| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4601 | Lê Thị Thu Hiền | 18/9/1981 | Trung học dược | 4912/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4602 | Lê Thị Hằng | 19/11/1993 | Cao đẳng dược | 4913/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4603 | Trịnh Thị Sâm | 08/4/1991 | Trung học dược | 4914/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4604 | Nguyễn Thị Quyên | 29/10/1984 | Trung học dược | 4915/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4605 | Nguyễn Thị Hoa | 30/7/1984 | Cao đẳng dược | 4916/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4606 | Nguyễn Thị Luân | 10/10/1985 | Cao đẳng dược | 4917/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4607 | Trần Thị Thanh Hương | 25/7/1987 | Đại học dược | 8536 thay thế 4918/CCHND-SYT-TH ngày 27/5/2019 | 07/5/2025 | Phố Tiến Thọ, phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4608 | Lê Thị Hương | 23/5/1982 | Cao đẳng dược | 4919/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4609 | Đỗ Thị Thu | 09/12/1986 | Trung học dược | 4920/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4610 | Lê Thị Vân | 22/12/1989 | Đại học dược | 8539 thay thế 4921/CCHND-SYT-TH ngày 27/5/2019 | 07/5/2025 | 26/115 Nguyễn Thị Định, P.Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4611 | Nguyễn Xuân Quang | 27/8/1986 | Trung học dược | 4922/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4612 | Nguyễn Thị Phượng | 27/9/1987 | Đại học dược | 4923/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4613 | Trần Thị Dung | 05/4/1975 | Trung học dược | 4924/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | P. Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4614 | Lê Thị Huê | 30/8/1974 | Trung học dược | 4925/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4615 | Phạm Khắc Nam | 06/8/1988 | Cao đẳng dược | 4926/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4616 | Nguyễn Thị Thanh | 27/11/1972 | Trung học dược | 4927/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4617 | Lê Thị Thủy | 12/5/1988 | Cao đẳng dược | 4928/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4618 | Lê Viết Hoàng | 13/7/1988 | Trung học dược | 4929/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4619 | Hoàng Thị Hảo | 03/9/1980 | Đại học dược | 8533 thay thế 4930/CCHND-SYT-TH nagyf 27/5/2019 | 07/5/2025 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4620 | Nguyễn Thị Quang | 20/3/1964 | Trung học dược | 4931/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4621 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 07/9/1986 | Cao đẳng dược | 4932/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4622 | Nguyễn Thị Thanh | 06/11/1989 | Đại học dược | 8549 THAY THẾ 4933/CCHND-SYT-TH NGÀY 27/5/2019 | 07/5/2025 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, T.Thanh Hóa. |
| 4623 | Lê Thị Yến | 17/02/1970 | Trung học dược | 4934/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, T.Thanh Hóa. |
| 4624 | Hoàng Thị Phượng | 14/9/1972 | Dại học dược | 8535 thay thế 4935/CCHND-SYT-TH ngày 27/5/2019 | 07/5/2025 | Phường Đông Vệ,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4625 | Lê Tiến Đạt | 06/9/1982 | Đại học Dược | 4936/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4626 | Nguyễn Kim Dương | 20/8/1993 | Đại học dược | 4937/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4627 | Vũ Thị Tâm | 21/5/1983 | Cao đẳng Dược | 4938/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2019 | phường Hải An, TX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4628 | Bùi Thị Dậu | 02/01/1993 | Trung học dược | 4939/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4629 | Trịnh Minh Tân | 05/7/1979 | Trung học dược | 4940/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4630 | Phạm Thị Hương | 16/02/1983 | Trung học dược | 4941/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4631 | Phạm Thị Thu | 16/11/1975 | Trung học dược | 4942/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4632 | Mai Thị Phương | 09/11/1981 | Trung học dược | 4944/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4633 | Đào Thị Phương Hoa | 07/11/1974 | Trung học dược | 4945/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4634 | Nguyễn Thị Tâm | 06/9/1976 | Trung học dược | 4946/CHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4635 | Nguyễn Bích Thủy | 15/4/1982 | Trung học dược | 4947/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4636 | Lê Thị Lan | 20/6/1977 | Trung học dược | 4948/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4637 | Lại Thị Tiến | 17/8/1977 | Trung học dược | 4949/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4638 | Phạm Thị Bốn | 20/3/1986 | Cao đẳng dược | 8721 thay thế 4950/CCHND-SYT-TH ngày 27/5/2019 | 24/9/2025 | Thôn Thanh Xá, xã Tống Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4639 | PHÙNG VĂN DŨNG | 01/10/1975 | Cao đẳng dược | 8642 THAY THẾ 4951/CCHND-SYT-TH ngày 27/5/2019 | 14/7/2025 | Thôn Yên Xá, xã Hoạt Giang, tỉnh Thanh Hóa |
| 4640 | Hà Thị Hằng | 10/02/1977 | Trung học dược | 4952/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Đông, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |