| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4681 | Lương Thị Thuyên | 04/10/1993 | Trung học dược | 4993/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Trung Thành, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4682 | Lê Thị Thương | 13/10/1984 | Trung học dược | 4994/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4683 | Lưu Thị Hương | 01/6/1982 | Trung học dược | 4995/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4684 | Ngô Thị Quang | 30/9/1989 | Trung học dược | 4996/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4685 | Trần Thị Mỹ Duyên | 02/7/1996 | Cao đẳng dược | 4997/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4686 | Trịnh Trường Giang | 18/6/1986 | Trung học dược | 4998/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Yên Bái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4687 | Trần Công Huyền | 07/8/1995 | Cao đẳng dược | 4999/CCHND-SYT/TH | 18/6/2019 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4688 | Lê Thị Phượng | 05/5/1961 | Trung học dược | 5000/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4689 | Lê Thị Duyên | 19/5/1994 | Cao đẳng dược | 5001/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4690 | Lê Thị Hồng Nhung | 05/5/1994 | Đại học dược | 5002/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4691 | Lê Thị Thùy Linh | 10/5/1994 | Đại học dược | 5003/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4692 | Đỗ Thị Thùy Linh | 22/7/1992 | Đại học dược | 5004/CCHND/SYT-TH | 25/6/2019 | Xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4693 | Nguyễn Thị Chung | 20/3/1980 | Đại học dược | 5005/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Quảng Đông , TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4694 | Trương Thị Hà | 12/6/1980 | Trung học dược | 5006/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4695 | Nguyễn Thị Phương | 09/10/1983 | Trung học dược | 5007/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4696 | Lương Thị Hường | 08/4/1963 | Trung học dược | 5008/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4697 | Lê Thị Thanh | 16/8/1992 | Trung học dược | 5009/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4698 | Vũ Trọng Tuấn | 20/9/1994 | Cao đẳng dược | 5010/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4699 | Đỗ Thị Yên | 20/10/1987 | Trung học dược | 5011/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 4700 | Lê Thị Hoa | 27/8/1994 | Cao đẳng dược | 5012/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
| 4701 | Lê Thị Dung | 18/12/1996 | Cao đẳng dược | 5013/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Giao Thiện, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hoá |
| 4702 | Phạm Thị Quỳnh | 02/9/1994 | Trung học dược | 5014/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá. |
| 4703 | Phạm Thị Vân | 12/12/1994 | Cao đẳng dược | 5015/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4704 | Đỗ Thị Linh | 04/11/1992 | Đại học dược | 5016/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá.. |
| 4705 | Nguyễn Trường Giang | 20/9/1992 | Đại học dược | 5017/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4706 | Nguyễn Thị Vân | 25/8/1987 | Trung học dược | 5018/CCHN-D-SYT-TH | 03/7/2019 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4707 | Trương Thị Anh Vân | 14/4/1989 | Trung học dược | 5019/CCHN-D-SYT-TH | 03/7/2019 | Xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4708 | Lê Thị Thủy | 10/4/1986 | Trung học dược | 5020/CCHN-D-SYT-TH | 03/7/2019 | Xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4709 | Bùi Thị Phương Linh | 04/9/1996 | Cao đẳng dược | 5021/CCHN-D-SYT-TH | 03/7/2019 | Xã Trung Ý, huyện Nông Cống, tỉnh thanh Hóa. |
| 4710 | Đinh Thị Hiền | 19/8/1994 | Trung học dược | 5022/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4711 | Lê Thị Ái Vân | 06/6/1996 | Cao đẳng dược | 5023/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4712 | Lữ Thanh Tùng | 26/3/1991 | Trung học dược | 5025/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Tam Văn, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4713 | Ngọ Văn Dũng | 29/6/1993 | Đại học dược | 5026/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4714 | Bùi Thị Quyên | 06/3/1992 | Đại học dược | 5027/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4715 | Trần Thị Cẩm Trân | 04/9/1983 | Đại học Dược | 5028/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4716 | Vũ Thị Nhâm | 13/11/1992 | Trung học dược | 5029/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4717 | Nguyễn Thị Phương | 15/02/1996 | Cao đẳng dược | 5031/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2021 | Thị trấn Cẩm Thủy, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4718 | Nguyễn Thị Phan | 27/8/1981 | Đại học dược | 5032/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4719 | Lê Thị Hoa | 09/4/1992 | Trung học dược | 5033/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4720 | Lê Thị Thúy | 12/10/1987 | Trung học dược | 5034/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |