| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7641 | Hoàng Văn Luân | 08/01/1997 | Cao đẳng dược | 7665/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7642 | Trần Thị Hà | 04/02/1982 | Trung cấp dược | 7667/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7643 | Cao Thị Huyền | 04/10/1994 | Cao đẳng dược | 7668/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Yên Lạc. Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7644 | Vũ Thị Huyền | 18/9/1991 | Trung cấp dược | 7669/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc. Tỉnh Thanh Hóa |
| 7645 | Đỗ Thị Lan Anh | 04/12/1991 | Trung cấp dược | 6770/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7646 | Đỗ Thị Lộc | 08/02/2000 | Cao đẳng dược | 7667/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Đồng Tiến. Huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7647 | Nguyễn Hoài Thu | 08/5/1998 | Cao đẳng dược | 7668/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7648 | Lê Thị Nga | 28/9/1983 | Đại học dược | 7669/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7649 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1997 | Đại học dược | 7670/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | Phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7650 | Đỗ Thị Liên | 13/6/1987 | Trung cấp dược | 7678/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7651 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 22/12/1998 | Cao đẳng dược | 7679/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7652 | Hồ Thị Thanh | 10/3/1989 | Trung cấp dược | 7680/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7653 | Lê Diệu Linh | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 7681/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7654 | Lê Thị Thu Hương | 05/02/1998 | Cao đẳng dược | 6001/CCHN-D-SYT-TH | 08/02/2021 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7655 | Nguyễn Thị Hằng | 27/8/1994 | Cao đẳng dược | 7682/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7656 | Mai Thị Thảo Vân | 06/11/2000 | Cao đẳng dược | 7683/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7657 | Trần Thị Huyền | 01/01/1998 | Đại học dược | 7684/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7658 | Trần Thị Hương | 15/7/2000 | Cao đẳng dược | 7685/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7659 | Phạm Văn Mến | 21/5/1997 | Cao đẳng dược | 7686/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7660 | Lưu Thị Thanh | 25/11/1981 | Đại học Dược | 3328/CCHN-D-SYT-TH | 06/3/2017 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7661 | Nguyễn Thị Hà | 10/10/1984 | Đại học dược | 7687/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7662 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | 06/8/1984 | Trung cấp dược | 7688/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7663 | Trần Thị Trang | 10/3/1993 | Trung cấp dược | 7689/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7664 | Nguyễn Trúc Phương | 05/7/1997 | Đại học dược | 7690/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7665 | Nguyễn Thị Hương | 15/4/1997 | Cao đẳng dược | 7691/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | Phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
| 7666 | Nguyễn Thị Quỳnh | 10/6/1993 | Cao đẳng dược | 7692/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7667 | Nguyễn Thị Nam | 21/12/1979 | Trung cấp dược | 7693/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Thanh Thủy, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7668 | Lê Thị Linh | 20/4/2000 | Cao đẳng dược | 7694/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7669 | Trịnh Thị Huyền | 03/12/1999 | Cao đẳng dược | 7695/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7670 | Đặng Thị Quỳnh | 02/9/1996 | Cao đẳng dược | 7696/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7671 | Tạ Thị Quý | 19/02/1991 | Trung cấp dược | 7697/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7672 | Vũ Thị Kim Dung | 20/02/1995 | Đại học dược | 7698/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7673 | Phan Thị Hải Ly | 01/10/1991 | Trung cấp dược | 7699/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | Phường Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7674 | Đỗ Thị Linh | 25/11/1997 | Đại học dược | 7700/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7675 | Nguyễn Thị Yến | 07/8/1995 | Trung cấp dược | 7701/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7676 | Nguyễn Thị Tâm | 22/6/1995 | Cao đẳng dược | 7702/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7677 | Hoàng Thị Duyên | 19/6/1986 | Trung cấp dược | 7703/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Hoằng Trinh huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7678 | Lò Văn Khăm | 13/12/1992 | Cao đẳng dược | 7704/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7679 | Trịnh Thị Tuyết | 10/6/1990 | Cao đẳng dược | 7705/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Cầu Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7680 | Nguyễn Thị Hiệp | 27/10/1993 | Cao đẳng dược | 7706/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |