| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7441 | Đỗ Thịnh Nam | 04/6/1978 | Trung cấp dược | 7477/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Hải Hòa, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7442 | Phạm Hoa Thanh Thanh | 06/8/1996 | Đại học dược | 7478/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2023 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7443 | Hoàng Thị Thùy Linh | 20/9/1998 | Cao đẳng dược | 7479/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | TT Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Thanh Hóa |
| 7444 | Phạm Thị Liên | 12/12/1991 | Trung cấp dược | 7480/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7445 | Hoàng Thị Anh | 18/6/1994 | Cao đẳng dược | 7481/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7446 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 30/3/1990 | Cao đẳng dược | 7482/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | Thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7447 | Lê Thị Hương | 14/4/2000 | Cao đẳng dược | 7483/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7448 | Phạm Thị Huyền | 26/8/1995 | Cao đẳng dược | 7484/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7449 | Nguyễn Duy Sơn | 11/02/1984 | Cao đẳng dược | 7485/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7450 | Lê Thị Hoa | 25/12/1996 | Cao đẳng dược | 7486/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | xã Hoằng Quang, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7451 | Nguyễn Văn Long | 06/8/1992 | Đại học dược | 3787/CCHN-D-SYT-TH | 25/8/2017 | Phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7452 | Lê Kim Duy | 24/8/1982 | Trung cấp dược | 7488/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7453 | Nguyễn Thùy Linh | 02/8/2000 | Cao đẳng dược | 7489/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2023 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7454 | Vũ Văn Tuấn | 25/6/1993 | Đại học dược | 7490/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa |
| 7455 | Lê Thị Ngọc | 20/9/1996 | Đại học dược | 7491/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | xã Quảng Minh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7456 | Lê Thị Linh | 18/02/1998 | Cao đẳng dược | 7492/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7457 | Nguyễn Thị Hiền | 02/9/1973 | Trung cấp dược | 7493/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7458 | Lê Thị Vân | 01/5/1986 | Cao đẳng dược | 7495/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7459 | Chu Thị Loan | 16/4/1968 | Cao đẳng dược | 2542/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2016 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7460 | Hoàng Thị Tâm | 29/3/1985 | Cao đẳng dược | 5469/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7461 | Vũ Thị Giang | 16/6/1996 | Trung học Dược | 4500/CCHN-D-SYT-TH | 15/8/2018 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7462 | Đặng Thị Thanh Lam | 06/4/1997 | Cao đẳng dược | 7496/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7463 | Nguyễn Văn Chí | 21/11/1985 | Trung cấp dược | 7498/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7464 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 02/9/1999 | Cao đẳng dược | 7499/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương,tỉnh Thanh Hóa |
| 7465 | Ngô Thị Quyên | 24/3/1995 | Đại học dược | 7500/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7466 | Cao Thị Hải | 14/8/1997 | Cao đẳng dược | 7501/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7467 | Trương Khánh Tính | 20/8/1988 | Cao đẳng dược | 7502/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7468 | Phạm Thị Hương | 15/12/1994 | Cao đẳng dược | 7503/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7469 | Nguyễn Thị Minh Diễm | 02/01/2000 | Cao đẳng dược | 7504/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7470 | Phạm Thị Yến | 23/8/1984 | Trung học dược | 7505/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7471 | Nguyễn Văn Phương | 10/9/1999 | Cao đẳng dược | 7506/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7472 | Hà Trung Hiếu | 22/12/2000 | Cao đẳng dược | 7507/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Điền Hạ, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7473 | Tào Thị Thúy | 24/4/1988 | Cao đẳng dược | 7508/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7474 | Phạm Thị Hồng | 21/8/1993 | Đại học dược | 7510/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7475 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/6/1983 | Cao đẳng dược | 7511/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7476 | Trương Thị Kim Nhung | 18/4/1997 | Cao đẳng dược | 7512/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Hoạt Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7477 | Lê Thị Yến | 04/02/1998 | Cao đẳng dược | 7513/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7478 | Phan Thị Mỹ Hạnh | 06/12/1983 | Trung cấp dược | 7514/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7479 | Phạm Thị Thảo | 06/10/1994 | Cao đẳng dược | 7515/CCHN-D-SYT-TH | 23/8/2023 | xã Trường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7480 | Nguyễn Thị Thủy | 02/10/1997 | Cao đẳng dược | 7522/CCHN-D-SYT-TH | 21/8/2023 | phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |