| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7121 | Nguyễn Thị Thu | 27/7/1988 | Cao đẳng dược | 3397/CCHN-D-SYT-TH | 07/4/2017 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7122 | Nguyễn Thị Phương | 24/02/1996 | Cao đẳng dược | 4769/CCHN-D-SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7123 | Lê Thị Hải | 26/4/1984 | Cao đẳng dược | 7324/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7124 | Lê Thị Thương | 20/01/1998 | Cao đẳng dược | 7325/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7125 | Quách Thị Hà Nhung | 20/12/1994 | Cao đẳng dược | 7326/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | TT Bến sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7126 | Lê Thị Chiên | 01/02/1990 | Trung học dược | 7327/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7127 | Nguyễn Thị Hoan | 12/5/1999 | Cao đẳng dược | 7328/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7128 | Nguyễn Thị Hồng | 23/11/1998 | Cao đẳng dược | 7329/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7129 | Lộc Thị Đạm | 18/5/1992 | Trung học dược | 7330/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7130 | Đỗ Huy Hòa | 06/5/1979 | Cao đẳng dược | 5696/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7131 | Trương Thiết Hùng | 10/7/1979 | Cao đẳng dược | 5780/CCHN-D-SYT-TH | 18/9/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7132 | Lê Thị Thủy | 18/5/1983 | Cao đẳng dược | 4164/CCHN-D-SYT-TH | 07/02/2018 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7133 | Đỗ Hữu Hùng | 10/5/1986 | Cao đẳng dược | 1817/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2015 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7134 | Nguyễn Thị Nhung | 01/6/1982 | Cao đẳng dược | 1807/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2015 | xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7135 | Lê Văn Sơn | 17/02/1988 | Cao đẳng dược | 1130/CCHN-D-SYT-TH | 18/6/2014 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7136 | Nguyễn Thị Anh | 06/5/1987 | Cao đẳng dược | 2004/CCHN-D-SYT-TH | 18/8/2015 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7137 | Lê Thị Ba | 09/5/1989 | Cao đẳng dược | 4069/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2017 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7138 | Trương Thị Nga | 30/7/1983 | Trung học dược | 7331/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7139 | Hoàng Thị Nhiên | 10/6/1995 | Cao đẳng dược | 7332/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7140 | Bùi Thị Hằng | 14/01/1990 | Cao đẳng dược | 7333/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | Phường Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7141 | Nguyễn Khánh Linh | 07/12/1994 | Cao đẳng dược | 7334/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7142 | Trịnh Thị Hiền | 24/7/1973 | Cao đẳng dược | 7335/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7143 | Đinh Văn Hoàng | 13/9/2000 | Cao đẳng dược | 7336/CCHN-D-SYT-TH | 05/4/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7144 | Lê Thị Giang | 14/11/1994 | Cao đẳng dược | 7337/CCHN-D-SYT-TH | 05/4/2023 | xã Dân Quyền, huyện triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7145 | Nguyễn Thị Nhâm | 06/02/1992 | Trung học dược | 7338/CCHN-D-SYT-TH | 05/4/2023 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7146 | Nguyễn Thị Oanh | 19/5/1979 | Cao đẳng dược | 7339/CCHN-D-SYT-TH | 05/4/2023 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7147 | Nguyễn Thị Quyên | 08/3/1997 | Cao đẳng dược | 7341/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7148 | Hồ Thị Hoa | 14/12/1994 | Trung học dược | 7342/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7149 | Đinh Trang Nhung | 06/12/1991 | Cao đẳng dược | 7343/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7150 | Nguyễn Tùng Linh | 18/02/1994 | Cao đẳng dược | 7344/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7151 | Nguyễn Thị Hằng | 16/02/1996 | Cao đẳng dược | 7345/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7152 | Vũ Thị Mai Trang | 11/4/1988 | Cao đẳng dược | 7346/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7153 | Lường Văn Hạnh | 04/10/1990 | Cao đẳng dược | 7347/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7154 | Lê Thị Chiên | 19/4/1996 | Cao đẳng dược | 7348/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7155 | Dương Thị Hòa | 06/7/1999 | Cao đẳng dược | 7349/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7156 | Nguyễn Thị Liên | 14/10/1994 | Đại học dược | 7350/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Định Tăng, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
| 7157 | Đào Thị Thương | 08/9/2000 | Cao đẳng dược | 7351/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7158 | Lê Thị Nga | 26/9/1994 | Cao đẳng dược | 7352/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7159 | Đỗ Thị Dung | 30/7/1990 | Cao đẳng dược | 7353/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7160 | Trịnh Vân Anh | 15/4/1994 | Cao đẳng dược | 7354/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |