| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4441 | Lê Thị Huệ | 02/6/1984 | Trung học dược | 4740/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4442 | Phạm Thị Giang | 28/01/1994 | Cao đẳng Dược | 4741/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4443 | Lê Thị Phương Quỳnh | 18/6/1994 | Cao đẳng Dược | 4742/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4444 | Lê Trọng Thành | 05/4/1983 | Trung học dược | 4743/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4445 | Lê Phước | 04/5/1979 | Trung học dược | 4744/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4446 | Lê Thị Hương | 02/3/1993 | Cao đẳng dược | 4745/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4447 | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/1989 | Cao đẳng dược | 4746/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thánh Hóa |
| 4448 | Trịnh Thị Lài | 20/11/1991 | Trung học dược | 4747/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4449 | Vũ Thị Thùy | 28/8/1987 | Trung học dược | 4748/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4450 | Lê Thị Mai | 08/11/1990 | Trung học dược | 4749/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4451 | Trần Thị Vui | 20/6/1985 | Trung học dược | 4750/CCHND-SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc , tỉnh THanh Hóa |
| 4452 | Đỗ Thị Thúy | 25/11/1995 | Trung học dược | 4751/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4453 | Mai Bá Nhật | 16/6/1990 | Trung học dược | 4752/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4454 | Lường Đình Huy | 26/8/1985 | Trung học dược | 4753/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4455 | Nguyễn Hồng Nhung | 10/9/1993 | Cao đẳng dược | 4754/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4456 | Trần Thị Hằng | 16/7/1991 | Đại học dược | 4755/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4457 | Lê Phương Thúy | 18/12/1978 | Trung học dược | 4757/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
| 4458 | Nguyễn Thị Xinh | 25/9/1995 | Cao đăng dược | 4758/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4459 | Lê Thị Giang | 03/11/1993 | Cao đẳng dược | 4759/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa. tỉnh Thanh Hóa |
| 4460 | Nguyễn Thị Bình | 24/7/1994 | Cao đẳng dược | 4760/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4461 | Lê Thị Thanh Hải | 09/5/1973 | Trung học dược | 4761/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4462 | Nguyễn Thị Hằng | 06/10/1992 | Trung học dược | 4762/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4463 | Lê Thị Hằng | 02/6/1993 | Trung học dược | 4763/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Cẩm Phú, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4464 | Nguyễn Thị Yến | 27/10/1994 | Trung học dược | 4764/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4465 | Phạm Thị Linh | 21/9/1994 | Cao đẳng dược | 4767/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4466 | Lữ Thị Minh Khang | 20/11/1990 | Trung học dược | 4768/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thiệu chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4467 | Lê Thị Quế | 17/10/1992 | Cao đẳng dược | 4770/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4468 | Trịnh Thị Mai Trang | 22/8/1991 | Đại học dược | 4771/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương , tỉnh Thanh Hóa |
| 4469 | Lê Văn Lập | 24/8/1982 | Đại học dược | 2041/CCHND/SYT-TH | 01/9/2015 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4470 | Mai Thị Nguyệt | 11/7/1992 | Trung học dược | 4808/CCHND-SYT-TH | 15/3/2019 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4471 | Lê Thị Yến | 14/9/1989 | Trung học dược | 4809/CCHND-SYT-TH | 15/3/2019 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4472 | Trần Thanh Long | 19/8/1989 | Trung học dược | 4810/CCHND-SYT-TH | 15/3/2019 | Xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4473 | Đậu Thị Nhạn | 30/10/1987 | Trung học dược | 4812/CCHND-SYT-TH | 15/3/2019 | Xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4474 | Lê Thị Phương | 17/11/1962 | Trung học dược | 4772/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4475 | Nguyễn Thị Oanh | 20/5/1994 | Cao đẳng dược | 4773/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4476 | Lê Thị Hải Yến | 15/9/1992 | Trung học dược | 4775/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4477 | Nguyễn Thị Phương | 02/9/1991 | Cao đẳng dược | 4776/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4478 | Trần Thị Bình | 20/11/1994 | Trung học dược | 4777/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4479 | Vũ Thị Hòa | 08/10/1994 | Cao đẳng dược | 4778/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh ThanH Hóa |
| 4480 | Lê Thị Dung | 20/9/1995 | Cao đẳng dược | 4779/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |