| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7161 | Hà Thị Thảo | 10/6/1989 | Cao đẳng dược | 7355/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7162 | Phan Thị Thảo | 10/10/1991 | Trung học dược | 7356/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7163 | Mai Thị Hiền | 06/6/1996 | Đại học dược | 7357/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
| 7164 | Vũ Thị Sâm | 14/8/1979 | Cao đẳng dược | 7358/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7165 | Hoàng Thị Nhung | 28/02/1984 | Cao đẳng dược | 7359/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Thị trấn nông Cống, huyện nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7166 | Đầu Thị Yến | 12/6/1989 | Cao đẳng dược | 7360/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7167 | NGUYỄN THỊ HỒNG LỆ | 28/8/1996 | Đại học dược | 8630 THAY THẾ 7361/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Khu phố Xuân phú, phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7168 | Lê Thị Ly | 12/8/1992 | Trung học dược | 7362/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7169 | Lê Thị Thu | 06/01/1990 | Cao đẳng dược | 4348/CCHN-D-SYT-TH | 28/05/2018 | phường Tân Dân, TX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7170 | Lê Thị Hưng | 19/5/1988 | Cao đẳng dược | 1666/CCHN-D-SYT-TH | 23/04/2015 | xã Ngọc Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7171 | Trịnh Đình Dũng | 05/10/1985 | Cao đẳng dược | 2919/CCHN-D-SYT-TH | 25/07/2016 | phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7172 | Nguyễn Thị Bình | 14/6/1989 | Cao đẳng dược | 5455/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7173 | Nguyễn Thị Quỳnh | 08/8/1995 | Cao đẳng dược | 3913/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7174 | Nguyễn Văn Thủy | 15/10/1981 | Cao đẳng dược | 763/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7175 | Lê Thị Bình | 30/4/1986 | Cao đẳng dược | 2686/CCHN-D-SYT-TH | 30/5/2016 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7176 | Nguyễn Thị Hồng | 15/9/1987 | Cao đẳng dược | 7340/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Đông Vệ TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7177 | Cao Thị Mỹ Hạnh | 11/6/1999 | Cao đẳng dược | 7359/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7178 | Đồng Thị Dung | 16/8/1978 | Cao đẳng dược | 7360/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7179 | Nguyễn Bảo Uyên | 09/02/1992 | Cao đẳng dược | 7361/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7180 | Nguyễn Thị Quyên | 17/4/1993 | Cao đẳng dược | 7362/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7181 | Mai Thị Loan | 04/3/1995 | Cao đẳng dược | 7363/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7182 | Vũ Thị Lê | 08/11/1965 | Cao đẳng dược | 7364/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7183 | Hoàng Thị Tình | 06/7/1995 | Đại học dược | 5366/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7184 | Hoàng Thu Trang | 08/9/1996 | Đại học dược | 8450 thay thế 6123/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7185 | Nguyễn Thị Dung | 26/12/1996 | Cao đẳng dược | 7365/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7186 | Lương Thị My | 09/7/1994 | Cao đẳng dược | 7366/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7187 | Mai Đức Sáng | 19/8/1988 | Cao đẳng dược | 7367/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7188 | Đỗ Thị Tiến | 10/10/1999 | Cao đẳng dược | 7368/CCHN-D-SYT-TH | 17/3/2023 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7189 | Phạm Bá Diệp | 01/3/1995 | Cao đẳng dược | 7369/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7190 | Cao Văn Đạt | 04/3/1991 | Trung học dược | 7370/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7191 | Cao Thị Mai Yến | 17/02/1998 | Cao đẳng dược | 7371/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7192 | Đinh Xuân Bộ | 03/12/1988 | Trung học dược | 7372/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7193 | Lương Văn Nhật | 01/8/1990 | Trung học dược | 7373/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Phú Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7194 | Phạm Thị Thủy | 19/5/1966 | Trung học dược | 7374/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7195 | Phạm Hồng Đạt | 20/10/1990 | Trung học dược | 7375/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7196 | Nguyễn Thị Huệ | 01/6/1988 | Cao đẳng dược | 7376/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7197 | Hoàng Thị Nhung | 15/6/1989 | Đại học dược | 7377/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7198 | Lê Thị Dung | 04/12/1996 | Cao đẳng dược | 7378/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7199 | Lê Thị Lan | 07/3/1997 | Cao đẳng dược | 7379/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7200 | Tống Thị Lệ | 23/7/1990 | Trung học dược | 7380/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |