| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7161 | Đỗ Thị Tiến | 10/10/1999 | Cao đẳng dược | 7368/CCHN-D-SYT-TH | 17/3/2023 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7162 | Phạm Bá Diệp | 01/3/1995 | Cao đẳng dược | 7369/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7163 | Cao Văn Đạt | 04/3/1991 | Trung học dược | 7370/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7164 | Cao Thị Mai Yến | 17/02/1998 | Cao đẳng dược | 7371/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7165 | Đinh Xuân Bộ | 03/12/1988 | Trung học dược | 7372/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7166 | Lương Văn Nhật | 01/8/1990 | Trung học dược | 7373/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Phú Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7167 | Phạm Thị Thủy | 19/5/1966 | Trung học dược | 7374/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7168 | Phạm Hồng Đạt | 20/10/1990 | Trung học dược | 7375/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7169 | Nguyễn Thị Huệ | 01/6/1988 | Cao đẳng dược | 7376/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7170 | Hoàng Thị Nhung | 15/6/1989 | Đại học dược | 7377/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7171 | Lê Thị Dung | 04/12/1996 | Cao đẳng dược | 7378/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7172 | Lê Thị Lan | 07/3/1997 | Cao đẳng dược | 7379/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7173 | Tống Thị Lệ | 23/7/1990 | Trung học dược | 7380/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7174 | Phạm Đức Khánh | 16/02/1995 | Cao đẳng dược | 7381/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7175 | Lê Thị Thu Hà | 15/8/1985 | Trung học dược | 7382/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7176 | Trịnh Văn Dũng | 07/3/1986 | Trung học dược | 7383/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7177 | Đỗ Như Cường | 20/6/1993 | Đại học dược | 7384/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7178 | Bùi Thị Yến | 09/3/1990 | Trung học dược | 7385/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7179 | Nguyễn Thị Hà | 02/5/1988 | Cao đẳng dược | 565/CCHN-D-SYT-TH | 01/10/2013 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
| 7180 | Nguyễn Thị Hằng | 20/9/1986 | Cao đẳng dược | 3684/CCHN-D-SYT-TH | 18/4/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
| 7181 | Nguyễn Thị Hảo | 16/7/1982 | Cao đẳng Dược | 4425/CCHN-D-SYT-TH | 09/07/2018 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
| 7182 | Phạm Mạnh Hùng | 10/12/1992 | Đại học dược | 7386/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
| 7183 | Nguyễn Ngọc Thanh | 25/9/1998 | Cao đẳng dược | 7387/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7184 | Mã Thị Hạnh | 04/6/1998 | Cao đẳng dược | 7388/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn. Tỉnh Thanh Hóa |
| 7185 | Lưu Thị Thúy Hằng | 09/10/1985 | Cao đẳng dược | 1123/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
| 7186 | Phạm Thị Mỹ Diệu | 25/6/1996 | Đại học dược | 7389/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7187 | Lê Anh Tuấn | 20/9/1995 | Cao đẳng dược | 7392/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2023 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7188 | Trần Thị Ngoan | 10/8/1988 | Cao đẳng dược | 921/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2014 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7189 | Ngô Thị Thùy Dung | 21/12/1987 | Cao đẳng dược | 1131/CCHN-D-SYT-TH | 18/6/2014 | phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7190 | Lê Thị Nguyệt | 28/4/1985 | Cao đẳng dược | 7390/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7191 | Hứa Như Huyền | 05/12/1999 | Cao đẳng dược | 7392/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7192 | Nguyễn Thị Liễu | 21/10/2000 | Cao đẳng dược | 7393/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7193 | Lê Thị Trang | 04/6/1987 | Trung học dược | 7394/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7194 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | 22/02/1997 | Cao đẳng dược | 7395/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7195 | Nguyễn Thị Quý | 05/5/2000 | Cao đẳng dược | 7396/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7196 | Lê Thị Yến | 20/7/1992 | Cao đẳng dược | 7397/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7197 | Nguyễn Tất Thành | 07/10/1997 | Cao đẳng dược | 7398/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7198 | Nguyễn Thị Nguyệt | 06/02/1989 | Trung cấp dược | 7402/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7199 | Nguyễn Thị Nụ | 12/5/1995 | Cao đẳng dược | 7400/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7200 | Nguyễn Thị Thúy | 05/4/2000 | Cao đẳng dược | 7401/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2023 | Phường Quảng Tâm, TP.Thành Phố Thanh Hóa, tỉnh Thaanh Hóa |