| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4561 | Mai Thị Én | 10/6/1983 | Trung học dược | 4872/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4562 | Nguyễn Thị Chính | 05/10/1985 | Trung học dược | 4873/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4563 | Lê Thị Phượng | 12/7/1994 | Cao đẳng dược | 4874/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4564 | Nguyễn Thị Thúy | 23/11/1982 | Trung học dược | 4875/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4565 | Lê Thị Nhung | 21/9/1994 | Cao đẳng dược | 4876/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4566 | Lê Thị Minh Huyền | 22/5/1989 | Đại học dược | 4877/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hoằng Lý, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4567 | Lê Duy Đông | 10/6/1989 | Đại học dược | 4878/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4568 | Trương Thị Hạnh | 26/9/1989 | Trung học dược | 4879/CCHND/SYT-TH | 26/4/2019 | Xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
| 4569 | Nguyễn Quốc Năm | 03/02/1992 | Trung học dược | 4880/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4570 | Nguyễn Văn Dương | 06/6/1988 | Đại học dược | 1977/CCHND-SYT-TH | 04/8/2015 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4571 | Nguyễn Thị Quỳnh | 21/9/1994 | Cao đẳng dược | 4881/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4572 | Trịnh Thị Hương | 23/01/1978 | Trung học dược | 4882/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4573 | Trần Thị Dung | 24/9/1991 | Trung học dược | 4883/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4574 | Hoàng Thị Minh | 20/9/1991 | Cao đẳng dược | 4884/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4575 | Phùng Thị Châm | 02/6/1963 | Trung học dược | 4885/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4576 | Lê Thị Thùy | 05/9/1990 | Trung học dược | 4886/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Thôn 3, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4577 | Nguyễn Thị Hiền | 05/12/1981 | Trung học dược | 4887/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4578 | Lê Thị Tình | 12/3/1986 | Trung học dược | 4888/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4579 | Lê Đình Phương | 24/11/1993 | Đại học dược | 4889/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
| 4580 | Lê Thị Dung | 29/3/1991 | Đại học dược | 4890/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Hoằng Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4581 | La Thị Phương Chi | 15/4/1993 | Đại học Dược | 4891/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2019 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4582 | Nguyễn Thị Hương | 13/02/1984 | Đại học dược | 4892/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4583 | Vũ Thị Huê | 19/5/1987 | Trung học dược | 4893/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Xuân Lam, huyệnThọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4584 | Lê Thị Thanh Tâm | 02/6/1992 | Cao đẳng dược | 4894/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4585 | Lê Thị Trang | 27/6/1996 | Cao đẳng dược | 4895/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4586 | Lê Thị Thảo | 30/7/1987 | Trung học dược | 4896/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4587 | Phạm Thị Tươi | 15/12/1984 | Trung học dược | 4897/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4588 | Nguyễn Thế Anh | 14/9/1992 | Trung học dược | 4898/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4589 | Nguyễn Kim Chi | 05/12/1993 | Đại học dược | 4899/CCHND/SYT-TH | 17/5/2019 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4590 | Lại Thị Hiên | 19/12/1994 | Cao đẳng dược | 4900/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | Xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4591 | Trịnh Thị Hồng Lý | 05/9/1991 | Trung học dược | 4901/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4592 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16/4/1995 | Cao đẳng dược | 4903/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | Xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4593 | Lê Thị Hường | 05/8/1979 | Trung học dược | 4904/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | Xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4594 | Phạm Thị Yến | 10/10/1986 | Đại học dược | 4905/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4595 | Phạm Thu Trang | 18/5/1995 | Trung học dược | 4906/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4596 | Nguyễn Thị Thu | 02/10/1995 | Cao đẳng dược | 4907/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4597 | Đỗ Gia Bình | 04/6/1980 | Trung học dược | 4908/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4598 | Nguyễn Thị Nga | 06/4/1989 | Trung học dược | 4909/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4599 | Đỗ Thị Nương | 10/5/1996 | Cao đẳng dược | 4910/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4600 | Nguyễn Thị Trọng | 01/4/1993 | Cao đẳng dược | 8704 thay thế 4911/CCHND-SYT-TH ngày 27/5/2019 | 26/8/2025 | Thôn Chẩm Khê, Xã Yên Thọ, tỉnh Thanh Hóa |