TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7201 | Phạm Đức Khánh | 16/02/1995 | Cao đẳng dược | 7381/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7202 | Lê Thị Thu Hà | 15/8/1985 | Trung học dược | 7382/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7203 | Trịnh Văn Dũng | 07/3/1986 | Trung học dược | 7383/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7204 | Đỗ Như Cường | 20/6/1993 | Đại học dược | 7384/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7205 | Bùi Thị Yến | 09/3/1990 | Trung học dược | 7385/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7206 | Nguyễn Thị Hà | 02/5/1988 | Cao đẳng dược | 565/CCHN-D-SYT-TH | 01/10/2013 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
7207 | Nguyễn Thị Hằng | 20/9/1986 | Cao đẳng dược | 3684/CCHN-D-SYT-TH | 18/4/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
7208 | Nguyễn Thị Hảo | 16/7/1982 | Cao đẳng Dược | 4425/CCHN-D-SYT-TH | 09/07/2018 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
7209 | Phạm Mạnh Hùng | 10/12/1992 | Đại học dược | 7386/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
7210 | Nguyễn Ngọc Thanh | 25/9/1998 | Cao đẳng dược | 7387/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7211 | Mã Thị Hạnh | 04/6/1998 | Cao đẳng dược | 7388/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn. Tỉnh Thanh Hóa |
7212 | Lưu Thị Thúy Hằng | 09/10/1985 | Cao đẳng dược | 1123/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
7213 | Phạm Thị Mỹ Diệu | 25/6/1996 | Đại học dược | 7389/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7214 | Lê Anh Tuấn | 20/9/1995 | Cao đẳng dược | 7392/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7215 | Trần Thị Ngoan | 10/8/1988 | Cao đẳng dược | 921/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2014 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7216 | Ngô Thị Thùy Dung | 21/12/1987 | Cao đẳng dược | 1131/CCHN-D-SYT-TH | 18/6/2014 | phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7217 | Lê Thị Nguyệt | 28/4/1985 | Cao đẳng dược | 7390/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7218 | Hứa Như Huyền | 05/12/1999 | Cao đẳng dược | 7392/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7219 | Nguyễn Thị Liễu | 21/10/2000 | Cao đẳng dược | 7393/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7220 | Lê Thị Trang | 04/6/1987 | Trung học dược | 7394/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7221 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | 22/02/1997 | Cao đẳng dược | 7395/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7222 | Nguyễn Thị Quý | 05/5/2000 | Cao đẳng dược | 7396/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7223 | Lê Thị Yến | 20/7/1992 | Cao đẳng dược | 7397/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7224 | Nguyễn Tất Thành | 07/10/1997 | Cao đẳng dược | 7398/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7225 | Nguyễn Thị Nguyệt | 06/02/1989 | Trung cấp dược | 7402/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7226 | Nguyễn Thị Nụ | 12/5/1995 | Cao đẳng dược | 7400/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7227 | Nguyễn Thị Thúy | 05/4/2000 | Cao đẳng dược | 7401/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Phường Quảng Tâm, TP.Thành Phố Thanh Hóa, tỉnh Thaanh Hóa |
7228 | Lê Thị Hồng | 05/6/1986 | Trung cấp dược | 7399/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7229 | Hà Thị Việt Anh | 08/01/1993 | Đại học dược | 7403/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7230 | Chu Đức Chuyên | 23/9/1988 | Đại học dược | 7404/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7231 | Nguyễn Thị Thương | 06/7/1999 | Cao đẳng dược | 7405/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7232 | Lê Thị Lan | 10/9/1984 | Cao đẳng dược | 7406/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7233 | Trịnh Thị Mai | 14/01/1999 | Cao đẳng dược | 7407/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7234 | Nguyễn Văn Dũng | 21/9/1984 | Cao đẳng dược | 7408/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7235 | Trương Thị Lý | 06/3/1988 | Cao đẳng dược | 1085/CCHN-D-SYT-TH | 03/6/2014 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7236 | Trịnh Thị Thu | 11/9/1995 | Cao đẳng dược | 3890/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Mai Lâm, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7237 | Hoàng Thị Liên | 05/11/1994 | Trung học dược | 7409/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7238 | Lê Văn Điệt | 09/11/1989 | Cao đẳng dược | 7409/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7239 | Hà Văn Tâm | 29/11/1997 | Cao đẳng dược | 7411/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Nam Động, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7240 | Lê Thị Xuyến | 08/7/1984 | Cao đẳng dược | 7412/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | Phường Quảng Châu, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |