| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4801 | Mai Thị Thúy | 22/12/1994 | Cao đẳng dược | 5122/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | Xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4802 | Quách Thị Thủy | 20/5/1990 | Trung học dược | 5123/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | Xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4803 | Lê Thị Nguyên | 03/02/1990 | Trung học dược | 5124/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4804 | Lê Thị Ngà | 10/9/1996 | Cao đẳng dược | 5125/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4805 | Nguyễn Thu Thủy | 06/4/1996 | Cao đẳng dược | 5126/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4806 | Hà Văn Hòa | 05/5/1987 | Đại học dược | 2702/CCHN-D-SYT-TH | 30/5/2016 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4807 | Bùi Quốc Việt | 05/8/1989 | Trung học dược | 5127/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4808 | Mai Văn Huyên | 01/11/1993 | Trung học dược | 5128/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4809 | Mai Thị Huệ | 18/01/1994 | Trung học dược | 5129/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4810 | Nguyễn Thị Lâm | 01/10/1991 | Trung học dược | 5130/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4811 | Bùi Thị Hằng | 18/01/1994 | Trung học dược | 5331/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | Phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4812 | Cao Thị Mây Hồng | 16/5/1985 | Trung học dược | 5132/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | TT Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4813 | Lê Thị Quỳnh Trang | 28/8/1992 | Trung học dược | 5133/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4814 | Tống Thị Dung | 20/5/1985 | Trung học dược | 5134/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4815 | Nguyễn Thị Xinh | 06/7/1995 | Cao đẳng dược | 5135/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4816 | Nguyễn Thị Oanh | 08/6/1983 | Trung học dược | 5136/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4817 | Lường Hữu Ngọc | 06/7/1987 | Cao đẳng dược | 5137/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4818 | Vũ Thị Phượng | 10/01/1995 | Cao đẳng dược | 5138/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4819 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 16/12/1973 | Trung học dược | 5139/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4820 | Nguyễn Thị Trang | 21/02/1994 | Đại học dược | 5140/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4821 | Nguyễn Thị Lan | 08/10/1969 | Trung học dược | 5141/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4822 | Nguyễn Thị Thùy | 25/02/1982 | Trung học dược | 5142/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4823 | Lê Thị Ngọc Mai | 19/01/1984 | Trung học dược | 5143/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4824 | Hoàng Hải Linh | 22/12/1996 | Cao đẳng dược | 5144/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4825 | LÊ THỊ LIÊN | 30/7/1990 | Cao đẳng dược | 8654 thay thế 5145/CCHN-D-SYT-TH ngày 16/9/2019 | 08/8/2025 | Thôn 4, xã Thọ Phú, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4826 | Mai Thị Phượng | 05/12/1996 | Trung học dược | 5146/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4827 | Trịnh Thị Soan | 24/7/1994 | Cao đẳng dược | 5147/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4828 | Nguyễn Thị Cần | 06/02/1981 | Trung học dược | 5148/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4829 | Trịnh Thị Xuân | 07/12/1994 | Cao đẳng dược | 5149/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | Xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4830 | Nguyễn Lan Hương | 14/7/1996 | Cao đẳng dược | 5150/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4831 | Nguyễn Sỹ Anh | 26/02/1992 | Đại học dược | 5151/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4832 | Trịnh Thị Hạnh | 08/8/1982 | Đại học dược | 5152/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4833 | Nguyễn Hữu Dũng | 22/8/1986 | Cao đẳng dược | 5153/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4834 | Lê Thị Hường | 30/5/1993 | Cao đẳng dược | 5155/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4835 | Đặng Thị Oanh | 09/02/1993 | Đại học dược | 5156/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2019 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4836 | Đới Thị Anh | 05/12/1994 | Đại học dược | 5157/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2019 | xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4837 | Bùi Quốc Tuấn | 26/10/1974 | Đại học Dược | 3613/CCHN-D-SYT-TH | 17/7/2017 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4838 | Lê Thị Thanh Nhàn | 08/12/1984 | Trung học dược | 5159/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4839 | Phạm Thị Oanh | 13/8/1995 | Cao đẳng dược | 5160/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4840 | Hà Thị Cam | 15/11/1988 | Trung học dược | 5161/CCHN-D-SYT-TH | 23/9/2019 | xã Sơn Hà, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |