| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4761 | Nguyễn Thị Trang | 06/4/1995 | Cao đẳng dược | 5080/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4762 | Nguyễn Thị Bảo Thoa | 23/3/1992 | Trung học dược | 5081/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4763 | Lê Minh Châu | 10/8/1983 | Trung học dược | 5082/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4764 | Bùi Thị Thu | 20/02/1983 | Trung học dược | 5083/CCHN-D-SYT-TH | 25/07/2019 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4765 | Lê Thị Tiến | 20/11/1988 | Trung học dược | 5085/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4766 | Nguyễn Thị Lan | 10/10/1992 | Cao đẳng dược | 5086/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4767 | Lê Văn Hạnh | 19/8/1993 | Đại học dược | 5087/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4768 | Nguyễn Thị Tuyết Thảo | 10/8/1995 | Cao đẳng dược | 5088/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4769 | Nguyễn Ngọc Linh | 20/10/1986 | Trung học dược | 5089/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4770 | Nguyễn Thị Hường | 10/02/1995 | Cao đẳng dược | 5090/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4771 | Trần Thị Thu Trang | 22/8/1992 | Trung học dược | 5092/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4772 | Trịnh Thị Thùy | 05/9/1993 | Trung học dược | 5091/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4773 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 23/9/1992 | Cao đẳng dược | 8702 thay thế 8669 12/8/2025 | 26/8/2025 | Thôn Minh Thịnh, xã Vạn Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4774 | Lưu Thị Hà | 24/4/1996 | Cao đẳng dược | 5094/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4775 | Lê Diệu Huyền | 19/12/1991 | Trung cấp dược | 5095/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4776 | Lê Thị Thảo | 26/6/1990 | Trung học dược | 5096/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4777 | Lê Thị Huyền Anh | 23/02/1978 | Trung học dược | 5097/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | Phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4778 | Hoàng Văn Hùng | 26/10/1992 | Trung học dược | 5098/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4779 | Lưu Thị Hà | 26/8/1994 | Trung học dược | 5100/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4780 | Đào Phương Dung | 24/6/1994 | Đại học dược | 5101/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4781 | Nguyễn Hữu Trung | 13/10/1987 | Đại học dược | 5102/CCHND-SYT-TH | 19/8/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4782 | Lê Thị Mai | 15/6/1992 | Trung học dược | 5103/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4783 | Đỗ Thị Kiều Oanh | 20/4/1990 | Đại học dược | 5104/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4784 | Trịnh Văn Cường | 06/02/1988 | Trung học dược | 5105/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4785 | Nguyễn Thị Bích Hậu | 18/01/1993 | Trung học dược | 5106/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4786 | Nguyễn Thị Dung | 08/3/1988 | Trung học dược | 5107/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4787 | Phạm Thị Thắm | 06/7/1979 | Trung học dược | 5108/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4788 | Phạm Đình Tâm | 30/4/1986 | Đại học dược | 5109/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4789 | Mai Anh Văn | 05/7/1993 | Đại học dược | 5110/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Công Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4790 | Ngô Thị Nhung | 16/4/1991 | Trung học dược | 5111/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4791 | PHẠM THỊ GIANG | 25/7/1993 | Cao đẳng dược | 8670 thay thế 5112/CCHN-D-SYT-TH ngày 26/8/2019 | 12/8/2025 | Thôn Thành Tây, xã Đông Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4792 | Nguyễn Thị Xuân Mỹ | 02/11/1996 | Cao đẳng dược | 5113/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4793 | Phạm Thị Hạnh | 12/10/1984 | Trung học dược | 5114/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4794 | Dương Thị Huệ | 20/8/1987 | Trung học dược | 5115/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4795 | Nguyễn Thị Thúy | 01/9/1994 | Trung học dược | 5116/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4796 | Trần Thị Ngọc Anh | 15/8/1996 | Trung học dược | 5117/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4797 | Viên Đình Phong | 04/11/1989 | Đại học dược | 5118/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Quảng Đại, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4798 | Bùi Thị Kim Oanh | 03/11/1994 | Đại học dược | 5119/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | Phường An Hoạch, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4799 | Lê Minh Thông | 05/11/1988 | Đại học dược | 5120/CCHN-D-SYT-TH | 28/8/2019 | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4800 | Lê Sỹ Dũng | 06/6/1991 | Trung học dược | 5121/CCHN-D-SYT-TH | 28/8/2019 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |