| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7281 | Phạm Thị Hoài Linh | 20/10/1999 | Cao đẳng dược | 7266/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7282 | Vũ Thị Bích Ngọc | 06/8/1983 | Trung học dược | 7267/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | Phường Đông Vệ. TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
| 7283 | Hoàng Thị Hà | 27/8/1999 | Cao đẳng dược | 7268/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7284 | Nguyễn Thị Lan | 02/3/1995 | Cao đẳng dược | 7269/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7285 | Lê Văn Tỉnh | 28/6/1991 | Đại học dược | 7270/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7286 | Vũ Thị Kim Chi | 15/7/1995 | Đại học dược | 7271/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | Phường Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7287 | Nguyễn Thị Hiếu Đức | 12/11/1995 | Cao đẳng dược | 7272/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7288 | Trương Thị Giang | 21/9/1996 | Đại học dược | 7273/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7289 | Vũ Thị Quỳnh | 01/8/1996 | Cao đẳng dược | 7274/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2023 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7290 | Nguyễn Thị Dung | 01/4/1994 | Cao đẳng dược | 7275/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2023 | xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7291 | Trịnh Thị Thùy | 15/9/1983 | Trung học dược | 7276/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2023 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7292 | Mai Thị Thương | 05/02/1995 | Cao đẳng dược | 7277/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2023 | xã Thành Tâm, huyện Thạch thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7293 | Nguyễn Thị Huyền | 18/6/1990 | Cao đẳng dược | 7278/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2023 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7294 | Lê Thị Linh | 02/12/1998 | Cao đẳng dược | 7256/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7295 | Nguyễn Thị Huyền | 07/8/1978 | Cao đẳng dược | 5403/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7296 | Lê Thị Vân | 14/12/1982 | Cao đẳng dược | 2945/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2016 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7297 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 14/3/1989 | Cao đẳng dược | 7279/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7298 | Nguyễn Thị Năm | 02/10/1981 | Trung học dược | 7280/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7299 | Nguyễn Thị Lan | 12/4/1997 | Đại học dược | 7281/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7300 | Lường Thị Khánh | 09/6/1996 | Cao đẳng dược | 7282/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Thanh Thủy, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7301 | Nguyễn Thị Lan | 13/3/1995 | Cao đẳng dược | 7283/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7302 | Mỵ Thị Hân | 15/3/1996 | Cao đẳng dược | 7284/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7303 | Vũ Trung Kiên | 15/02/1981 | Đại học dược | 7285/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7304 | Nguyễn Minh Hoàng | 30/6/1984 | Cao đẳng dược | 7286/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7305 | Nguyễn Thị Thơm | 07/01/1997 | Đại học dược | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7306 | Bùi Thị Thùy | 24/5/1993 | Cao đẳng dược | 7288/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | Phường Trung Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7307 | Mai Thị Vân | 18/01/1995 | Cao đẳng dược | 7289/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7308 | Hoàng Thị Dung | 12/12/1989 | Trung học dược | 7290/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7309 | Lê Thị Hiền | 15/5/1996 | Cao đẳng dược | 7291/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7310 | Hà Thị Dung | 02/7/1991 | Cao đẳng dược | 7292/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7311 | Lý Thúy Hiền | 22/8/1992 | Đại học dược | 7293/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7312 | Vương Thị Thủy | 04/5/1997 | Cao đẳng dược | 7294/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7313 | Trương Thị Thảo | 09/10/1987 | Trung học dược | 7295/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc , tỉnh Thanh Hóa |
| 7314 | Nguyễn Thị Huệ | 22/8/1993 | Cao đẳng dược | 7296/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7315 | Đinh Thị Linh | 04/4/1994 | Trung học dược | 7297/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7316 | Lê Ngọc Công | 16/10/1984 | Trung học dược | 7298/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2023 | xã Hoằng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7317 | Trần Viết Quốc Bình | 06/10/1989 | Cao đẳng dược | 7300/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7318 | Trần Thị Hạnh | 10/8/1993 | Cao đẳng dược | 7301/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7319 | Hoàng Thị Trang | 04/7/1994 | Cao đẳng dược | 7302/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7320 | Nguyễn Hữu Nam | 05/9/1986 | Trung học dược | 7303/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2023 | xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |