| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4401 | Hoàng Trường Sơn | 24/3/1993 | Đại học Dược | 4756/CCHND-SYT-TH | 30/01/2019 | TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4402 | LÊ THỊ VÂN | 10/03/1987 | cao đẳng dược | 8673 thay thế 4702/CCHND-SYT/TH NGÀY 08/01/2019 | 19/8/2025 | xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4403 | Hoàng Thị Lý | 18/07/1988 | Trung học dược | 4703/CCHND-SYT/TH | 08/01/2019 | xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4404 | Lê Thị Thảo | 10/05/1986 | Trung học dược | 4704/CCHND-SYT/TH | 08/01/2019 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4405 | Vũ Thị Xuân | 08/02/1964 | Trung học dược | 4705/CCHND-SYT/TH | 08/01/2019 | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4406 | Trương Văn Khánh | 17/6/1994 | Cao đẳng dược | 4706/CCHND-SYT/TH | 08/01/2019 | xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoa |
| 4407 | Nguyễn Thị Hồng Thủy | 17/06/1994 | Cao đẳng dược | 4707/CCHND-SYT/TH | 08/01/2019 | xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4408 | Hoàng Thị Trang | 05/09/1992 | Trung học dược | 4708/CCHND-SYT/TH | 08/01/2019 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4409 | Lê Thị Len | 03/02/1992 | Trung học dược | 4709/CCHND-SYT-TH | 08/01/2019 | xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4410 | Ngô Thị Yến | 20/8/1980 | Trung học dược | 4710/CCHND-SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4411 | Lê Thị Hằng | 21/10/1993 | Đại học dược | 4813/CCHND-SYT-TH | 15/3/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4412 | Lê Thị Thoa | 06/3/1988 | Trung học dươc | 4711/CCHND-SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4413 | Nguyễn Thị Hương | 01/4/1995 | Trung học Dược | 4712/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4414 | Nguyễn Thị Hạnh | 11/02/1994 | Cao đẳng dược | 4713/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4415 | Đồng Văn Hùng | 02/5/1964 | Trung học dược | 4714/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4416 | Trần Thị Huệ | 12/5/1987 | Trung học dược | 4715/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4417 | Mai Thị Thu Hà | 30/3/1982 | Trung họa dược | 4716/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Hưng Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4418 | Vũ Thị Lưỡng | 12/12/1988 | Trung học dược | 4717/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4419 | Nguyễn Thị Ánh Đào | 23/4/1991 | Trung học dược | 4718/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4420 | Lê Thị Hiền | 08/3/1994 | Cao đẳng dược | 4719/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4421 | Nguyễn Thị Dung | 10/8/1995 | Trung học dược | 4720/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4422 | Nguyễn Thị Hương | 06/06/1995 | Cao đẳng dược | 4721/CCNDH/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4423 | Trịnh Thu Hằng | 06/02/1982 | Trung học dược | 4722/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4424 | Ninh Thị Lý | 15/5/1976 | Trung học dược | 4723/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4425 | Lê Thị Phương | 17/11/1975 | Trung học dược | 4724/cCHND-SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4426 | Phạm Thị Minh | 02/9/1993 | Trung học dược | 4725/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4427 | Lê Thị Bình | 12/10/1982 | Trung học dược | 4726/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4428 | Trịnh Thị Ngọc Phượng | 21/10/1993 | Đại học dược | 4727/CCHND-SYT-TH | 14/01/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4429 | Tô Thị Nga | 03/02/1991 | Trung học dược | 4728/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Nông Trường, huyện triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4430 | Lê Thị Thu | 05/01/1991 | Trung học dược | 4729/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4431 | Vi Thị Hằng | 03/8/1995 | Cao đẳng Dược | 4730/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4432 | Nguyễn Thị Hương | 27/12/1977 | Trung học dược | 4731/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Phường Hàm Rông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4433 | Lê Thị Hải | 13/7/1989 | Trung học dược | 4732/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4434 | Nguyễn Thị Nga | 21/12/1989 | Cao đẳng dược | 4733/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4435 | Lò Thị Hường | 19/12/1993 | Trung học dược | 4734/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4436 | Cầm Thị Hương | 08/8/1988 | Trung học dược | 4735/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4437 | NGUYỄN VĂN VĨNH | 05/11/1989 | Cao đẳng dược | 8744 thay thế 4736/CCHND/SYT-TH Ngày 17/01/2019 | 16/10/2025 | Thôn Xuân Thắng, xã Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4438 | Lê Thị Lệ Thu | 07/9/1994 | Cao đẳng dược | 4737/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4439 | Nguyễn Thị Hiền | 20/11/1982 | Trung học dược | 4738/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4440 | Nguyễn Thị LIên | 05/10/1992 | Trung học dược | 4739/CCHND-SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |