| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4721 | Lê Thị Hiền | 19/12/1989 | Trung học dược | 5035/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4722 | Hoàng Thị Cảnh | 22/10/1979 | Trung học dược | 5036/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4723 | Hoàng Thị Thịnh | 20/5/1985 | Trung học dược | 5037/CCHN-D-SYT-TH | 15/07/2019 | Xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4724 | Nguyễn Thị Hiền | 20/4/1989 | Trung học dược | 5039/CCHN-D-SYT-TH | 15/07/2019 | Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4725 | Lê Thị Lan | 02/3/1990 | Trung học dược | 5040/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4726 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 17/11/1989 | Trung học dược | 5041/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4727 | Miêu Thị Thơm | 10/7/1990 | Trung học dược | 5042/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4728 | Nguyễn Thị Hà | 10/5/1992 | Trung học dược | 5043/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4729 | Lê Thị Lý | 02/02/1986 | Trung học dược | 5044/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4730 | Hồ Thị Diễm | 10/6/1993 | Trung học dược | 5045/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4731 | Hách Thị Hải | 12/4/1992 | Trung học dược | 5046/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4732 | Nguyễn Thị Thiện | 03/5/1989 | Trung học dược | 5048/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4733 | Lê Thị Hằng | 27/10/1991 | Trung học dược | 5049/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4734 | Cao Thị Phượng | 04/9/1984 | Trung học dược | 5050/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4735 | Cao Thị Bích Việt | 16/8/1987 | Trung học dược | 5052/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4736 | Cao Thị Loan | 17/01/1993 | Đại học dược | 5053/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Cẩm Biình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4737 | Nguyễn Thị Tám | 01/12/1987 | Trung học dược | 5054/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Trung Hạ, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4738 | Phạm Thị Giang | 27/5/1993 | Trung học dược | 5055/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4739 | Lê Thế Thành | 19/5/1984 | Trung học dược | 5056/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4740 | Vũ Thị Hà | 22/5/1991 | Trung học dược | 5058/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4741 | Vi Văn Huỳnh | 26/9/1991 | Trung học dược | 5059/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4742 | Bùi Tiến Dũng | 29/8/1996 | Cao đẳng dược | 5060/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4743 | Nguyễn Minh Tân | 22/4/1984 | Trung học dược | 5061/CCHN-D-SYT-TH | 24/07/2019 | Khu 5, TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4744 | Vũ Thị Thủy | 12/6/1994 | Cao đẳng dược | 5062/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4745 | Đào Thị Hồng Thắm | 02/6/1987 | Cao đẳng dược | 5064/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4746 | Chu Thị Trang | 16/6/1995 | Cao đẳng dược | 5065/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4747 | Nguyễn Văn Thảo | 22/12/1982 | Trung học dược | 5066/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4748 | Mai Hữu Long | 11/8/1988 | Đại học dược | 5067/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4749 | Nguyễn Thị Nga | 26/01/1988 | Đại học dược | 5069/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4750 | BÙI THỊ PHƯỢNG | 05/8/1987 | đại học dươjc | 8735 thay thế 5070/CCHN-D-SYT-TH ngày 24/7/2019 | 02/10/2025 | xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4751 | Nguyễn Thị Hằng | 16/10/1988 | Trung học dược | 5071/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4752 | Đỗ Thị Toan | 21/01/1988 | Trung học dược | 5072/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4753 | Lò Thị Mơ | 24/4/1984 | Trung học dược | 5073/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Tam Thanh, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4754 | Cao Thị Hiếu | 01/8/1988 | Trung học dược | 5074/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4755 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 08/3/1989 | Trung học dược | 5075/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4756 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 04/9/1990 | Đại học dược | 5076/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4757 | CAO THỊ THU | 01/6/1983 | Cao đẳng dược | 8592 thay thế 5077/CCHN-D-SYT-TH ngày 24/7/2019 | 06/6/2025 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4758 | Cao Thị Thảo | 15/12/1975 | Cao đảng dược | 2688/CCHN-D-SYT-TH | 30/05/2016 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4759 | Vũ Thị Việt Hà | 20/7/1994 | Trung học dược | 5078/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4760 | Đồng Thị Hà | 25/5/1994 | Trung học dược | 5079/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |