| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4841 | Lê Thị Tươi | 11/8/1995 | Cao đẳng dược | 5162/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4842 | Cao Văn Hùng | 10/5/1993 | Trung học dược | 5163/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4843 | Nguyễn Thị Hà Trang | 08/6/1996 | Cao đẳng dược | 5164/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4844 | Nguyễn Thu Huyền | 06/10/1987 | Cao đẳng dược | 5165/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4845 | Đoàn Anh Tuấn | 30/3/1992 | Đại học dược | 5166/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4846 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/5/1994 | Đại học dược | 5167/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4847 | Trịnh Thị Hoa | 03/6/1994 | Đại học dược | 5168/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4848 | Lê Thị Giang | 01/10/1993 | Đại học dược | 5169/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2019 | xã Ngọc Khê, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4849 | Dương Thị Mai Phương | 16/9/1995 | Cao đẳng dược | 5170/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2019 | xã Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4850 | Nguyễn Huy Trình | 20/9/1990 | Đại học dược | 5171/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2019 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4851 | Trịnh Phương Thúy | 30/3/1995 | Cao đẳng dược | 5172/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4852 | Phạm Thị Duyến | 25/10/1987 | Trung học dược | 5173/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4853 | Lưu Thị Thủy | 20/10/1996 | Cao đẳng dược | 5174/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4854 | Lưu Thị Trang | 23/6/1996 | Cao đẳng dược | 5175/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4855 | Nguyễn Thị Thanh | 30/5/1993 | Trung học dược | 5176/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4856 | Trịnh Văn Thắng | 28/12/1997 | Trung học dược | 5177/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoa |
| 4857 | Lê Thị Ánh Quyên | 06/9/1994 | Trung học dược | 5178/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4858 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 12/10/1992 | Cao đẳng dược | 5179/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4859 | Nguyễn Thị Lài | 11/5/1988 | Trung học dược | 5180/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4860 | Văn Thị Tuyết | 14/7/1990 | Cao đẳng dược | 5181/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4861 | Nguyễn Thị Xuân | 12/11/1992 | Cao đẳng dược | 5182/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4862 | Nguyễn Thị Minh | 14/3/1994 | Cao đẳng dược | 5183/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4863 | Trịnh Thị Thương | 01/6/1992 | Trung học dược | 5184/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4864 | Nguyễn Thị Thùy | 26/3/1994 | Cao đẳng dược | 5185/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4865 | Đỗ Thị Duyên | 26/9/1989 | Trung học dược | 5186/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4866 | Lê Thị Hồng | 16/6/1989 | Trung học dược | 5187/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4867 | Lê Thị Thủy | 07/02/1990 | Trung học dược | 5188/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4868 | Trần Thị Oanh | 19/5/1992 | Đại học dược | 5189/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4869 | Trịnh Thị Vân | 10/10/1996 | Trung học dược | 5190/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4870 | Đoàn Thị Diệu Linh | 18/9/1995 | Cao đẳng dược | 5191/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4871 | Vũ Thị Huệ | 30/12/1963 | Trung học dược | 5192/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4872 | Nguyễn Thị Hiền | 20/4/1995 | Cao đẳng dược | 5193/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Quang Hiến, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4873 | Nguyễn Thị Hằng | 23/9/1996 | Cao đẳng dược | 5194/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2019 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4874 | Vi Thị Xuyên | 10/11/1990 | Trung học dược | 5195/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2019 | xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4875 | Lê Thị Hậu | 16/4/1995 | Cao đẳng dược | 5196/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2019 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4876 | Đinh Trọng Hiếu | 03/7/1986 | Đại học dược | 640/CCHND-SYT-TH | 07/11/2013 | xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4877 | Hà Thu Trang | 10/8/1988 | Đại học dược | 5197/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4878 | Phùng Thị Hương | 21/6/1974 | Trung học dược | 5198/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4879 | Phạm Thị Hương | 12/4/1978 | Trung học dược | 5199/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4880 | Nguyễn Thị Xuyến | 15/5/1985 | Trung học dược | 5200/CCHN-D-SYT-TH | 14/10/2019 | xã Thịnh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |