TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7361 | Lê Thị Thêm | 28/8/1990 | Đại học dược | 955/CCHN-D-SYT-TH | 24/03/2014 | xã Quảng Minh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7362 | Lương Viết Chiến | 07/12/1990 | Cao đẳng dược | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7363 | Đỗ Thị Hiền | 07/6/1997 | Cao đẳng dược | 7318/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
7364 | Trần Thị Quỳnh Anh | 31/10/1993 | Đại học dược | 7316/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7365 | Phạm Thị Giang | 06/10/1990 | Cao đẳng dược | 7319/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7366 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 09/11/1986 | Cao đẳng dược | 7320/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Phường Quảng Châu, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7367 | Nguyễn Thị Hiền | 20/8/1984 | Cao đẳng dược | 4613/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7368 | Phạm Thị Dự | 18/4/1992 | Trung học dược | 7321/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7369 | Phạm Thị Nga | 01/9/1993 | Cao đẳng dược | 4316/CCHN-D-SYT-TH | 09/5/2018 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7370 | Lê Thị Thu Phương | 05/6/1987 | Cao đẳng dược | 712/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2013 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7371 | Đặng Thị Dung | 16/12/1994 | Cao đẳng dược | 7229/CCHN-D-SYT-TH | 10/02/2023 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7372 | Phạm Thị Thanh Hà | 14/9/1985 | Cao đẳng dược | 2972/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2016 | Phường Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7373 | Nguyễn Thúy Loan | 04/11/1977 | Cao đẳng dược | 2974/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2016 | Phường Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7374 | Nguyễn Thị Hoài Trang | 14/9/1995 | Cao đẳng dược | 4797/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2019 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7375 | Lê Thị Quyên | 24/5/1991 | Trung học dược | 1326/CCHN-D-SYT-TH | 20/10/2014 | xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
7376 | Bùi Văn Quỳnh | 08/9/1988 | Cao đẳng dược | 7419/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2023 | xã Vĩnh Hưng. Huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7377 | Dương Thùy Dung | 12/02/1997 | Cao đẳng dược | 7420/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2023 | thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7378 | Lê Thị Cúc | 12/02/1994 | Trung học dược | 7421/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2023 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7379 | Hoàng Thị Phương | 27/3/1993 | Đại học dược | 7422/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2023 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7380 | Lê Thu Phương | 25/10/1997 | Cao đẳng dược | 7423/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7381 | Lê Thanh Tùng | 14/12/1995 | Đại học dược | 7424/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
7382 | Hoàng Thị Hằng | 19/5/1991 | Trung cấp dược | 7425/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7383 | Lê Đình Long | 07/11/1982 | Cao đẳng dược | 7426/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7384 | Bùi Thị Dung | 07/8/1989 | Đại học dược | 7427/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7385 | Cao Thị Yến | 24/3/1995 | Cao đẳng dược | 7428/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7386 | Mai Thị Thu Dung | 09/8/1995 | Cao đẳng dược | 7429/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7387 | Lê Thị Mai | 20/02/1991 | Trung cấp dược | 7430/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Luận Khê, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7388 | Hoàng Thị Hương | 10/8/1992 | Trung cấp dược | 7431/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7389 | Lê Thị Khánh | 04/3/1997 | Đại học dược | 7432/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7390 | Phan Thị Liên | 26/8/1998 | Cao đẳng dược | 7433/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7391 | Bùi Thị Trang | 10/5/1999 | Cao đẳng dược | 7434/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7392 | Hoàng Thị Thu | 15/8/1992 | Trung cấp dược | 7435/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7393 | Nguyễn Thị Nga | 30/3/1989 | Trung cấp dược | 7436/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7394 | Trịnh Thị Hạnh | 02/4/1982 | Cao đẳng dược | 7437/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7395 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 07/02/1996 | Cao đẳng dược | 7417/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2023 | xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoa |
7396 | Lê Thị Phương | 01/9/1994 | Cao đẳng dược | 4304/CCHN-D-SYT-TH | 24/4/2018 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7397 | Lê Thị Tươi | 03/5/1988 | Cao đẳng dược | 791/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2013 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7398 | Nguyễn Thị Hương | 22/5/1996 | Cao đẳng dược | 7438/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7399 | Chạo Văn Lá | 07/11/1997 | Cao đẳng dược | 7439/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7400 | Nguyễn Thị Hường | 15/6/1998 | Cao đẳng dược | 7440/CCHN-D-SYT-TH | 25/7/2023 | xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |