| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4641 | Lê Thị Trang | 15/5/1996 | Cao đẳng dược | 4953/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4642 | Lê Thị Hiếu | 16/01/1980 | Trung học dược | 4954/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4643 | Lê Xuân Sáng | 01/01/1990 | Trung học dược | 4955/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4644 | LÊ VĂN THÁI | 16/7/1981 | Đại học dược | 8746 thay thế 8730/CCHND-SYT-TH ngày 26/9/2025 | 17/10/2025 | Thôn Quán Giắt, xã Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4645 | Nguyễn Văn Khoa | 03/4/1989 | Trung học dược | 4957/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4646 | Cao Thị Lan | 19/8/1951 | Đại học dược | 4958/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4647 | Nguyễn Thị Linh | 30/4/1982 | Trung học dược | 4959/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4648 | Lê Thị Hương | 22/7/1987 | Trung học dược | 4960/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4649 | Trịnh Thị Huyền | 03/6/1986 | Trung học dược | 4961/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4650 | Lê Thị Tươi | 04/3/1989 | Trung học dược | 4962/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4651 | Ngô Thanh Hằng | 20/10/1984 | Trung học dược | 4963/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4652 | Nguyễn Thị Dung | 27/01/1988 | Trung học dược | 4965/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4653 | Phạm Thị Hoa | 15/8/1996 | Cao đẳng dược | 4966/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4654 | Hoàng Sĩ Linh | 14/02/1990 | Trung học dược | 4968/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4655 | Mai Thị Thu | 09/3/1983 | Trung học dược | 4969/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4656 | Nguyễn Thế Hiệp | 20/10/1991 | Đại học dược | 4970/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4657 | Đỗ Thị Loan | 05/12/1990 | Trung học dược | 4971/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4658 | Mai Thị Thùy | 02/9/1987 | Trung học dược. | 4972/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4659 | Bùi Thị Giang | 03/02/1995 | Cao đẳng dược | 4973/CCHND/SYT | 12/6/2019 | Xã Trung Ý, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4660 | Lê Thị Hòa | 05/8/1983 | Trung học dược | 4974/CCHND/SYT/TH | 12/6/2019 | TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4661 | Trương Thị Tuyết | 08/10/1985 | Trung học dược | 4975/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4662 | Phan Thị Tâm | 15/02/1996 | Cao đẳng dược | 4976/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4663 | Nguyễn Nhật Thảo | 25/11/1996 | Cao đẳng dược | 4977/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4664 | Phạm Thị Linh | 06/11/1995 | Cao đẳng dược | 4978/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4665 | Khương Thị Tuyên | 08/01/1995 | Cao đẳng dược | 4979/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4666 | Đào Thị Hoa | 24/11/1993 | Trung học dược | 4980/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | TT Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4667 | Hà Thị Thắm | 09/7/1992 | Trung học dược | 4981/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | xã Pù Nhi, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4668 | Nguyễn Thị Minh | 10/5/1982 | Trung học dược | 4982/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4669 | Trịnh Ngọc Thúy | 19/01/1995 | Cao đẳng dược | 4983/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4670 | Lê Thị Thu | 22/02/1994 | Trung học dược | 4984/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4671 | Trần Thị Oanh | 12/7/1985 | Trung học dược | 4985/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4672 | Dương Thị Tú | 05/5/1995 | Cao đẳng dược | 4986/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hoa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4673 | Vũ Văn Nam | 05/10/1984 | Đại học Dược | 4987/CCHN-D-SYT-TH | 12/6/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4674 | Lê Thị Quỳnh Lưu | 06/6/1979 | Trung học dược | 4988/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4675 | Lê Thị Mai | 07/3/1987 | Đại học dược | 883/CCHND/SYT-TH | 10/02/2014 | Xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4676 | Đỗ Thị Giang | 07/12/1987 | Đại học dược | 1828/CCHND/SYT-TH | 29/6/2015 | Phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4677 | Nguyễn Thị Duyên | 20/8/1989 | Trung học dược | 4989/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4678 | Lê Thị Bình | 09/9/1990 | Trung học dược | 4990/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4679 | Ngô Thị Anh | 09/5/1993 | Trung học dược | 4991/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4680 | Trương Văn Lâm | 05/4/1991 | Đại học dược | 4992/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |