| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4481 | Đoàn Thị Hồng | 06/11/1995 | Cao đẳng dược | 4780/CCNHD/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4482 | Lê Thị Trang | 06/10/1994 | Cao đẳng dược | 4781/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 4483 | Vũ Quang Huân | 01/6/1978 | Trung học dược | 4783/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4484 | Bùi Thị Thúy | 04/6/1994 | Trung học dược | 4784/CCHND-SYT-TH | 18/02/2019 | Khu 5, TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4485 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/10/1984 | Trung học dược | 4785/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thành Minh , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4486 | Phạm Thị Quyên | 04/4/1992 | Trung học dược | 4786/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Xã Quang Hiến, huyện lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4487 | Lê Thị Hoa | 05/8/1982 | Đại học Dược | 4787/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2019 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4488 | Nguyễn Minh Trà | 10/02/1995 | Cao đẳng dược | 4788/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thiệu hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4489 | Lương Thị Trang | 06/02/1986 | Trung học dược | 4789/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4490 | Lê Thị Trang | 20/12/1993 | Trung học dược | 4791/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xa Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4491 | Nguyễn Hoài Trang | 26/4/1990 | Trung học dược | 4792/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4492 | Đỗ Thị Hiền | 08/8/1994 | Cao đẳng dược | 4793/CCHND-SYT-TH | 18/02/2019 | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4493 | Phạm Thị Nga | 06/7/1991 | Trung học dược | 4794/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Xã Thiệu Khánh, TPTH, tỉnh ThanH Hóa |
| 4494 | Nguyễn Thị Ngọc | 05/3/1992 | Trung học dược | 4795/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4495 | Nguyễn Thị Phượng | 03/3/1994 | Trung học dược | 3500 CC/CCHND/SYT-TH | 17/05/2017 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4496 | Đồng Tiến Đạt | 02/7/1992 | Đại học dược | 4782/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2019 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4497 | Trương Thị Phương | 08/8/1993 | Cao đẳng dược | 4798/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4498 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/9/1987 | Trung học dược | 4799/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4499 | Nguyễn Văn Hải | 01/10/1987 | Cao đẳng dược | 4800/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4500 | Trần Thị Dung | 10/10/1988 | Trung học dược | 4802/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4501 | Nguyễn Thị Ngọc | 28/5/1989 | Đại học dược | 4803/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4502 | Lương Văn Đức | 11/11/1990 | Đại học dược | 4804/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4503 | Nguyễn Thị Lan | 15/7/1992 | Đại học dược | 4805/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4504 | Đặng Thị Thu Hương | 06/12/1992 | Đại học dược | 4806/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4505 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | 18/01/1992 | Đại học dược | 4807/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4506 | Mai Thị Linh | 17/4/1995 | Cao đẳng dược | 4815/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4507 | Trương Hoàng Long | 03/4/1994 | Trung học dược | 4816/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 4508 | Bùi Thị Yến | 25/10/1995 | Trung học dược | 4817/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 4509 | Hà Thị Thảo | 04/01/1997 | Trung học dược | 4818/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Kỳ Tân, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 4510 | Lê Thị Thúy | 13/6/1991 | Trung học dược | 4819/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4511 | Nguyễn Thị Quỳnh | 09/4/1995 | Cao đẳng dược | 4820/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4512 | Trịnh Thị Hòa | 10/02/1973 | Trung học dược | 4821/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4513 | Hoàng Thị Trang | 04/7/1994 | Trung học dược | 4822/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4514 | Lê Đức Lập | 14/8/1988 | Trung học dược | 4823/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | P. Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4515 | Phạm Thị Mây | 05/8/1994 | Trung học dược | 4824/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4516 | Nguyễn Thị Nhị | 25/5/1994 | Cao đẳng dược | 4825/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4517 | Lê Thị Mạnh | 11/11/1986 | Trung học dược | 4826/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4518 | Lường Anh Sang | 12/8/1989 | Trung học dược | 4827/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4519 | Nguyễn Thị Mai | 07/6/1981 | Trung học dược | 4828/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
| 4520 | Lê Bá Tuấn | 25/12/1981 | Trung học dược | 4829/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |