| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7121 | Hồ Thị Hoa | 14/12/1994 | Trung học dược | 7342/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7122 | Đinh Trang Nhung | 06/12/1991 | Cao đẳng dược | 7343/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7123 | Nguyễn Tùng Linh | 18/02/1994 | Cao đẳng dược | 7344/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7124 | Nguyễn Thị Hằng | 16/02/1996 | Cao đẳng dược | 7345/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7125 | Vũ Thị Mai Trang | 11/4/1988 | Cao đẳng dược | 7346/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7126 | Lường Văn Hạnh | 04/10/1990 | Cao đẳng dược | 7347/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7127 | Lê Thị Chiên | 19/4/1996 | Cao đẳng dược | 7348/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7128 | Dương Thị Hòa | 06/7/1999 | Cao đẳng dược | 7349/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7129 | Nguyễn Thị Liên | 14/10/1994 | Đại học dược | 7350/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Định Tăng, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
| 7130 | Đào Thị Thương | 08/9/2000 | Cao đẳng dược | 7351/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7131 | Lê Thị Nga | 26/9/1994 | Cao đẳng dược | 7352/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7132 | Đỗ Thị Dung | 30/7/1990 | Cao đẳng dược | 7353/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7133 | Trịnh Vân Anh | 15/4/1994 | Cao đẳng dược | 7354/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7134 | Hà Thị Thảo | 10/6/1989 | Cao đẳng dược | 7355/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7135 | Phan Thị Thảo | 10/10/1991 | Trung học dược | 7356/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7136 | Mai Thị Hiền | 06/6/1996 | Đại học dược | 7357/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
| 7137 | Vũ Thị Sâm | 14/8/1979 | Cao đẳng dược | 7358/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7138 | Hoàng Thị Nhung | 28/02/1984 | Cao đẳng dược | 7359/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Thị trấn nông Cống, huyện nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7139 | Đầu Thị Yến | 12/6/1989 | Cao đẳng dược | 7360/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7140 | NGUYỄN THỊ HỒNG LỆ | 28/8/1996 | Đại học dược | 8630 THAY THẾ 7361/CCHN-D-SYT-TH ngày 10/4/2023 | 27/6/2025 | Khu phố Xuân phú, phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7141 | Lê Thị Ly | 12/8/1992 | Trung học dược | 7362/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7142 | Lê Thị Thu | 06/01/1990 | Cao đẳng dược | 4348/CCHN-D-SYT-TH | 28/05/2018 | phường Tân Dân, TX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7143 | Lê Thị Hưng | 19/5/1988 | Cao đẳng dược | 1666/CCHN-D-SYT-TH | 23/04/2015 | xã Ngọc Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7144 | Trịnh Đình Dũng | 05/10/1985 | Cao đẳng dược | 2919/CCHN-D-SYT-TH | 25/07/2016 | phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7145 | Nguyễn Thị Bình | 14/6/1989 | Cao đẳng dược | 5455/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7146 | Nguyễn Thị Quỳnh | 08/8/1995 | Cao đẳng dược | 3913/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7147 | Nguyễn Văn Thủy | 15/10/1981 | Cao đẳng dược | 763/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7148 | Lê Thị Bình | 30/4/1986 | Cao đẳng dược | 2686/CCHN-D-SYT-TH | 30/5/2016 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7149 | Nguyễn Thị Hồng | 15/9/1987 | Cao đẳng dược | 7340/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2023 | Phường Đông Vệ TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7150 | Cao Thị Mỹ Hạnh | 11/6/1999 | Cao đẳng dược | 7359/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7151 | Đồng Thị Dung | 16/8/1978 | Cao đẳng dược | 7360/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7152 | Nguyễn Bảo Uyên | 09/02/1992 | Cao đẳng dược | 7361/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7153 | Nguyễn Thị Quyên | 17/4/1993 | Cao đẳng dược | 7362/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7154 | Mai Thị Loan | 04/3/1995 | Cao đẳng dược | 7363/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7155 | Vũ Thị Lê | 08/11/1965 | Cao đẳng dược | 7364/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7156 | Hoàng Thị Tình | 06/7/1995 | Đại học dược | 5366/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7157 | Hoàng Thu Trang | 08/9/1996 | Đại học dược | 8450 thay thế 6123/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7158 | Nguyễn Thị Dung | 26/12/1996 | Cao đẳng dược | 7365/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7159 | Lương Thị My | 09/7/1994 | Cao đẳng dược | 7366/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7160 | Mai Đức Sáng | 19/8/1988 | Cao đẳng dược | 7367/CCHN-D-SYT-TH | 17/4/2023 | xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |