| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7361 | Hoàng Thị Hương | 10/8/1992 | Trung cấp dược | 7431/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7362 | Lê Thị Khánh | 04/3/1997 | Đại học dược | 7432/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7363 | Phan Thị Liên | 26/8/1998 | Cao đẳng dược | 7433/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7364 | Bùi Thị Trang | 10/5/1999 | Cao đẳng dược | 7434/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7365 | Hoàng Thị Thu | 15/8/1992 | Trung cấp dược | 7435/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7366 | Nguyễn Thị Nga | 30/3/1989 | Trung cấp dược | 7436/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7367 | Trịnh Thị Hạnh | 02/4/1982 | Cao đẳng dược | 7437/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7368 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 07/02/1996 | Cao đẳng dược | 7417/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2023 | xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoa |
| 7369 | Lê Thị Phương | 01/9/1994 | Cao đẳng dược | 4304/CCHN-D-SYT-TH | 24/4/2018 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7370 | Lê Thị Tươi | 03/5/1988 | Cao đẳng dược | 791/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2013 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7371 | Nguyễn Thị Hương | 22/5/1996 | Cao đẳng dược | 7438/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7372 | Chạo Văn Lá | 07/11/1997 | Cao đẳng dược | 7439/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7373 | Nguyễn Thị Hường | 15/6/1998 | Cao đẳng dược | 7440/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7374 | Nguyễn Thị Linh | 10/02/1993 | Trung học dược | 7441/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7375 | Lê Thị Thu Hằng | 18/11/1994 | Cao đẳng dược | 7442/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7376 | Lê Thị Huệ | 01/6/1993 | Trung học dược | 7443/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7377 | Mai Thế Hảo | 16/3/1988 | Đại học dược | 7456/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7378 | Vũ Văn Minh | 15/5/1990 | Cao đẳng dược | 7445/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7379 | Lê Thị Hà | 10/02/1993 | Trung học dược | 7446/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Hải Châu, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7380 | Vũ Thị Hạnh | 02/9/2000 | Cao đẳng dược | 7447/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7381 | Ngô Thị Quỳnh | 22/11/1999 | Cao đẳng dược | 7448/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7382 | Lê Thị Cúc | 28/4/1984 | Trung học dược | 7451/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7383 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 26/02/1996 | Cao đẳng dược | 7450/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7384 | Phạm Thị Phương | 28/5/1999 | Cao đẳng dược | 7449/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7385 | Lương Thị Yến | 10/01/1994 | Trung học dược | 7452/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7386 | Lê Thị Liên | 05/10/1991 | Cao đẳng dược | 7453/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7387 | Quách Thị Thiết | 09/10/1995 | Cao đẳng dược | 7454/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Cát Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7388 | Nguyễn Thị Hằng | 25/7/2000 | Cao đẳng dược | 7455/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7389 | Ngân Thị Luật | 19/5/1993 | Cao đẳng dược | 7444/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Lũng Cao, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7390 | Nguyễn Thị Hiệp | 03/8/1991 | Trung học dược | 7457/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7391 | Lê Thị Tuyết Chinh | 24/01/1994 | Cao đẳng dược | 7458/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7392 | Hoàng Thị Minh | 02/7/1998 | Đại học dược | 7460/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7393 | Trịnh Thị Thảo | 23/6/1986 | Cao đẳng dược | 7459/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | Phường Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7394 | Nguyễn Bích Thảo | 26/4/1996 | Cao đẳng dược | 7461/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7395 | Đỗ Thị Hoa | 20/6/1975 | Trung học dược | 7462/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7396 | Vũ Thị Khiên | 14/8/2000 | Cao đẳng dược | 7463/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh ThanH HÓA |
| 7397 | Lê Thanh Ngọc | 26/8/1987 | Cao đẳng dược | 7464/CCHN-D-SYT-TH | 27/7/2023 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7398 | Nguyễn Thị Hoài | 01/02/1991 | Cao đẳng dược | 7465/CCHN-D-SYT-TH | 27/7/2023 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7399 | Đỗ Đình Trường | 20/10/1990 | Cao đẳng dược | 7466/CCHN-D-SYT-TH | 27/7/2023 | xã Yên Khương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7400 | Hoàng Thị Thu | 17/9/1985 | Đại học dược | 5445/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |