| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7201 | Lê Thị Hồng | 05/6/1986 | Trung cấp dược | 7399/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7202 | Hà Thị Việt Anh | 08/01/1993 | Đại học dược | 7403/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7203 | Chu Đức Chuyên | 23/9/1988 | Đại học dược | 7404/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7204 | Nguyễn Thị Thương | 06/7/1999 | Cao đẳng dược | 7405/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7205 | Lê Thị Lan | 10/9/1984 | Cao đẳng dược | 7406/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7206 | Trịnh Thị Mai | 14/01/1999 | Cao đẳng dược | 7407/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7207 | Nguyễn Văn Dũng | 21/9/1984 | Cao đẳng dược | 7408/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7208 | Trương Thị Lý | 06/3/1988 | Cao đẳng dược | 1085/CCHN-D-SYT-TH | 03/6/2014 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7209 | Trịnh Thị Thu | 11/9/1995 | Cao đẳng dược | 3890/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Mai Lâm, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7210 | Hoàng Thị Liên | 05/11/1994 | Trung học dược | 7409/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7211 | Lê Văn Điệt | 09/11/1989 | Cao đẳng dược | 7409/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7212 | Hà Văn Tâm | 29/11/1997 | Cao đẳng dược | 7411/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Nam Động, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7213 | Lê Thị Xuyến | 08/7/1984 | Cao đẳng dược | 7412/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | Phường Quảng Châu, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7214 | Lê Thị Lan Hương | 14/02/1997 | Đại học dược | 7410/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7215 | Nguyễn Đức Mạnh | 22/02/1987 | Cao đẳng dược | 7411/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7216 | Lê Thị Loan | 10/3/1998 | Cao đẳng dược | 7412/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7217 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/4/1990 | Cao đẳng dược | 7413/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2023 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7218 | Đỗ Thị Gấm | 01/10/1996 | Cao đẳng Dược | 7414/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2023 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7219 | Phạm Thị Thúy | 26/3/1989 | Cao đẳng Dược | 7415/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2023 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7220 | Hoàng Thị Hoa | 08/9/1974 | Trung cấp dược | 7416/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2023 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7221 | Trương Thị Bình | 14/4/1990 | Trung học Dược | 7418/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2023 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7222 | Trịnh Thị Dung | 16/3/1989 | Cao đẳng dược | 2081/CCHN-D-SYT-TH | 14/9/2015 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7223 | Đỗ Thị Hạnh | 12/11/1999 | Cao đẳng dược | 7222/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2023 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7224 | Hàn Thị Hà Trang | 02/10/1997 | Cao đẳng dược | 7223/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2023 | TT Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7225 | Nguyễn Thị Tâm | 10/9/1985 | Trung học dược | 7224/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2023 | xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7226 | Đỗ Thị Nhung | 24/11/1993 | Trung học dược | 7225/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2023 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7227 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 22/12/1996 | Cao đẳng dược | 7226/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2023 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7228 | Nguyễn Thị Yến | 12/7/1992 | Trung học dược | 7227/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2023 | xã Ngọc Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7229 | Hà Thị Linh | 28/4/1996 | Cao đẳng dược | 7228/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2023 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7230 | Lê Trần Tùng | 10/10/1998 | Cao đẳng dược | 7229/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2023 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7231 | Nguyễn Thị Thanh | 05/5/1989 | Cao đẳng dược | 956/CCHN-D-SYT-TH | 24/3/2014 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7232 | Mai Thị Bích Phượng | 17/9/1983 | Cao đẳng dược | 3199/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2016 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7233 | Mai Thị Thanh Nhàn | 09/5/1985 | Cao đẳng dược | 7230/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2023 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7234 | Hoàng Thị Loan | 20/8/1990 | Trung học dược | 2451/TH-CCHND | 21/3/2016 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thaanh Hóa |
| 7235 | Lê Thị Oanh | 10/02/1998 | Cao đẳng dược | 7230/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Phường Hải Châu, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7236 | Nguyễn Tất Thành | 30/6/1998 | Cao đẳng dược | 7231/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
| 7237 | Lê Thị Trang | 28/8/1995 | Đại học dược | 7232/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7238 | Bùi Thị Ngọc | 06/12/1999 | Cao đẳng dược | 7233/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Thi trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thnah Hóa |
| 7239 | Cao Thị Hồng Nhung | 14/01/1994 | Cao đẳng dược | 7234/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thnah Hóa |
| 7240 | Trần Thị Bình | 07/9/1996 | Cao đẳng dược | 7235/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh hóa |