| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4361 | Võ Thị Tuyết Nhung | 30/9/1981 | Đại học Dược | 4655/CCHN-D-SYT-TH | 04/12/2018 | Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4362 | Phùng Thị Mai | 26/10/1994 | Cao đẳng Dược | 4656/CCHND-SYT-TH | 04/12/2018 | xã Tây Hồ, huyện thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4363 | LÊ THỊ HỒNG | 20/12/1990 | Cao đẳng dược | 8732 thay thế 4658/CCHND-SYT-TH Ngày 04/12/2018 | 02/10/2025 | Thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ Phú, tỉnh Thanh Hóa |
| 4364 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4659 | 04/12/2018 | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xươmg |
| 4365 | Hoàng Thị Hạnh | 22/4/1983 | Trung học Dược | 4660/CCHND-SYT-TH | 04/12/2018 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4366 | Lê Thị Lượng | 2/8/1990 | Trung cấp Dược | 4662/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4367 | Dương Thị Yến | 2/9/1990 | Trung học Dược | 4664/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4368 | Lê Thị Tâm | 22/9/1978 | Trung học Dược | 4665/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4369 | Nguyễn Thị Thanh | 10/5/1966 | Trung học Dược | 4667/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | Phường Đông Thọ, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 4370 | Dương Khắc Cường | 8/4/1979 | Trung học Dược | 4668/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 4371 | Hà Thị Hằng | 10/3/1983 | Trung học Dược | 4669/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 4372 | Bùi Hồng Thiên | 20/9/1987 | Trung học Dược | 4670/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Lương Nộ, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 4373 | Hoàng Thị Thu | 4/11/1994 | Cao đẳng Dược | 4671/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4374 | Hoàng Thị Thu Trang | 3/12/1993 | Trung học Dược | 4672/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4375 | Lương Thị Nhan | 8/2/1993 | Trung học Dược | 4673/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4376 | Nguyễn Thị Thơ | 25/5/1996 | Trung học Dược | 4674/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Hoằng Phụ, huyện hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4377 | Nguyễn Thị Hưng | 10/4/1987 | Trung học Dược | 4675/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4378 | Đinh Văn Hưng | 26/10/1988 | Trung học Dược | 4676/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Hoằng Quý, huyện hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4379 | Nguyễn Thị Lệ | 9/10/1995 | Cao đẳng Dược | 4677/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4380 | Nguyễn Thị Bình | 16/1/1994 | Trung học Dược | 4681/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4381 | Lê Bá Đại | 9/1/1979 | Trung học Dược | 4682/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4382 | Trịnh Thị Miền | 4/4/1989 | Trung học Dược | 4683/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4383 | Vũ Thị Luân | 21/3/1993 | Trung học Dược | 4684/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4384 | ĐỖ ĐÌNH DUẨN | 15/5/1994 | Đại học dược | 8219 Thay thês 4685/CCHND-SYT-TH | 24/9/2024 | xã Thiệu Hợp, huyện thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4385 | Nguyễn Thị Hoàn | 12/1/1985 | Trung học Dược | 4686/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4386 | Nguyễn Thị Hoan | 21/1/1989 | Trung học Dược | 4687/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Đông Lĩnh,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4387 | Phạm Thị Hoàn | 28/3/1985 | Trung học Dược | 4688/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4388 | Lê Thị Hồng | 20/11/1987 | Cao đẳng Dược | 4689/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4389 | Phạm Thị Dương | 26/12/1995 | Cao đẳng Dược | 4690/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Anh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4390 | Nguyễn Thị Ngọc | 5/9/1990 | Trung học Dược | 4691/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4391 | Đào Thị Tâm | 8/2/1983 | Trung học Dược | 4692/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4392 | Nguyễn Thị Tuyên | 25/5/1980 | Trung học Dược | 4693/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4393 | Vi Thị Hiệp | 15/12/1989 | Cao đẳng Dược | 4694/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4394 | Lê Văn Thanh | 30/5/1976 | Trung học Dược | 4695/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4395 | Phạm Xuân Nụ | 19/5/1968 | Trung học Dược | 4696/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4396 | Phạm Thị Thủy | 20/10/1988 | Trung học Dược | 4697/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4397 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | 12/7/1987 | Cao đẳng dược | 8218 thay thế 4698/CCHND-SYT-THngày 17/12/2018 | 24/9/2024 | phường Đông Hải, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 4398 | Đỗ Thị Hằng | 14/8/1995 | Cao đẳng Dược | 4699/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4399 | Nguyễn Thị Xuân | 8/3/1988 | Cao đẳng Dược | 2309/CCHND-SYT-TH | 28/12/2015 | Phường Quảng Hưng, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 4400 | Nguyễn Thị Quế | 05/07/1992 | Trung học dược | 4701/CCHND-SYT-TH | 08/01/2019 | xã Yên Thịnh, huyện yên Định, tỉnh Thanh Hóa |