1991 | Trung học dược | 1326/CCHN-D-SYT-TH | 20/10/2014 | xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
| 7349 | Bùi Văn Quỳnh | 08/9/1988 | Cao đẳng dược | 7419/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2023 | xã Vĩnh Hưng. Huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7350 | Dương Thùy Dung | 12/02/1997 | Cao đẳng dược | 7420/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2023 | thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7351 | Lê Thị Cúc | 12/02/1994 | Trung học dược | 7421/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2023 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7352 | Hoàng Thị Phương | 27/3/1993 | Đại học dược | 7422/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2023 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7353 | Lê Thu Phương | 25/10/1997 | Cao đẳng dược | 7423/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7354 | Lê Thanh Tùng | 14/12/1995 | Đại học dược | 7424/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
| 7355 | Hoàng Thị Hằng | 19/5/1991 | Trung cấp dược | 7425/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7356 | Lê Đình Long | 07/11/1982 | Cao đẳng dược | 7426/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7357 | Bùi Thị Dung | 07/8/1989 | Đại học dược | 7427/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7358 | Cao Thị Yến | 24/3/1995 | Cao đẳng dược | 7428/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7359 | Mai Thị Thu Dung | 09/8/1995 | Cao đẳng dược | 7429/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7360 | Lê Thị Mai | 20/02/1991 | Trung cấp dược | 7430/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Luận Khê, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |