| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4321 | Lê Thị Dung | 6/4/1992 | Cao đẳng Dược | 4607/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4322 | Lê Thị Phượng | 15/9/1982 | Trung học Dược | 4608/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4323 | Nguyễn Thị Xuân | 10/3/1989 | Cao đẳng Dược | 8537 thay thế 4609/CCHND-SYT-TH ngày 02/11/2018 | 07/5/2025 | Thôn 6, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4324 | Hoàng Thị Trang | 20/6/1994 | Trung học Dược | 4610/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4325 | Nguyễn Thị Bảy | 25/4/1986 | Trung học Dược | 4611/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4326 | Nguyễn Thị Hiền | 20/8/1984 | Trung học Dược | 4613/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4327 | Phạm Thị Thùy Dung | 3/10/1994 | Trung học Dược | 4614/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4328 | Phạm Đình Huy | 01/7/1990 | Trung học Dược | 4615/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4329 | Phạm Xuân Thiện | 16/10/1985 | Trung học Dược | 4616/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4330 | Nguyễn Thị Thúy | 15/6/1993 | Cao đẳng Dược | 4617/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4331 | Lưu Thị Hồng | 20/11/1994 | Cao đẳng Dược | 4618/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Hoằng Quang, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4332 | Lê Thị Bình | 25/4/1973 | Trung học Dược | 4619/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4333 | Phạm Thạch Thảo | 15/3/1993 | Cao đẳng Dược | 4620/CCHN-D-SYT-TH | 21/11/2018 | phường Đông Thọ, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4334 | Lê Thùy Dung | 14/8/1989 | Trung học Dược | 4621/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4335 | Hoàng Thị Thương | 22/8/1986 | Trung học Dược | 4622/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4336 | Lương Thị Lê | 08/7/1990 | Trung học Dược | 4623/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4337 | Nguyễn ThịHợp | 01/01/1990 | CĐD | 4624 | 21/11/2018 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân |
| 4338 | Nguyễn Thị Toan | 9/3/1994 | Cao đẳng Dược | 4626/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Nhân Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4339 | Trần Thị Thùy Linh | 14/5/1996 | Trung cấp Dược | 4627/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4340 | Vũ Thị Trang | 20/8/1981 | Trung học Dược | 4628 | 21/11/2018 | xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4341 | Nguyễn Thị Long | 12/4/1988 | Trung cấp Dược | 4629/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4342 | Lê Thị Trang | 27/3/1995 | Cao đẳng Dược | 4630/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Triêu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4343 | Hoàng Thị Hạnh | 28/01/1989 | Trung cấp Dược | 4631/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Đồng Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4344 | Lê Thị Khuyên | 18/02/1991 | Trung cấp Dược | 4634/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4345 | LỤC THỊ HOÀI | 27/6/1992 | Cao đẳng dược | 8628 thay thế 4635/CCHND-SYT-TH,21/11/2018 | 27/6/2025 | Thôn Làng Cự, xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4346 | Nguyễn Thị Duyên | 30/9/1994 | Cao đẳng Dược | 4636/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4347 | Phạm Thị Phương | 4/4/1982 | Trung học Dược | 4637/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | TT Cẩm Thủy, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4348 | Mai Thị Thùy | 14/9/1992 | Trung học Dược | 4638/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4349 | Lê Thị Thu Phương | 3/2/1988 | Cao đẳng Dược | 4639/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | TT Nông Cống. huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4350 | Trần ThịThu | 2/10/1992 | Trung cấp Dược | 4640/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4351 | Ngô Thị HoàiLinh | 24/4/1995 | Cao đẳng Dược | 4642/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4352 | Lê Thị Trang | 2/9/1993 | Trung cấp Dược | 4643/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | P.Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4353 | Đinh Hồng Nhung | 28/8/1993 | Đại học Dược | 8368 thay thế 4644/CCHN-D-SYT-TH | 21/11/2018 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4354 | Quách Thái Lương | 16/7/1992 | Trung học Dược | 4645/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4355 | Trịnh Thị Thúy Nga | 4/8/1981 | Cao đẳng dược | 8453 Thay thế 4646/CCHND-SYT-TH ngày 21/11/2018 | 17/3/2025 | P.Ba Đình,TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4356 | Nguyễn Thị Nhung | 30/1/1992 | Trung cấp Dược | 4649/CCHND-SYT-TH | 04/12/2018 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4357 | Lê Quý Oai | 2/9/1987 | Trung cấp Dược | 4651/CCHND-SYT-TH | 04/12/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4358 | Trần Thị Yến | 18/6/1994 | Cao đẳng Dược | 4652/CCHND-SYT-TH | 04/12/2018 | xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4359 | Lê Thị Thuỷ | 15/2/1991 | Cao đẳng Dược | 4653/CCHND-SYT-TH | 04/12/2018 | Xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4360 | Lương Thị Hằng | 3/11/1995 | Trung cấp Dược | 4654/CCHND-SYT-TH | 04/12/2018 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |