| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4521 | Lê Thị Như Hoa | 26/10/1983 | Trung học dược | 4830/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa,T. Thanh Hóa |
| 4522 | Lê Thị Phượng | 12/9/1991 | Đại học dược | 4831/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4523 | Lê Xuân Thu | 16/8/1958 | Trung học dược | 4832/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4524 | Phạm Thị Liên | 27/10/1966 | Trung học dược | 4833/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4525 | Vũ Anh Tuấn | 23/3/1984 | Trung học dược | 4834/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4526 | Lê Thị Mai | 26/3/1995 | Trung học dược | 4835/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4527 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/7/1995 | Cao đẳng dược | 4836/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xa Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4528 | Mai Thị Tuyết | 05/6/1985 | Trung học dược | 4838/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4529 | Trần Thị Hồng | 13/7/1994 | Cao đẳng dược | 4839/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4530 | Nguyễn Thị Quy | 09/10/1982 | Trung học dược | 4840/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân., tỉnh Thanh Hóa |
| 4531 | Lê Thị Hương | 26/11/1991 | Trung học dược | 4841/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4532 | Lê Văn Sỹ | 05/10/1988 | Trung học dược | 4842/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4533 | Nguyễn Thị Nhàn | 25/5/1995 | Cao đẳng dược | 4843/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4534 | Trần Văn Trung | 20/10/1970 | Trung học dược | 4844/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Phú Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4535 | Nguyễn Thị Hải | 01/10/1995 | Cao đẳng dược | 4845/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4536 | Lê Thị Thu Trang | 11/01/1989 | Trung học dược | 4846/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | xã Cát Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4537 | Lê Thị Cúc | 18/9/1994 | Trung học dược | 4847/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4538 | Lê Duy Tâm | 18/02/1991 | Cao đẳng dược | 8784 thay thế 4848/CCHND/SYT-TH ngày 18/4/2019 | 24/11/2025 | Thôn Bàn Thạch 4, xã Sao Vàng, tỉnh Thanh Hóa |
| 4539 | Trịnh Thị Thủy | 01/02/1990 | Trung học dược | 4849/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4540 | Lê Thị Na | 10/7/1991 | Trung học dược | 4850/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4541 | Lê Thị Bình | 06/01/1985 | Trung học dược | 4851/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4542 | Nguyễn Thị Luyến | 03/01/1994 | Trung học dược | 4852/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Xuân Tân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4543 | Trịnh Thị Hoa | 03/3/1993 | Đại học Dược | 4853/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4544 | Đoàn Thị Phương Thảo | 13/10/1992 | Đại học dược | 4854/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4545 | Đào Thị Huyền Trang | 14/8/1995 | Trung học dược | 4855/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4546 | Hà Thị Ngọc | 04/6/1994 | Cao đẳng dược | 4856/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4547 | Nguyễn Thị Do | 15/3/1992 | Trung học dược | 4857/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4548 | Phạm Thị Hường | 05/7/1994 | Cao đẳng dược | 4858/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4549 | Nguyễn Thị Phương | 20/4/1996 | Trung học dược | 4860/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4550 | Trần Văn Toàn | 01/3/1993 | Cao đẳng dược | 4861/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4551 | Trần Thị Hương | 13/6/1993 | Trung học dược | 4862 /CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | xã Công Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4552 | Trương Thị Tuyến | 18/02/1973 | Trung học dược | 4863/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4553 | Nguyễn Thị Phương | 24/3/1996 | Cao đẳng dược | 4864/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4554 | Phạm Thị Luyến | 22/10/1983 | Trung học dược | 4865/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4555 | Nguyễn Thị Vân | 20/11/1991 | Trung học dược | 4866/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Thiệu Vân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4556 | Bùi Thị Hồng | 20/12/1996 | Cao đẳng dược | 4867/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4557 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 23/10/1996 | Cao đẳng dược | 4868/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hoằng Khê, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4558 | Hoàng Thị Thùy | 24/7/1995 | Cao đẳng dược | 4869/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4559 | Trần Thị Khánh Linh | 19/12/1993 | Trung học dược | 4870/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4560 | Nguyễn Thị Hương | 28/01/1993 | Trung học dược | 4871/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |