| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7641 | Lê Thị Linh | 20/4/2000 | Cao đẳng dược | 7694/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7642 | Trịnh Thị Huyền | 03/12/1999 | Cao đẳng dược | 7695/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7643 | Đặng Thị Quỳnh | 02/9/1996 | Cao đẳng dược | 7696/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7644 | Tạ Thị Quý | 19/02/1991 | Trung cấp dược | 7697/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7645 | Vũ Thị Kim Dung | 20/02/1995 | Đại học dược | 7698/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7646 | Phan Thị Hải Ly | 01/10/1991 | Trung cấp dược | 7699/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | Phường Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7647 | Đỗ Thị Linh | 25/11/1997 | Đại học dược | 7700/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7648 | Nguyễn Thị Yến | 07/8/1995 | Trung cấp dược | 7701/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7649 | Nguyễn Thị Tâm | 22/6/1995 | Cao đẳng dược | 7702/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7650 | Hoàng Thị Duyên | 19/6/1986 | Trung cấp dược | 7703/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Hoằng Trinh huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7651 | Lò Văn Khăm | 13/12/1992 | Cao đẳng dược | 7704/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7652 | Trịnh Thị Tuyết | 10/6/1990 | Cao đẳng dược | 7705/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Cầu Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7653 | Nguyễn Thị Hiệp | 27/10/1993 | Cao đẳng dược | 7706/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7654 | Lê Thị Phượng | 08/9/1989 | Trung cấp dược | 7707/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7655 | Lưu Tường Chuyết | 23/7/1964 | Đại học dược | 779/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2013 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7656 | Lê Hồng Linh | 07/5/2000 | Cao đẳng dược | 7708/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7657 | Trương Khánh Hòa | 18/8/1995 | Đại học dược | 7709/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7658 | Đào Thúy Hằng | 31/5/1998 | Đại học dược | 7710/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7659 | Phạm Văn Bình | 20/9/1997 | Đại học dược | 7712/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnhThanh Hóa |
| 7660 | Lê Thị Thủy | 21/8/1999 | Cao đẳng dược | 7713/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7661 | Vũ Thị Yến | 03/7/1991 | Trung cấp dược | 7714/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7662 | Hà Thị Luyện | 12/11/1993 | Cao đẳng dược | 7715/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | xã Kỳ Tân, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7663 | Nguyễn Thị Hương | 23/01/1986 | Trung cấp dược | 7716/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7664 | Lê Thị Thanh | 20/6/1989 | Trung cấp dược | 7717/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Phường Quảng Thọ, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Phường Quảng Thọ, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 7665 | Nguyễn Thị Phương | 10/11/1992 | Cao đẳng dược | 7718/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
| 7666 | Vi Quang Vũ | 21/10/1994 | Đại học dược | 7719/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Thị trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
| 7667 | Lại Linh Chi | 06/12/2000 | Cao đẳng dược | 7720/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2023 | Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7668 | Lê Thị Nga | 15/6/1986 | Đại học dược | 7721/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7669 | Đỗ Thị Hà | 26/3/2000 | Cao đẳng dược | 7722/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Nga Thanh , huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7670 | Trần Thị Dung | 02/02/1977 | Cao đẳng dược | 7723/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | Phường Điện biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7671 | Nguyễn Thị Hoa | 06/10/1995 | Đại học dược | 7724/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7672 | Lê Thị Oanh | 27/02/1999 | Cao đẳng dược | 7725/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7673 | Lê Thị Huyền Trang | 26/6/1997 | Đại học dược | 7726/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7674 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26/10/1998 | Cao đẳng dược | 7727/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7675 | Phạm Thị Lanh | 09/3/1994 | Cao đẳng dược | 7728/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7676 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 28/9/1999 | Cao đẳng dược | 7729/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7677 | Nguyễn Thị Dịu | 05/3/2000 | Cao đẳng dược | 7730/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7678 | Lê Thị Liên | 21/01/1993 | Trung học dược | 7731/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7679 | Trần Thị Tươi | 14/10/1997 | Cao đẳng dược | 7732/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7680 | Đỗ Thị Thảo | 10/5/1995 | Cao đẳng dược | 7733/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2023 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |