| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7561 | Tô Phương Hà | 28/8/1995 | Đại học dược | 7588/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7562 | Đới Thị Hà | 02/4/1993 | Cao đẳng dược | 7589/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7563 | Đỗ Thị Anh | 14/9/1994 | Trung cấp dược | 7590/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Ban Công, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7564 | Vũ Thị Nhung | 06/11/1992 | Trung cấp dược | 7591/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7565 | Phạm Thị Hà | 05/5/1982 | Trung cấp dược | 7592/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7566 | Vũ Thị Nguyệt | 10/8/1986 | Trung cấp dược | 7593/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7567 | Hoàng Thị Quỳnh | 10/6/1999 | Cao đẳng dược | 7594/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7568 | Lê Thị Nga | 14/02/1997 | Cao đẳng dược | 7595/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7569 | Nguyễn Thị Trinh | 05/3/1997 | Cao đẳng dược | 7596/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Nhóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7570 | Phạm Thị Hoa | 01/02/1993 | Trung cấp dược | 7597/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7571 | Hoàng Thị Liên | 14/10/1999 | Cao đẳng dược | 7598/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7572 | Hoàng Thị Thùy | 19/5/1999 | Cao đẳng dược | 7599/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7573 | Hoàng Thị Phương | 11/3/1998 | Cao đẳng dược | 7600/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7574 | Lê Quỳnh Trang | 25/11/1999 | Cao đẳng dược | 7601/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7575 | Hoàng Thị Lan | 03/6/1992 | Cao đẳng dược | 7602/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7576 | Đỗ Thị Quỳnh Nga | 30/10/1998 | Cao đẳng dược | 7603/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7577 | Nguyễn Thị Vân Anh | 21/11/1992 | Cao đẳng dược | 7604/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7578 | Phạm Huyền Trang | 29/7/1999 | Cao đẳng dược | 7605/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7579 | Nguyễn Thị Thương | 02/6/1999 | Cao đẳng dược | 7606/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7580 | Lê Thị Trang | 24/11/1997 | Đại học dược | 7607/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7581 | Đồng Thế Anh | 08/5/1997 | Đại học dược | 7608/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7582 | Khương Vân Trường | 01/6/1991 | Đại học dược | 7609/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7583 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 17/11/1996 | Đại học dược | 7610/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7584 | Đỗ Thị Hương | 17/4/1983 | Trung cấp dược | 7611/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7585 | Lê Thị Thùy | 16/9/1989 | Trung cấp dược | 7612/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7586 | Lục Thị Trang | 20/3/2000 | Cao đẳng dược | 7613/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7587 | Vũ Thị Quỳnh | 05/6/1991 | Đại học dược | 7614/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7588 | Trịnh Thị Gấm | 12/4/1998 | Đại học dược | 7615/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7589 | Nguyễn Thị Kim Thúy | 18/3/2000 | Cao đẳng dược | 7616/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7590 | Phạm Thị Duyên | 27/12/1997 | Đại học dược | 7617/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Ninh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7591 | Lê Thu Phương | 07/01/1997 | Đại học dược | 7618/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7592 | Lê Thị Trang | 16/12/1996 | Trung cấp dược | 7619/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7593 | Hà Văn Đào | 15/4/1980 | Cao đẳng dược | 7494/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | Thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
| 7594 | Đinh Thị Thu Hằng | 25/3/1990 | Đại học dược | 7620/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. |
| 7595 | Quách Thị Nhung | 27/5/1991 | Cao đẳng dược | 7621/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7596 | Phạm Thị Thà | 26/7/1988 | Cao đẳng dược | 7622/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Bắc Sơn, quận Kiến An, TP.Hải Phòng |
| 7597 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 22/10/2000 | Cao đẳng dược | 7623/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7598 | Lê Thị Thu | 12/12/1992 | Trung học dược | 7628/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Phú Xuân huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7599 | Lê Thị Hồng | 03/12/1998 | Đại học dược | 7625/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7600 | Lê Khánh Ly | 03/3/1997 | Đại học dược | 7626/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |