| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4281 | Vũ Thị Linh | 20/10/1991 | Trung học Dược | 4560/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4282 | Lê Thị Cúc | 25/5/1987 | Trung học Dược | 4561/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | xã Thanh Tân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4283 | Bùi Thanh Huyền | 10/8/1996 | Cao đẳng Dược | 4562/CCHND-SYT-TH | 17/09/2018 | xã Thành An, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4284 | Ngô Thị Phương | 30/7/1989 | Trung học Dược | 4563/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4285 | Trần Thị Dung | 22/11/1994 | Cao đẳng Dược | 4565/CCHND-SYT-TH | 24/09/2019 | xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4286 | Phạm Thị Hồng | 02/10/1996 | Trung học Dược | 4567/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4287 | Trịnh Thị Hồng | 20/8/1990 | Trung học Dược | 4568/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4288 | Triệu Thị Yến | 16/11/1989 | Trung học Dược | 4569/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4289 | Doãn Thị Mai | 01/4/1988 | Trung học Dược | 4570/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4290 | Bùi Thị Luyến | 04/6/1993 | Trung học Dược | 4571/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | Xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân |
| 4291 | Nguyễn Thị Út Thương | 05/6/1988 | Trung học Dược | 4572/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4292 | Lê Thị Lan Anh | 29/3/1995 | Cao đẳng Dược | 4573/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4293 | Lê Đức Quí | 01/01/1990 | Trung học dược | 4574/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc |
| 4294 | Bùi Thị Hoa | 12/6/1988 | Trung học Dược | 4575/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4295 | Nguyễn Thị Hoan | 07/9/1989 | Trung học Dược | 4576/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4296 | Lê Thị Mai | 16/02/1989 | Trung học Dược | 4577/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4297 | Phạm Xuân Ngạn | 17/9/1982 | Đại học Dược | 4578/CCHN-D-SYT-TH | 24/09/2018 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá. |
| 4298 | Lê Thị Mùi | 10/4/1991 | Đại học Dược | 4579/CCHN-D-SYT-TH | 24/09/2018 | phường Đông Hải, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4299 | Hoàng Duy Việt | 07/01/1984 | Trung học Dược | 4583/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | Xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4300 | Trịnh Thị Hải | 21/11/1986 | Cao đẳng Dược | 4584/CCHND-SYT-TH | 24/09/2018 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4301 | Lê Thị Phương | 12/9/1983 | Cao đẳng Dược | 4586/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4302 | Đào Thị Hằng | 16/01/1987 | Trung học Dược | 4587/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4303 | Nguyễn Thị Phương Mai | 05/9/1979 | Trung học Dược | 4587/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | P.Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4304 | Mai Thị Diệu Linh | 19/10/1986 | Cao đẳng Dược | 4588/CCHN-D-SYT-TH | 08/10/2018 | P.Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4305 | Lê Thị Hoa | 04/9/1972 | Đại học Dược | 4589/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4306 | Nguyễn Thị Cúc | | Trung học Dược | 4590/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4307 | Ngô Thị Yên | 01/10/1994 | Trung học Dược | 4591/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4308 | Đặng Thị Quỳnh | 13/3/1994 | Cao đẳng Dược | 4592/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4309 | Lê Thị Nhung | 20/01/1993 | Cao đẳng Dược | 4593/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4310 | Nguyễn Thị Nhài | 27/12/1995 | Cao đẳng Dược | 4594/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4311 | Đoàn Thị Hoa Phượng | 26/8/1985 | Trung học Dược | 4596/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4312 | Nguyễn Thị Thúy | 23/5/1982 | Trung học Dược | 4599/CCHND-SYT-TH | 26/10/2018 | xã Quảng Đại, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4313 | Kiều Quốc Dự | 23/3/1977 | Đại học Dược | 4600/CCHND-SYT-TH | 26/10/2018 | Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4314 | Lê Thị Nụ | 05/10/1991 | Trung học Dược | 4601/CCHND-SYT-TH | 26/10/2018 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4315 | Hoàng Thị Hạnh | 16/6/1994 | Trung học Dược | 3553/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4316 | Hoàng Thị Hồng Thu | 4/4/1995 | Cao đẳng Dược | 4602/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | Thị trấn Nghĩa Đàn, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 4317 | Nguyễn Thị Thắm | 27/4/1993 | Cao đẳng Dược | 4603/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4318 | Lê Thị Thanh Thủy | 19/7/1992 | Trung học Dược | 4604/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4319 | Đỗ Viết Minh | 4/5/1990 | Trung học Dược | 4605/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4320 | Nguyễn Thị Thu | 06/12/1993 | Cao đẳng Dược | 4606/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | phường Quảng thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |